Eyupspor được hưởng đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Robin Yalcin 2 | |
![]() Gokhan Sazdagi 12 | |
![]() Ramazan Civelek 30 | |
![]() Carlos Mane 46 | |
![]() Emre Mor 56 | |
![]() Emre Mor 56 | |
![]() Yalcin Kayan (Thay: Emre Mor) 59 | |
![]() Duckens Nazon (Thay: Yaw Ackah) 65 | |
![]() Yalcin Kayan 69 | |
![]() Emre Akbaba (Thay: Tayfur Bingol) 75 | |
![]() Talha Sariarslan (Thay: Mehdi Bourabia) 81 | |
![]() Nurettin Korkmaz (Thay: Ramazan Civelek) 81 | |
![]() Baran Gezek (Thay: Ali Karimi) 81 | |
![]() Umut Bozok (Thay: Mame Baba Thiam) 87 | |
![]() Caner Erkin (Thay: Halil Akbunar) 87 | |
![]() Majid Hosseini (Thay: Miguel Cardoso) 90 | |
![]() Joseph Attamah (Kiến tạo: Kartal Yilmaz) 90+2' |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Kayserispor


Diễn biến Eyupspor vs Kayserispor
Liệu Eyupspor có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Kayserispor không?
Đội khách đã thay Miguel Cardoso bằng Majid Hosseini. Đây là sự thay đổi người thứ năm của Sergej Jakirovic hôm nay.
Direnc Tonusluoglu ra hiệu cho một quả đá phạt cho Kayserispor ở phần sân nhà.
Kartal Yilmaz đóng vai trò quan trọng với một pha kiến tạo đẹp mắt.

Joseph Attamah cân bằng tỷ số 1-1.
Kayserispor được hưởng phạt góc.
Ném biên cho Eyupspor.
Đá phạt cho Eyupspor.
Direnc Tonusluoglu trao cho Kayserispor một quả phát bóng lên.
Tại Istanbul, đội chủ nhà được hưởng đá phạt.
Ném biên cho Kayserispor ở phần sân của Eyupspor.
Bóng an toàn khi Kayserispor được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Umut Bozok vào sân thay cho Mame Thiam của đội chủ nhà.
Caner Erkin vào sân thay cho Halil Akbunar của Eyupspor.
Đá phạt cho Eyupspor ở phần sân nhà.
Kayserispor được hưởng phạt góc do Direnc Tonusluoglu trao.
Kayserispor tiến lên và Carlos Mane có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Kayserispor được hưởng phạt góc do Direnc Tonusluoglu trao.
Đội khách được hưởng phát bóng lên tại Istanbul.
Ném biên cho Kayserispor ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Kayserispor
Eyupspor (4-2-3-1): Berke Ozer (1), Ruben Vezo (14), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Umut Meras (77), Melih Kabasakal (57), Tayfur Bingol (75), Emre Mor (66), Halil Akbunar (7), Prince Ampem (40), Mame Thiam (9)
Kayserispor (4-2-3-1): Bilal Bayazit (25), Joseph Attamah (3), Dimitrios Kolovetsios (4), Ackah (79), Ramazan Civelek (28), Kartal Yilmaz (8), Ali Karimi (6), Gökhan Sazdağı (11), Mehdi Bourabia (10), Miguel Cardoso (7), Carlos Mané (20)


Thay người | |||
59’ | Emre Mor Yalcin Kayan | 65’ | Yaw Ackah Duckens Nazon |
75’ | Tayfur Bingol Emre Akbaba | 81’ | Mehdi Bourabia Talha Sariarslan |
87’ | Mame Baba Thiam Umut Bozok | 81’ | Ramazan Civelek Nurettin Korkmaz |
87’ | Halil Akbunar Caner Erkin | 81’ | Ali Karimi Baran Ali Gezek |
90’ | Miguel Cardoso Majid Hosseini |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Birkan Tetik | Onurcan Piri | ||
Dorukhan Tokoz | Talha Sariarslan | ||
Umut Bozok | Duckens Nazon | ||
Hamza Akman | Lionel Carole | ||
Emre Akbaba | Alperen Oztas | ||
Caner Erkin | Majid Hosseini | ||
Erdem Gokce | Nurettin Korkmaz | ||
Taras Stepanenko | Baran Ali Gezek | ||
Yalcin Kayan | Batuhan Ozgan | ||
Huseyin Maldar | Kayra Cihan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eyupspor
Thành tích gần đây Kayserispor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại