Francisco Calvo của đội khách bị phạt thẻ vàng.
![]() Mame Baba Thiam (Kiến tạo: Ahmed Kutucu) 11 | |
![]() Rui Pedro (Kiến tạo: Rigoberto Rivas) 19 | |
![]() Rigoberto Rivas 24 | |
![]() Rui Pedro 24 | |
![]() Samu Saiz 32 | |
![]() Ruben Vezo (Thay: Umut Meras) 46 | |
![]() Goerkem Saglam 48 | |
![]() Kerim Alici 51 | |
![]() Funsho Bamgboye (Thay: Kerim Alici) 55 | |
![]() Taskin Ilter (Thay: Samu Saiz) 58 | |
![]() Mame Baba Thiam 60 | |
![]() Abdulkadir Parmak (Thay: Rui Pedro) 67 | |
![]() Recep Yilmaz (Thay: Guy-Marcelin Kilama) 67 | |
![]() Bilal Boutobba (Thay: Joelson Fernandes) 67 | |
![]() Ahmed Kutucu 71 | |
![]() Berke Ozer 72 | |
![]() Sinan Gumus (Thay: Ahmed Kutucu) 85 | |
![]() Halil Akbunar (Thay: Emre Akbaba) 85 | |
![]() Selimcan Temel (Thay: Goerkem Saglam) 86 | |
![]() Tayfur Bingol (Thay: Prince Ampem) 90 | |
![]() Francisco Calvo 90+1' |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Hatayspor


Diễn biến Eyupspor vs Hatayspor

Hatayspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Hatayspor ở phần sân nhà.
Hatayspor được hưởng một quả phạt góc do Yasin Kol trao.
Eyupspor cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Hatayspor.
Eyupspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách đã thay Gorkem Saglam bằng Selimcan Temel. Đây là sự thay đổi người thứ năm hôm nay của Riza Calimbay.
Yasin Kol trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đội chủ nhà thay Emre Akbaba bằng Halil Akbunar.
Arda Turan (Eyupspor) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Sinan Gumus thay thế Ahmed Kutucu.
Ném biên cho Hatayspor ở phần sân của Eyupspor.
Hatayspor tiến lên qua Abdulkadir Parmak, cú dứt điểm của anh ấy bị cản phá.
Ném biên cho Eyupspor tại sân vận động Eyüp.
Ném biên cho Eyupspor ở phần sân nhà.
Yasin Kol ra hiệu cho Eyupspor được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Eyupspor có một quả phát bóng lên.
Hatayspor được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách tại Istanbul.
Prince Ampem của Eyupspor bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
Đá phạt cho Eyupspor ở phần sân nhà.
Eyupspor quá nôn nóng và rơi vào bẫy việt vị.
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Hatayspor
Eyupspor (4-1-4-1): Berke Ozer (1), Umut Meras (77), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Leo Dubois (15), Melih Kabasakal (57), Ahmed Kutucu (23), Emre Akbaba (8), Samuel Saiz (10), Prince Ampem (40), Mame Thiam (9)
Hatayspor (4-2-3-1): Erce Kardeşler (1), Kerim Alici (22), Guy-Marcelin Kilama (3), Francisco Calvo (4), Cengiz Demir (27), Görkem Sağlam (5), Lamine Diack (17), Rigoberto Rivas (99), Rui Pedro (14), Joelson Fernandes (77), Vincent Aboubakar (9)


Thay người | |||
46’ | Umut Meras Ruben Vezo | 55’ | Kerim Alici Funsho Bamgboye |
58’ | Samu Saiz Taskin Ilter | 67’ | Guy-Marcelin Kilama Burak Yilmaz |
85’ | Emre Akbaba Halil Akbunar | 67’ | Rui Pedro Abdulkadir Parmak |
85’ | Ahmed Kutucu Sinan Gumus | 67’ | Joelson Fernandes Bilal Boutobba |
90’ | Prince Ampem Tayfur Bingol | 86’ | Goerkem Saglam Selimcan Temel |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Birkan Tetik | Visar Bekaj | ||
Ruben Vezo | Demir Saricali | ||
Caner Erkin | Carlos Strandberg | ||
Dorukhan Tokoz | Oğuzhan Matur | ||
Tayfur Bingol | Burak Yilmaz | ||
Jonjo Shelvey | Abdulkadir Parmak | ||
Taskin Ilter | Funsho Bamgboye | ||
Halil Akbunar | Selimcan Temel | ||
Sinan Gumus | Bilal Boutobba | ||
Gianni Bruno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eyupspor
Thành tích gần đây Hatayspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 35 | 18 | 7 | 10 | 13 | 61 | B B T T T |
4 | ![]() | 35 | 16 | 12 | 7 | 20 | 60 | H T T T H |
5 | ![]() | 35 | 17 | 6 | 12 | 8 | 57 | T B T B T |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 11 | 48 | T T H B H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 35 | 13 | 8 | 14 | -3 | 47 | T T T B T |
11 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
12 | ![]() | 35 | 13 | 5 | 17 | -10 | 44 | T B T B T |
13 | ![]() | 35 | 11 | 11 | 13 | -12 | 44 | H T H T B |
14 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
15 | ![]() | 35 | 10 | 10 | 15 | -10 | 40 | T B H T H |
16 | ![]() | 35 | 10 | 9 | 16 | -12 | 39 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 35 | 2 | 4 | 29 | -60 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại