Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mame Baba Thiam 1 | |
![]() Anthony Dennis 3 | |
![]() Umut Meras 42 | |
![]() Mateusz Legowski (Thay: Yalcin Kayan) 55 | |
![]() Novatus Miroshi (Thay: Efkan Bekiroglu) 63 | |
![]() Serdar Gurler (Thay: Umut Meras) 68 | |
![]() Emre Akbaba (Thay: Svit Seslar) 69 | |
![]() Ibrahim Sabra (Thay: Janderson) 76 | |
![]() Prince Ampem (Thay: Denis Dragus) 85 | |
![]() Taskin Ilter (Thay: Kerem Demirbay) 85 | |
![]() Taha Altikardes (Thay: Arda Kurtulan) 85 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Juan) 86 | |
![]() Ahmed Ildiz (Thay: Rhaldney Norberto) 87 |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Goztepe


Diễn biến Eyupspor vs Goztepe
Eyupspor đẩy lên phía trước qua Mame Thiam, cú dứt điểm về phía khung thành bị cản phá.
Eyupspor được Kadir Saglam trao một quả phạt góc.
Eyupspor được hưởng một quả phạt góc.
Eyupspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Eyupspor tiến lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Eyupspor được Kadir Saglam trao một quả phạt góc.
Luccas Claro (Eyupspor) giành bóng trên không nhưng đánh đầu ra ngoài.
Goztepe Izmir có một quả phát bóng lên.
Eyupspor được hưởng một quả phạt góc.
Mame Thiam của Eyupspor tiến về phía khung thành tại Sân vận động Eyüp. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Liệu Eyupspor có thể tận dụng quả đá phạt nguy hiểm này không?
Goztepe Izmir đẩy lên phía trước nhưng Kadir Saglam nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Đá phạt cho Goztepe Izmir ở phần sân của Eyupspor.
Kadir Saglam trao cho Goztepe Izmir một quả phát bóng lên.
Eyupspor thực hiện ném biên trong phần sân của Goztepe Izmir.
Kadir Saglam ra hiệu cho một quả đá phạt cho Goztepe Izmir ở phần sân nhà.
Rhaldney Norberto rời sân và được thay thế bởi Ahmed Ildiz.
Ismail Koybasi vào sân thay cho Juan Santos của Goztepe Izmir.
Đội khách thay thế Rhaldney bằng Ahmed Ildiz.
Stanimir Stoilov (Goztepe Izmir) thực hiện sự thay đổi người thứ ba, với Taha Altikardes thay thế Arda Kurtulan.
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Goztepe
Eyupspor (5-3-2): Marcos Felipe (1), Calegari (2), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Nihad Mujakić (18), Umut Meras (77), Svit Seslar (99), Yalcin Kayan (30), Denis Dragus (70), Kerem Demirbay (10), Mame Thiam (9)
Goztepe (3-4-1-2): Mateusz Lis (1), Allan Godoi (3), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Arda Kurtulan (2), Rhaldney Norberto (6), Anthony Dennis (30), Amine Cherni (15), Efkan Bekiroğlu (11), Juan (9), Janderson (39)


Thay người | |||
55’ | Yalcin Kayan Mateusz Legowski | 63’ | Efkan Bekiroglu Novatus Miroshi |
68’ | Umut Meras Serdar Gürler | 76’ | Janderson Ibrahim Sabra |
69’ | Svit Seslar Emre Akbaba | 85’ | Arda Kurtulan Taha Altikardes |
85’ | Kerem Demirbay Taskin Ilter | 86’ | Juan Ismail Koybasi |
85’ | Denis Dragus Prince Ampem | 87’ | Rhaldney Norberto Ahmed Ildiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Jankat Yilmaz | Ekrem Kilicarslan | ||
Emir Ortakaya | Taha Altikardes | ||
Emre Akbaba | Ibrahim Sabra | ||
Halil Akbunar | Ahmed Ildiz | ||
Talha Ulvan | Ismail Koybasi | ||
Umut Bozok | Ruan | ||
Mateusz Legowski | Novatus Miroshi | ||
Taskin Ilter | Ugur Kaan Yildiz | ||
Prince Ampem | Furkan Bayir | ||
Serdar Gürler | Tibet Durakcay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eyupspor
Thành tích gần đây Goztepe
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 17 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | H B H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 9 | 16 | H H T H T |
4 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | T H H T H |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 14 | T T H H T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | T B T T H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 13 | B H T H H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | H B B T H |
9 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | T H H B H |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | B T H B B |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | T H H T H |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | B T H B T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B T H H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B H B T |
16 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | H B B H B |
17 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -12 | 5 | H H B H B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -11 | 3 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại