Bóng an toàn khi Gaziantep được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
![]() Ahmed Kutucu (Kiến tạo: Fredrik Midtsjoe) 15 | |
![]() Deian Sorescu (Kiến tạo: David Okereke) 28 | |
![]() Bruno Viana 37 | |
![]() Alexandru Maxim 41 | |
![]() (Pen) Mame Baba Thiam 45+1' | |
![]() Badou Ndiaye 53 | |
![]() Ogun Ozcicek (Thay: Alexandru Maxim) 59 | |
![]() Emre Akbaba (Kiến tạo: Samu Saiz) 65 | |
![]() Umut Meras (Thay: Caner Erkin) 71 | |
![]() Anastasios Chatzigiovanis (Thay: Emre Akbaba) 71 | |
![]() Jonjo Shelvey (Thay: Leo Dubois) 71 | |
![]() Halil Dervisoglu (Thay: Furkan Soyalp) 71 | |
![]() Kenan Kodro (Thay: Christopher Lungoyi) 71 | |
![]() Emre Tasdemir (Thay: Arda Kizildag) 71 | |
![]() Omurcan Artan 75 | |
![]() Jonjo Shelvey 77 | |
![]() Mame Baba Thiam 79 | |
![]() Ruben Vezo (Thay: Umut Meras) 82 | |
![]() Cyril Mandouki (Thay: Deian Sorescu) 82 | |
![]() Dorukhan Tokoz (Thay: Samu Saiz) 84 | |
![]() Emre Tasdemir (Kiến tạo: Ogun Ozcicek) 90+3' |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Gaziantep FK


Diễn biến Eyupspor vs Gaziantep FK
Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Ogun Ozcicek.

V À A A O O O! Đội khách rút ngắn tỷ số xuống còn 3-2 nhờ cú sút của Emre Tasdemir.
Gaziantep đẩy bóng lên phía trước nhưng Arda Kardesler nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Bóng ra ngoài sân và Eyupspor được hưởng một quả phát bóng lên.
Arda Kardesler ra hiệu cho Gaziantep được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Eyupspor.
Phạt góc cho Gaziantep.
Arda Kardesler ra hiệu cho Gaziantep được hưởng một quả đá phạt.
Phát bóng lên cho Eyupspor tại Sân vận động Eyüp.
Gaziantep được hưởng một quả phạt góc do Arda Kardesler trao.
Ném biên cho Eyupspor.
Arda Kardesler cho Eyupspor hưởng một quả phát bóng lên.
Arda Turan thực hiện sự thay đổi người thứ năm cho đội tại Sân vận động Eyüp với Dorukhan Tokoz thay thế Samuel Saiz.
Ném biên cho Gaziantep ở phần sân nhà.
Eyupspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Eyupspor cần phải cẩn trọng. Gaziantep có một quả ném biên tấn công.
Cyril Mandouki vào sân thay cho Deian Sorescu của đội khách.
Arda Turan (Eyupspor) đã thay Umut Meras, người dường như đã nhăn nhó vì đau trước đó. Có thể là một chấn thương. Ruben Vezo là người thay thế.
Gaziantep đang ở trong tầm sút từ quả đá phạt này.
Trận đấu tại Sân vận động Eyüp đã bị gián đoạn ngắn để kiểm tra tình trạng của Umut Meras, người đang bị chấn thương.

Cú dứt điểm tuyệt vời từ Mame Thiam giúp Eyupspor dẫn trước 3-1.
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Gaziantep FK
Eyupspor (4-5-1): Berke Ozer (1), Leo Dubois (15), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Caner Erkin (88), Emre Akbaba (8), Fredrik Midtsjo (18), Melih Kabasakal (57), Samuel Saiz (10), Ahmed Kutucu (23), Mame Thiam (9)
Gaziantep FK (4-4-1-1): Sokratis Dioudis (1), Omurcan Artan (27), Arda Kizildag (4), Bruno Viana (36), Enric Saborit (13), Deian Sorescu (18), Furkan Soyalp (8), Badou Ndiaye (20), Christopher Lungoyi (11), Alexandru Maxim (44), David Okereke (77)


Thay người | |||
71’ | Ruben Vezo Umut Meras | 59’ | Alexandru Maxim Ogun Ozcicek |
71’ | Emre Akbaba Anastasios Chatzigiovannis | 71’ | Arda Kizildag Emre Tasdemir |
71’ | Leo Dubois Jonjo Shelvey | 71’ | Christopher Lungoyi Kenan Kodro |
82’ | Umut Meras Ruben Vezo | 71’ | Furkan Soyalp Halil Dervisoglu |
84’ | Samu Saiz Dorukhan Tokoz | 82’ | Deian Sorescu Cyril Mandouki |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Birkan Tetik | Salem M'Bakata | ||
Ruben Vezo | Ertugrul Ersoy | ||
Taskin Ilter | Emre Tasdemir | ||
Umut Meras | Mirza Cihan | ||
Dorukhan Tokoz | Cyril Mandouki | ||
Anastasios Chatzigiovannis | Ogun Ozcicek | ||
Jonjo Shelvey | Ilker Karakas | ||
Prince Ampem | Kenan Kodro | ||
Halil Akbunar | Halil Dervisoglu | ||
Gianni Bruno | Burak Bozan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eyupspor
Thành tích gần đây Gaziantep FK
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 29 | 5 | 1 | 58 | 92 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 5 | 53 | B B B B T |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 35 | 12 | 11 | 12 | 8 | 47 | T T H B B |
9 | ![]() | 35 | 11 | 14 | 10 | 0 | 47 | T H T B H |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -5 | 44 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
13 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -23 | 44 | B T B H B |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại