Eyupspor được hưởng phát bóng lên tại Sân vận động Eyüp.
Ricardo Esgaio (Thay: Kurukalip Cagtay) 26 | |
Tiago Cukur (Thay: Joao Camacho) 59 | |
Denis Dragus (Thay: Calegari) 65 | |
Emre Akbaba (Kiến tạo: Nihad Mujakic) 66 | |
Umut Bozok 70 | |
Prince Ampem (Thay: Umut Bozok) 76 | |
Yalcin Kayan (Thay: Emre Akbaba) 76 | |
Baris Kalayci (Thay: Berkay Ozcan) 83 | |
Daniel Johnson (Thay: Marius Tresor Doh) 83 | |
Matias Kranevitter 90 | |
Matias Kranevitter 90+1' | |
Daniel Johnson 90+2' |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Fatih Karagumruk


Diễn biến Eyupspor vs Fatih Karagumruk
Karagumruk được hưởng phạt góc do Cihan Aydin trao.
Daniel Johnson của Karagumruk đã nhận thẻ vàng ở Istanbul.
Matias Kranevitter (Karagumruk) đã nhận thẻ vàng và giờ phải cẩn thận để không nhận thẻ vàng thứ hai.
Matias Kranevitter cân bằng tỷ số 1-1.
Karagumruk được hưởng phạt góc.
Yalcin Kayan sút bóng trúng xà ngang! Suýt chút nữa đã có bàn thắng cho Eyupspor.
Quả ném biên cho Karagumruk ở nửa sân của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Istanbul.
Karagumruk thực hiện sự thay đổi người thứ tư với việc Daniel Johnson thay thế Marius Tresor Doh.
Baris Kalayci đang thay thế Berkay Ozcan cho Karagumruk tại sân vận động Eyüp.
Bóng an toàn khi Eyupspor được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Eyupspor.
Quả đá phạt cho Karagumruk ở nửa sân của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội nhà ở Istanbul.
Orhan Ak thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Sân vận động Eyüp với Yalcin Kayan thay thế Emre Akbaba.
Đội chủ nhà đã thay Umut Bozok bằng Prince Ampem. Đây là sự thay đổi người thứ hai của Orhan Ak hôm nay.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Eyupspor.
Cihan Aydin ra hiệu cho một quả đá phạt cho Karagumruk ở phần sân nhà của họ.
Eyupspor tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Umut Bozok (Eyupspor) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Fatih Karagumruk
Eyupspor (4-4-2): Marcos Felipe (1), Calegari (2), Emir Ortakaya (5), Nihad Mujakić (18), Robin Yalcin (6), Serdar Gürler (11), Emre Akbaba (8), Taras Stepanenko (33), Kerem Demirbay (10), Umut Bozok (19), Mame Thiam (9)
Fatih Karagumruk (4-2-3-1): Ivo Grbic (13), Enzo Roco (3), Jure Balkovec (29), Kurukalip Cagtay (33), Atakan Ridvan Cankaya (6), Marius Tresor Doh (14), Matias Kranevitter (5), Berkay Özcan (8), Serginho (70), Joao Camacho (37), David Datro Fofana (19)


| Thay người | |||
| 65’ | Calegari Denis Dragus | 26’ | Kurukalip Cagtay Ricardo Esgaio |
| 76’ | Emre Akbaba Yalcin Kayan | 59’ | Joao Camacho Tiago Cukur |
| 76’ | Umut Bozok Prince Ampem | 83’ | Marius Tresor Doh Daniel Johnson |
| 83’ | Berkay Ozcan Baris Kalayci | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jankat Yilmaz | Kerem Yandal | ||
Denis Dragus | Daniel Johnson | ||
Halil Akbunar | Tarik Bugra Kalpakli | ||
Yalcin Kayan | Tiago Cukur | ||
Talha Ulvan | Burhan Ersoy | ||
Prince Ampem | Muhammed Iyyad Kadioglu | ||
Mateusz Legowski | Ricardo Esgaio | ||
Svit Seslar | Baris Kalayci | ||
Taskin Ilter | Andre Gray | ||
Samuel Saiz | Anil Cinar Yigit | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eyupspor
Thành tích gần đây Fatih Karagumruk
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 20 | 33 | T H B T H | |
| 2 | 14 | 9 | 5 | 0 | 18 | 32 | T T T T H | |
| 3 | 14 | 9 | 4 | 1 | 13 | 31 | T H H T T | |
| 4 | 14 | 7 | 5 | 2 | 10 | 26 | B T T H T | |
| 5 | 14 | 6 | 7 | 1 | 7 | 25 | H T T H H | |
| 6 | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | H B T H T | |
| 7 | 14 | 6 | 4 | 4 | -1 | 22 | B H H T B | |
| 8 | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | T B T H T | |
| 9 | 14 | 4 | 4 | 6 | 3 | 16 | T T B B T | |
| 10 | 14 | 3 | 7 | 4 | -1 | 16 | B H H B H | |
| 11 | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | T B B H B | |
| 12 | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | H T H B B | |
| 13 | 14 | 4 | 2 | 8 | -11 | 14 | B T B H B | |
| 14 | 14 | 3 | 4 | 7 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 15 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | B B B H T | |
| 16 | 14 | 2 | 6 | 6 | -17 | 12 | H T B B T | |
| 17 | 14 | 3 | 2 | 9 | -7 | 11 | B B T B B | |
| 18 | 14 | 2 | 2 | 10 | -13 | 8 | H B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch