Prince Obeng Ampem (Kiến tạo: Melih Kabasakal) 20 | |
Samet Yalcin 23 | |
Robin Yalcin 23 | |
Muhammed Gonulacar 28 | |
Burak Coban 29 | |
Ahmed Kutucu (Kiến tạo: Recep Niyaz) 38 | |
Musah Mohammed 39 | |
Musah Mohammed 41 | |
Kenan Ozer (Thay: Celal Dumanli) 46 | |
Pedro Brazao (Thay: Muhammed Gonulacar) 46 | |
Mehmet Murat Ucar (Thay: Recep Niyaz) 69 | |
Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Burak Coban) 72 | |
Mete Kaan Demir (Thay: Fredy) 80 | |
Diogo Sousa 81 | |
Bekir Yilmaz (Thay: Robin Yalcin) 81 | |
(Pen) Gianni Bruno 86 | |
Diogo Sousa 86 | |
Ugur Demirok (Thay: Prince Obeng Ampem) 90 | |
Mustafa Pektemek (Thay: Gianni Bruno) 90 | |
Mehmet Murat Ucar 92+2' | |
Mustafa Pektemek 96+6' |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Bodrum FK
số liệu thống kê

Eyupspor

Bodrum FK
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 19
18 Ném biên 23
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
2 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Bodrum FK
| Thay người | |||
| 69’ | Recep Niyaz Mehmet Murat Ucar | 46’ | Celal Dumanli Kenan Ozer |
| 80’ | Fredy Mete Kaan Demir | 46’ | Muhammed Gonulacar Pedro Brazao |
| 81’ | Robin Yalcin Bekir Yilmaz | 72’ | Burak Coban Aldair Adulai Djalo Balde |
| 90’ | Gianni Bruno Mustafa Pektemek | ||
| 90’ | Prince Obeng Ampem Ugur Demirok | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jakhongir Urozov | Bahri Can Tosun | ||
Samet Colak | Adem Metin Turk | ||
Bekir Yilmaz | Halil Sevinc | ||
Mehmet Murat Ucar | Kenan Ozer | ||
Muhammed Birkan Tetik | Haqi Osman | ||
Svit Seslar | Omar Imeri | ||
Mustafa Pektemek | Aldair Adulai Djalo Balde | ||
Taskin Ilter | Erkan Degismez | ||
Ugur Demirok | Pedro Brazao | ||
Mete Kaan Demir | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Eyupspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bodrum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 5 | 1 | 20 | 32 | T H T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 3 | 3 | 23 | 30 | T B T B T | |
| 3 | 15 | 9 | 2 | 4 | 12 | 29 | H T T B T | |
| 4 | 15 | 8 | 4 | 3 | 18 | 28 | H T H T B | |
| 5 | 15 | 6 | 8 | 1 | 15 | 26 | T T H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 5 | 25 | H B T B B | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | B H B T T | |
| 8 | 15 | 7 | 4 | 4 | 0 | 25 | B T T T T | |
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | H H T T B | |
| 10 | 15 | 5 | 6 | 4 | 3 | 21 | T T B H B | |
| 11 | 15 | 5 | 5 | 5 | 6 | 20 | H T B T B | |
| 12 | 15 | 5 | 5 | 5 | 4 | 20 | H B T B T | |
| 13 | 15 | 5 | 4 | 6 | -3 | 19 | T B B H H | |
| 14 | 15 | 4 | 6 | 5 | 4 | 18 | B T T H B | |
| 15 | 15 | 2 | 9 | 4 | -9 | 15 | H H B H B | |
| 16 | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | B T B T H | |
| 17 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | H B T B T | |
| 18 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | H B B T B | |
| 19 | 14 | 0 | 4 | 10 | -24 | 4 | B H B B B | |
| 20 | 14 | 0 | 1 | 13 | -52 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch