Tại Istanbul, Eyupspor đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi việt vị.
![]() Tayfur Bingol (Kiến tạo: Emre Mor) 1 | |
![]() Rafa Silva (Kiến tạo: Ciro Immobile) 18 | |
![]() Prince Ampem 32 | |
![]() Milot Rashica (Kiến tạo: Rafa Silva) 45+2' | |
![]() Halil Akbunar (Thay: Ruben Vezo) 46 | |
![]() Umut Meras (Thay: Caner Erkin) 46 | |
![]() Semih Kilicsoy (Thay: Ciro Immobile) 46 | |
![]() Arthur Masuaku 50 | |
![]() Robin Yalcin 58 | |
![]() Semih Kilicsoy (Kiến tạo: Rafa Silva) 60 | |
![]() Emre Akbaba (Thay: Tayfur Bingol) 67 | |
![]() Umut Bozok (Thay: Prince Ampem) 67 | |
![]() Amir Hadziahmetovic (Thay: Alex Oxlade-Chamberlain) 67 | |
![]() Taras Stepanenko (Thay: Melih Kabasakal) 73 | |
![]() Onur Bulut (Thay: Arthur Masuaku) 76 | |
![]() Keny Arroyo (Thay: Joao Mario) 76 | |
![]() Salih Ucan (Thay: Rafa Silva) 86 |
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Besiktas


Diễn biến Eyupspor vs Besiktas
Muhammetali Metoglu ra hiệu cho Eyupspor được hưởng quả ném biên trong phần sân của Besiktas.
Eyupspor cần phải cẩn trọng. Besiktas có quả ném biên tấn công.
Ném biên cho Besiktas gần khu vực cấm địa.
Ném biên cao cho Besiktas tại Istanbul.
Ném biên cho Besiktas trong phần sân nhà.
Ném biên cho Eyupspor gần khu vực cấm địa.
Muhammetali Metoglu cho Eyupspor hưởng quả phát bóng lên.
Milot Rashica của Besiktas tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Istanbul.
Eyupspor được hưởng quả đá phạt trong phần sân của Besiktas.
Eyupspor được hưởng quả đá phạt trong phần sân nhà.
Ném biên cho Besiktas trong phần sân của Eyupspor.
Besiktas được hưởng quả phát bóng lên.
Ole Gunnar Solskjaer (Besiktas) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Salih Ucan thay thế Rafa Silva.
Muhammetali Metoglu cho Besiktas hưởng quả phát bóng lên.
Bóng đi ra ngoài sân và Eyupspor được hưởng quả phát bóng lên.
Keny Arroyo của Besiktas tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Besiktas được hưởng quả ném biên trong phần sân của Eyupspor.
Phát bóng lên cho Besiktas tại Sân vận động Eyüp.
Muhammetali Metoglu chỉ định một quả đá phạt cho Eyupspor ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Besiktas
Eyupspor (4-1-4-1): Berke Ozer (1), Ruben Vezo (14), Robin Yalcin (6), Luccas Claro (4), Caner Erkin (88), Melih Kabasakal (57), Emre Mor (66), Yalcin Kayan (30), Tayfur Bingol (75), Prince Ampem (40), Mame Thiam (9)
Besiktas (4-2-3-1): Mert Günok (34), Jonas Svensson (2), Tayyib Talha Sanuç (5), Felix Uduokhai (14), Arthur Masuaku (26), Alex Oxlade-Chamberlain (15), Gedson Fernandes (83), Milot Rashica (7), Rafa Silva (27), João Mário (18), Ciro Immobile (17)


Thay người | |||
46’ | Ruben Vezo Halil Akbunar | 46’ | Ciro Immobile Semih Kılıçsoy |
46’ | Caner Erkin Umut Meras | 67’ | Alex Oxlade-Chamberlain Amir Hadziahmetovic |
67’ | Prince Ampem Umut Bozok | 76’ | Arthur Masuaku Onur Bulut |
67’ | Tayfur Bingol Emre Akbaba | 76’ | Joao Mario Keny Arroyo |
73’ | Melih Kabasakal Taras Stepanenko | 86’ | Rafa Silva Salih Uçan |
Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Birkan Tetik | Ersin Destanoğlu | ||
Umut Bozok | Mustafa Erhan Hekimoğlu | ||
Hamza Akman | Onur Bulut | ||
Huseyin Maldar | Keny Arroyo | ||
Erdem Gokce | Fahri Kerem Ay | ||
Emre Akbaba | Yakup Arda Kılıç | ||
Taras Stepanenko | Semih Kılıçsoy | ||
Dorukhan Tokoz | Gabriel Paulista | ||
Halil Akbunar | Salih Uçan | ||
Umut Meras | Amir Hadziahmetovic |
Nhận định Eyupspor vs Besiktas
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eyupspor
Thành tích gần đây Besiktas
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 28 | 5 | 1 | 56 | 89 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 6 | 3 | 52 | 81 | H T B T T |
3 | ![]() | 34 | 18 | 6 | 10 | 13 | 60 | B B T T T |
4 | ![]() | 34 | 16 | 11 | 7 | 20 | 59 | H T T T H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 6 | 12 | 7 | 54 | T B T B T |
6 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 4 | 50 | B B B B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 11 | 47 | T T H B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 10 | 47 | H T T H B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 0 | 46 | B T H T B |
10 | ![]() | 34 | 13 | 7 | 14 | -3 | 46 | T T T B T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -11 | 44 | H T H T B |
12 | ![]() | 34 | 12 | 8 | 14 | -22 | 44 | H B T B H |
13 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -5 | 43 | B B B B H |
14 | ![]() | 34 | 13 | 4 | 17 | -10 | 43 | T B T B T |
15 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -10 | 39 | T B H T H |
16 | ![]() | 34 | 9 | 9 | 16 | -13 | 36 | H B B H H |
17 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -14 | 35 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 5 | 8 | 21 | -26 | 23 | B B B H T |
19 | ![]() | 34 | 2 | 4 | 28 | -59 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại