Antalyaspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Georgi Dzhikiya 39  | |
Soner Dikmen (Thay: Sander Van de Streek) 46  | |
Serdar Gürler 55  | |
Prince Ampem (Thay: Halil Akbunar) 59  | |
Taskin Ilter (Thay: Mateusz Legowski) 68  | |
Emre Akbaba (Thay: Yalcin Kayan) 68  | |
Kenneth Paal (Thay: Samet Karakoc) 70  | |
Yohan Boli (Kiến tạo: Bunyamin Balci) 75  | |
Emir Ortakaya (Thay: Umut Meras) 77  | |
Umut Bozok (Thay: Serdar Gürler) 77  | |
Ramzi Safuri 78  | |
Tomas Cvancara (Thay: Ramzi Safuri) 79  | |
Mame Thiam 81  | |
(VAR check) 86  | |
Huseyin Turkmen (Thay: Dario Saric) 87  | 
Thống kê trận đấu Eyupspor vs Antalyaspor


Diễn biến Eyupspor vs Antalyaspor
Antalyaspor được hưởng một quả phát bóng lên tại Sân vận động Eyüp.
Liệu Eyupspor có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Antalyaspor không?
Alper Akarsu trao cho Antalyaspor một quả phát bóng lên.
Eyupspor tấn công mạnh mẽ tại Sân vận động Eyüp nhưng cú đánh đầu của Mame Thiam không trúng đích.
Alper Akarsu ra hiệu cho Eyupspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên ở Istanbul.
Eyupspor nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Alper Akarsu thổi phạt việt vị.
Eyupspor được hưởng một quả ném biên tại Sân vận động Eyüp.
Antalyaspor sẽ thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Eyupspor.
Eyupspor được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Huseyin Turkmen thay thế Dario Saric cho đội khách.
Antalyaspor có một quả phát bóng lên.
Antalyaspor đã bị bắt việt vị.
Quả phát bóng lên cho Antalyaspor tại Sân vận động Eyüp.
Tại Istanbul, Mame Thiam (Eyupspor) đánh đầu không trúng đích.
Eyupspor được hưởng một quả phạt góc.
Alper Akarsu ra hiệu cho một quả ném biên của Eyupspor ở phần sân của Antalyaspor.
Antalyaspor được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Mame Thiam của Eyupspor đã bị phạt thẻ vàng ở Istanbul.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Istanbul.
Đội hình xuất phát Eyupspor vs Antalyaspor
Eyupspor (4-2-3-1): Marcos Felipe (1), Calegari (2), Nihad Mujakić (18), Umut Meras (77), Robin Yalcin (6), Kerem Demirbay (10), Mateusz Legowski (20), Yalcin Kayan (30), Serdar Gürler (11), Halil Akbunar (7), Mame Thiam (9)
Antalyaspor (4-2-3-1): Abdullah Yiğiter (21), Lautaro Giannetti (30), Georgi Dzhikiya (14), Samet Karakoc (2), Jesper Ceesay (23), Bünyamin Balcı (7), Dario Šarić (88), Abdülkadir Ömür (10), Ramzi Safuri (8), Sander Van de Streek (22), Yohan Boli (77)


| Thay người | |||
| 59’ | Halil Akbunar Prince Ampem  | 46’ | Sander Van de Streek Soner Dikmen  | 
| 68’ | Mateusz Legowski Taskin Ilter  | 70’ | Samet Karakoc Kenneth Paal  | 
| 68’ | Yalcin Kayan Emre Akbaba  | 79’ | Ramzi Safuri Tomas Cvancara  | 
| 77’ | Umut Meras Emir Ortakaya  | 87’ | Dario Saric Hüseyin Türkmen  | 
| 77’ | Serdar Gürler Umut Bozok  | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
 Emir Ortakaya  | Engin Poyraz Efe Yildirim  | ||
 Taskin Ilter  | Samuel Ballet  | ||
Taras Stepanenko  |  Hüseyin Türkmen  | ||
Denis Dragus  |  Soner Dikmen  | ||
 Emre Akbaba  | Nikola Storm  | ||
Svit Seslar  |  Tomas Cvancara  | ||
 Umut Bozok  |  Kenneth Paal  | ||
Jankat Yilmaz  | Kerem Kayaarasi  | ||
 Prince Ampem  | Veysel Sari  | ||
Talha Ulvan  | Kağan Aricano  | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Eyupspor
Thành tích gần đây Antalyaspor
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 9 | 2 | 0 | 20 | 29 | T H T T H | |
| 2 | 11 | 7 | 4 | 0 | 13 | 25 | T H T T T | |
| 3 | 11 | 7 | 3 | 1 | 10 | 24 | T T T T H | |
| 4 | 11 | 5 | 5 | 1 | 6 | 20 | H H T H T | |
| 5 | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | H T B B T | |
| 6 | 11 | 5 | 3 | 3 | -3 | 18 | H T T B H | |
| 7 | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | H B T H B | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | H B B T B | |
| 9 | 11 | 3 | 5 | 3 | 0 | 14 | B H T B H | |
| 10 | 11 | 3 | 4 | 4 | 3 | 13 | B B H T T | |
| 11 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | T B H H T | |
| 12 | 11 | 4 | 1 | 6 | -8 | 13 | B B B B T | |
| 13 | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B T T T B | |
| 14 | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | T H B H B | |
| 15 | 11 | 1 | 6 | 4 | -13 | 9 | H B B H T | |
| 16 | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | H H T B B | |
| 17 | 11 | 2 | 2 | 7 | -8 | 8 | H B T B B | |
| 18 | 11 | 1 | 1 | 9 | -13 | 4 | B B B H B | 
- T Thắng
 - H Hòa
 - B Bại
 
Trên đường Pitch