Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jayden Wareham
31 - Jack Aitchison (Thay: Akeel Higgins)
46 - Jayden Wareham (Kiến tạo: Reece Cole)
53 - Josh Magennis (Thay: Reece Cole)
77 - Josh Magennis (Thay: Jack McMillan)
77 - Kevin McDonald (Thay: Reece Cole)
90 - Edward Francis (Thay: Jayden Wareham)
90
- Callum Wright (Kiến tạo: Morgan Fox)
24 - Matthew Smith
64 - Maleace Asamoah (Thay: Fraser Murray)
69 - James Carragher (Thay: Luke Robinson)
84 - Paul Mullin (Thay: Christian Saydee)
90
Thống kê trận đấu Exeter City vs Wigan Athletic
Diễn biến Exeter City vs Wigan Athletic
Tất cả (33)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Christian Saydee rời sân và được thay thế bởi Paul Mullin.
Jayden Wareham rời sân và được thay thế bởi Edward Francis.
Reece Cole rời sân và được thay thế bởi Kevin McDonald.
Luke Robinson rời sân và được thay thế bởi James Carragher.
Jack McMillan rời sân và được thay thế bởi Josh Magennis.
Reece Cole rời sân và được thay thế bởi Josh Magennis.
Fraser Murray rời sân và được thay thế bởi Maleace Asamoah.
Thẻ vàng cho Matthew Smith.
Reece Cole đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jayden Wareham đã ghi bàn!
Akeel Higgins rời sân và được thay thế bởi Jack Aitchison.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jayden Wareham.
Morgan Fox đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Callum Wright đã ghi bàn!
Vào! Exeter City 0, Wigan Athletic 1. Callum Wright (Wigan Athletic) sút bằng chân trái từ trung tâm vòng cấm vào góc dưới bên phải. Được kiến tạo bởi Morgan Fox sau một tình huống cố định.
Fraser Murray (Wigan Athletic) giành được quả đá phạt ở cánh trái.
Pierce Sweeney (Exeter City) phạm lỗi.
Will Aimson (Wigan Athletic) phạm lỗi.
Ed Turns (Exeter City) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút bị cản phá. Callum Wright (Wigan Athletic) sút bằng chân trái từ trung tâm vòng cấm bị Joe Whitworth (Exeter City) cản phá ở góc dưới bên trái.
Phạt góc, Wigan Athletic. Ilmari Niskanen là người phá bóng.
Christian Saydee (Wigan Athletic) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Jack Fitzwater (Exeter City) phạm lỗi.
Việt vị, Exeter City. Akeel Higgins bị bắt lỗi việt vị.
Cú đánh đầu của Jason Kerr (Wigan Athletic) từ trung tâm vòng cấm đi chệch bên trái. Được kiến tạo bởi Fraser Murray với một quả tạt sau quả phạt góc.
Cú đánh đầu của Callum Wright (Wigan Athletic) từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Christian Saydee với một quả tạt.
Phạt góc cho Wigan Athletic. Pierce Sweeney là người phá bóng.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp Một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Exeter City vs Wigan Athletic
Exeter City (3-4-2-1): Joe Whitworth (1), Pierce Sweeney (26), Jack Fitzwater (5), Ed Turns (4), Ilmari Niskanen (14), Reece Cole (12), Ethan Brierley (6), Danny Andrew (21), Akeel Higgins (17), Jack McMillan (2), Jayden Wareham (9)
Wigan Athletic (3-1-4-2): Sam Tickle (1), Will Aimson (4), Jason Kerr (15), Morgan Fox (3), Matt Smith (17), Fraser Murray (7), Luke Robinson (19), Jensen Weir (6), Callum Wright (8), Raphael Borges Rodrigues (21), Christian Saydee (9)
| Thay người | |||
| 46’ | Akeel Higgins Jack Aitchison | 69’ | Fraser Murray Maleace Asamoah |
| 77’ | Jack McMillan Josh Magennis | 84’ | Luke Robinson James Carragher |
| 90’ | Reece Cole Kevin McDonald | 90’ | Christian Saydee Paul Mullin |
| 90’ | Jayden Wareham Edward Francis | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bycroft | Toby Savin | ||
Johnly Yfeko | James Carragher | ||
Kevin McDonald | Oliver Cooper | ||
Edward Francis | Joseph Hungbo | ||
Liam Oakes | Callum McManaman | ||
Jack Aitchison | Paul Mullin | ||
Josh Magennis | Maleace Asamoah | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Exeter City
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 8 | 4 | 3 | 5 | 28 | T T T T B | |
| 2 | 15 | 7 | 6 | 2 | 6 | 27 | H H H H B | |
| 3 | 15 | 7 | 5 | 3 | 8 | 26 | T B T T T | |
| 4 | | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T T B B |
| 5 | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | T T B H B | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 4 | 25 | B T B H B | |
| 7 | 15 | 8 | 1 | 6 | -1 | 25 | T H T B B | |
| 8 | 15 | 6 | 4 | 5 | 5 | 22 | H T H T B | |
| 9 | | 14 | 7 | 1 | 6 | 3 | 22 | H B B T T |
| 10 | | 14 | 7 | 1 | 6 | 2 | 22 | T B B B T |
| 11 | | 13 | 6 | 3 | 4 | 2 | 21 | B H H B T |
| 12 | | 15 | 6 | 3 | 6 | 0 | 21 | T T H H T |
| 13 | 15 | 6 | 2 | 7 | -2 | 20 | B T B B T | |
| 14 | 15 | 5 | 4 | 6 | 5 | 19 | H T H T T | |
| 15 | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B T H H T | |
| 16 | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | H B T H H | |
| 17 | 15 | 4 | 6 | 5 | -3 | 18 | H B T H T | |
| 18 | 15 | 5 | 3 | 7 | -7 | 18 | H B B H B | |
| 19 | 15 | 5 | 2 | 8 | 0 | 17 | T H B T H | |
| 20 | 15 | 5 | 2 | 8 | -5 | 17 | B T B T B | |
| 21 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B B H T T | |
| 22 | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | B B T B T | |
| 23 | 15 | 3 | 4 | 8 | -8 | 13 | H H B B B | |
| 24 | | 15 | 4 | 1 | 10 | -10 | 13 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại