Paddy Lane rời sân và được thay thế bởi Daniel Kyerewaa.
![]() Jack Marriott 6 | |
![]() Jayden Wareham 11 | |
![]() Matt Ritchie 56 | |
![]() Jack Aitchison (Thay: Akeel Higgins) 64 | |
![]() Kelvin Ehibhatiomhan (Thay: Kamari Doyle) 71 | |
![]() Kevin McDonald (Thay: Johnly Yfeko) 75 | |
![]() Kelvin Abrefa (Thay: Ashqar Ahmed) 82 | |
![]() Andy Yiadom (Thay: Matt Ritchie) 83 | |
![]() Tom Dean (Thay: Reece Cole) 87 | |
![]() Kieran Wilson (Thay: Ethan Brierley) 87 | |
![]() Jeriel Dorsett (Thay: Matty Jacob) 90 | |
![]() Daniel Kyerewaa (Thay: Paddy Lane) 90 | |
![]() Jayden Wareham 90+4' |
Thống kê trận đấu Exeter City vs Reading


Diễn biến Exeter City vs Reading
Matty Jacob rời sân và được thay thế bởi Jeriel Dorsett.

Thẻ vàng cho Jayden Wareham.
Ethan Brierley rời sân và được thay thế bởi Kieran Wilson.
Reece Cole rời sân và được thay thế bởi Tom Dean.
Matt Ritchie rời sân và được thay thế bởi Andy Yiadom.
Ashqar Ahmed rời sân và được thay thế bởi Kelvin Abrefa.
Johnly Yfeko rời sân và được thay thế bởi Kevin McDonald.
Kamari Doyle rời sân và được thay thế bởi Kelvin Ehibhatiomhan.
Akeel Higgins rời sân và được thay thế bởi Jack Aitchison.

Thẻ vàng cho Matt Ritchie.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jayden Wareham ghi bàn!

V À A A O O O - Jack Marriott đã ghi bàn!
Trận đấu bị gián đoạn do chấn thương của Ashqar Ahmed (Reading).
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Exeter City vs Reading
Exeter City (4-2-3-1): Joe Whitworth (1), Pierce Sweeney (26), Jack Fitzwater (5), Johnly Yfeko (15), Danny Andrew (21), Jack McMillan (2), Ethan Brierley (6), Ilmari Niskanen (14), Reece Cole (12), Akeel Higgins (17), Jayden Wareham (9)
Reading (4-2-3-1): Joel Pereira (1), Ashqar Ahmed (39), Finley Burns (12), Paudie O'Connor (15), Matty Jacob (5), Lewis Wing (10), Charlie Savage (8), Matt Ritchie (30), Kamari Doyle (29), Patrick Lane (32), Jack Marriott (7)


Thay người | |||
64’ | Akeel Higgins Jack Aitchison | 71’ | Kamari Doyle Kelvin Ehibhatiomhan |
75’ | Johnly Yfeko Kevin McDonald | 82’ | Ashqar Ahmed Kelvin Abrefa |
87’ | Reece Cole Tom Dean | 83’ | Matt Ritchie Andy Yiadom |
87’ | Ethan Brierley Kieran Wilson | 90’ | Matty Jacob Jeriel Dorsett |
90’ | Paddy Lane Daniel Kyerewaa |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bycroft | Jack Stevens | ||
Ed Turns | Kelvin Abrefa | ||
Luca Woodhouse | Jeriel Dorsett | ||
Tom Dean | Benjamin Njongoue Elliott | ||
Kevin McDonald | Kelvin Ehibhatiomhan | ||
Jack Aitchison | Daniel Kyerewaa | ||
Kieran Wilson | Andy Yiadom |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Exeter City
Thành tích gần đây Reading
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 11 | 26 | B T B T T |
2 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 8 | 25 | H T T T B |
3 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 7 | 25 | T T T H H |
4 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T T T H T |
5 | ![]() | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | T H T T T |
6 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T B T |
7 | ![]() | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | H B T H T |
10 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B B H H |
11 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -1 | 17 | B T H B T |
12 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B B H B B |
13 | ![]() | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B B H B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 16 | B T H B B |
15 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | B B B T B |
16 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | B B H T T |
17 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T B H T H |
18 | ![]() | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T T H H B |
19 | ![]() | 13 | 4 | 1 | 8 | -2 | 13 | B B T H B |
20 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -4 | 13 | T B T H B |
21 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B T H T B |
22 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -5 | 11 | T H H H B |
23 | ![]() | 12 | 3 | 1 | 8 | -11 | 10 | T T B B T |
24 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại