Ed Turns rời sân và được thay thế bởi Kieran Wilson.
- Edward Francis (Thay: Jack Aitchison)
11 - Jake Doyle-Hayes
57 - Reece Cole (Thay: Jake Doyle-Hayes)
71 - Jayden Wareham (Thay: Sonny Cox)
71 - Kieran Wilson (Thay: Ed Turns)
84
- Ruari Paton (Kiến tạo: George Byers)
5 - Cameron Humphreys
12 - Devante Cole (Kiến tạo: Ruari Paton)
45+1' - Dajaune Brown (Thay: Ruari Paton)
66 - Jesse Debrah (Thay: Ben Heneghan)
70 - Funso Ojo (Thay: Ben Garrity)
77 - Ronan Curtis (Thay: Devante Cole)
78 - Liam Gordon
79
Thống kê trận đấu Exeter City vs Port Vale
Diễn biến Exeter City vs Port Vale
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Liam Gordon.
Devante Cole rời sân và được thay thế bởi Ronan Curtis.
Ben Garrity rời sân và được thay thế bởi Funso Ojo.
Sonny Cox rời sân và được thay thế bởi Jayden Wareham.
Jake Doyle-Hayes rời sân và được thay thế bởi Reece Cole.
Ben Heneghan rời sân và được thay thế bởi Jesse Debrah.
Ruari Paton rời sân và được thay thế bởi Dajaune Brown.
Thẻ vàng cho Jake Doyle-Hayes.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ruari Paton đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Devante Cole ghi bàn!
Thẻ vàng cho Cameron Humphreys.
Jack Aitchison rời sân và được thay thế bởi Edward Francis.
George Byers đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ruari Paton ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Exeter City vs Port Vale
Exeter City (3-4-2-1): Joe Whitworth (1), Ed Turns (4), Jack Fitzwater (5), Danny Andrew (21), Jack McMillan (2), Ethan Brierley (6), Jake Doyle-Hayes (31), Ilmari Niskanen (14), Sonny Cox (19), Jack Aitchison (10), Josh Magennis (27)
Port Vale (3-5-2): Joe Gauci (46), Cameron Humphreys (25), Ben Heneghan (4), Connor Hall (5), Kyle John (24), Ryan Croasdale (18), George Byers (7), Ben Garrity (8), Liam Gordon (15), Ruari Paton (17), Devante Cole (44)
Thay người | |||
11’ | Jack Aitchison Edward Francis | 66’ | Ruari Paton Dajaune Brown |
71’ | Jake Doyle-Hayes Reece Cole | 70’ | Ben Heneghan Jesse Debrah |
71’ | Sonny Cox Jayden Wareham | 77’ | Ben Garrity Funso Ojo |
84’ | Ed Turns Kieran Wilson | 78’ | Devante Cole Ronan Curtis |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bycroft | Marko Marosi | ||
Luca Woodhouse | Jordan Lawrence-Gabriel | ||
Liam Oakes | Dajaune Brown | ||
Edward Francis | Ronan Curtis | ||
Reece Cole | Funso Ojo | ||
Kieran Wilson | Jesse Debrah | ||
Jayden Wareham | Mo Faal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Exeter City
Thành tích gần đây Port Vale
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T | |
2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H | |
3 | | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T | |
5 | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H | |
6 | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B | |
7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T | |
8 | | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
10 | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B | |
11 | | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H | |
13 | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T | |
14 | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B | |
15 | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H | |
16 | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H | |
17 | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B | |
18 | | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T | |
20 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T | |
21 | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H | |
22 | | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B | |
24 | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại