Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Reece Cole 18 | |
Pierce Sweeney 28 | |
Danny Andrew 40 | |
Mathias Ross (Thay: Alexander Mitchell) 46 | |
Akeel Higgins (Kiến tạo: Ethan Brierley) 58 | |
Bali Mumba (Thay: Joe Edwards) 61 | |
Josh Magennis (Thay: Jayden Wareham) 70 | |
Jack Aitchison (Thay: Akeel Higgins) 71 | |
Owen Dale (Thay: Brendan Sarpong-Wiredu) 71 | |
Jack McMillan 76 | |
Matthew Sorinola 78 | |
Caleb Roberts (Thay: Bradley Ibrahim) 81 | |
Owen Oseni (Thay: Aribim Pepple) 81 | |
Kevin McDonald (Thay: Reece Cole) 84 | |
Owen Oseni 87 | |
Luca Woodhouse (Thay: Danny Andrew) 90 |
Thống kê trận đấu Exeter City vs Plymouth Argyle


Diễn biến Exeter City vs Plymouth Argyle
Danny Andrew rời sân và được thay thế bởi Luca Woodhouse.
Thẻ vàng cho Owen Oseni.
Reece Cole rời sân và được thay thế bởi Kevin McDonald.
Aribim Pepple rời sân và được thay thế bởi Owen Oseni.
Bradley Ibrahim rời sân và được thay thế bởi Caleb Roberts.
Thẻ vàng cho Matthew Sorinola.
Thẻ vàng cho Jack McMillan.
Brendan Sarpong-Wiredu rời sân và được thay thế bởi Owen Dale.
Akeel Higgins rời sân và được thay thế bởi Jack Aitchison.
Jayden Wareham rời sân và được thay thế bởi Josh Magennis.
Joe Edwards rời sân và được thay thế bởi Bali Mumba.
Ethan Brierley đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Akeel Higgins đã ghi bàn!
Alexander Mitchell rời sân và được thay thế bởi Mathias Ross.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Danny Andrew.
Thẻ vàng cho Pierce Sweeney.
V À A A A O O O - Reece Cole đã ghi bàn!
V À A A A O O O Exeter ghi bàn.
Đội hình xuất phát Exeter City vs Plymouth Argyle
Exeter City (3-4-2-1): Joe Whitworth (1), Pierce Sweeney (26), Jack Fitzwater (5), Ed Turns (4), Ilmari Niskanen (14), Jack McMillan (2), Ethan Brierley (6), Danny Andrew (21), Reece Cole (12), Akeel Higgins (17), Jayden Wareham (9)
Plymouth Argyle (3-4-1-2): Conor Hazard (1), Brendan Sarpong-Wiredu (4), Alex Mitchell (15), Brendan Galloway (22), Joe Edwards (8), Bradley Ibrahim (23), Malachi Boateng (19), Matthew Sorinola (29), Jamie Paterson (7), Aribim Pepple (27), Lorent Tolaj (9)


| Thay người | |||
| 70’ | Jayden Wareham Josh Magennis | 46’ | Alexander Mitchell Mathias Ross |
| 71’ | Akeel Higgins Jack Aitchison | 61’ | Joe Edwards Bali Mumba |
| 84’ | Reece Cole Kevin McDonald | 71’ | Brendan Sarpong-Wiredu Owen Dale |
| 90’ | Danny Andrew Luca Woodhouse | 81’ | Bradley Ibrahim Caleb Roberts |
| 81’ | Aribim Pepple Owen Oseni | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bycroft | Luca Ashby-Hammond | ||
Luca Woodhouse | Kornel Szucs | ||
Liam Oakes | Mathias Ross | ||
Kevin McDonald | Bali Mumba | ||
Jack Aitchison | Caleb Roberts | ||
Josh Magennis | Owen Dale | ||
Kieran Wilson | Owen Oseni | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Exeter City
Thành tích gần đây Plymouth Argyle
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 11 | 26 | B T B T T | |
| 2 | 11 | 8 | 1 | 2 | 8 | 25 | H T T T B | |
| 3 | 12 | 7 | 4 | 1 | 7 | 25 | T T T H H | |
| 4 | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | T T T H T | |
| 5 | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | T H T T T | |
| 6 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T T T B T | |
| 7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T | |
| 8 | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B | |
| 9 | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | H B T H T | |
| 10 | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B B H H | |
| 11 | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | T H B T B | |
| 12 | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B B H B B | |
| 13 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B T H B T | |
| 14 | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B B H B T | |
| 15 | 12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 16 | B T H B B | |
| 16 | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | B B B T B | |
| 17 | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | H H H B T | |
| 18 | 12 | 4 | 2 | 6 | -4 | 14 | B B H T T | |
| 19 | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T B H T H | |
| 20 | 13 | 3 | 4 | 6 | -1 | 13 | T T H H B | |
| 21 | 13 | 4 | 1 | 8 | -6 | 13 | B T H B B | |
| 22 | 12 | 3 | 3 | 6 | -6 | 12 | B T H T B | |
| 23 | 12 | 3 | 1 | 8 | -11 | 10 | T T B B T | |
| 24 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch