Josh Magennis rời sân và được thay thế bởi Kieran Wilson.
![]() George Nevett 9 | |
![]() Jayden Wareham (Kiến tạo: Jake Doyle-Hayes) 31 | |
![]() Matthew Garbett 45+1' | |
![]() Jake Doyle-Hayes 49 | |
![]() Klaidi Lolos (Thay: Brandon Khela) 55 | |
![]() Harley Mills (Thay: Peter Kioso) 55 | |
![]() Cian Hayes (Thay: Abraham Odoh) 55 | |
![]() Jack Aitchison 64 | |
![]() Josh Magennis (Kiến tạo: Ilmari Niskanen) 65 | |
![]() Josh Magennis (Kiến tạo: Ryan Rydel) 69 | |
![]() David Kamara (Thay: Kyrell Lisbie) 70 | |
![]() David Okagbue (Thay: Carl Johnston) 70 | |
![]() Sonny Cox (Thay: Jayden Wareham) 77 | |
![]() Luca Woodhouse (Thay: Jake Doyle-Hayes) 78 | |
![]() Pierce Sweeney (Thay: Ryan Rydel) 78 | |
![]() Jack Fitzwater 80 | |
![]() Edward Francis (Thay: Jack Aitchison) 85 | |
![]() Kieran Wilson (Thay: Josh Magennis) 85 |
Thống kê trận đấu Exeter City vs Peterborough United


Diễn biến Exeter City vs Peterborough United
Jack Aitchison rời sân và được thay thế bởi Edward Francis.

Thẻ vàng cho Jack Fitzwater.
Ryan Rydel rời sân và được thay thế bởi Pierce Sweeney.
Jake Doyle-Hayes rời sân và được thay thế bởi Luca Woodhouse.
Jayden Wareham rời sân và được thay thế bởi Sonny Cox.
Carl Johnston rời sân và được thay thế bởi David Okagbue.
Kyrell Lisbie rời sân và được thay thế bởi David Kamara.
Ryan Rydel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh Magennis ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Ilmari Niskanen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Josh Magennis đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jack Aitchison.
Abraham Odoh rời sân và được thay thế bởi Cian Hayes.
Peter Kioso rời sân và được thay thế bởi Harley Mills.
Brandon Khela rời sân và được thay thế bởi Klaidi Lolos.

Thẻ vàng cho Jake Doyle-Hayes.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Matthew Garbett.
Đội hình xuất phát Exeter City vs Peterborough United
Exeter City (3-4-3): Joe Whitworth (1), Ed Turns (4), Jack Fitzwater (5), Jack McMillan (2), Ilmari Niskanen (14), Ethan Brierley (6), Jake Doyle-Hayes (31), Ryan Rydel (3), Jack Aitchison (10), Jayden Wareham (9), Josh Magennis (27)
Peterborough United (4-2-3-1): Vicente Reyes (21), Carl Johnston (2), Tom Lees (12), George Nevett (15), Peter Kioso (30), Archie Collins (4), Brandon Khela (8), Abraham Odoh (10), Matthew Garbett (28), Kyrell Lisbie (17), Gustav Lindgren (19)


Thay người | |||
77’ | Jayden Wareham Sonny Cox | 55’ | Brandon Khela Klaidi Lolos |
78’ | Ryan Rydel Pierce Sweeney | 55’ | Abraham Odoh Cian Hayes |
78’ | Jake Doyle-Hayes Luca Woodhouse | 55’ | Peter Kioso Harley Mills |
85’ | Jack Aitchison Edward Francis | 70’ | Carl Johnston David Okagbue |
85’ | Josh Magennis Kieran Wilson | 70’ | Kyrell Lisbie David Kamara |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bycroft | Bastian Smith | ||
Pierce Sweeney | Klaidi Lolos | ||
Luca Woodhouse | Cian Hayes | ||
Edward Francis | Harley Mills | ||
Kieran Wilson | David Okagbue | ||
Sonny Cox | James Dornelly | ||
Andrew Oluwabori | David Kamara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Exeter City
Thành tích gần đây Peterborough United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại