Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Joel Colwill (Thay: Jack Aitchison)
46 - Tony Yogane (Thay: Amani Richards)
46 - Millenic Alli (Kiến tạo: Tony Yogane)
47 - Millenic Alli (Kiến tạo: Edward Francis)
56 - Demetri Mitchell (Thay: Caleb Watts)
68 - Jay Bird (Thay: Josh Magennis)
83
- Azeem Abdulai (Kiến tạo: Dilan Markanday)
5 - Azeem Abdulai (Kiến tạo: Jamie Donley)
7 - Sean Clare (Kiến tạo: Azeem Abdulai)
14 - Ethan Galbraith
26 - Dilan Markanday (Kiến tạo: Jamie Donley)
34 - Tom James (Thay: Dilan Markanday)
46 - Omar Beckles
52 - Daniel Happe (Thay: Omar Beckles)
55 - Josh Keeley
60 - Azeem Abdulai (Kiến tạo: Jack Currie)
64 - Jordan Brown (Thay: Sean Clare)
71 - Jamie Donley (Kiến tạo: Daniel Happe)
78 - Jayden Sweeney (Thay: Ethan Galbraith)
81 - Diallang Jaiyesimi (Thay: Charlie Kelman)
81 - Brandon Cooper
90+1'
Thống kê trận đấu Exeter City vs Leyton Orient
Diễn biến Exeter City vs Leyton Orient
Tất cả (33)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Brandon Cooper.
Josh Magennis rời sân và được thay thế bởi Jay Bird.
Charlie Kelman rời sân và được thay thế bởi Diallang Jaiyesimi.
Ethan Galbraith rời sân và được thay thế bởi Jayden Sweeney.
Daniel Happe đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jamie Donley đã ghi bàn!
Sean Clare rời sân và được thay thế bởi Jordan Brown.
Caleb Watts rời sân và được thay thế bởi Demetri Mitchell.
Jack Currie đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Azeem Abdulai đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Josh Keeley.
Edward Francis đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Caleb Watts đã ghi bàn!
Omar Beckles rời sân và được thay thế bởi Daniel Happe.
Thẻ vàng cho Omar Beckles.
Tony Yogane đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Millenic Alli đã ghi bàn!
Dilan Markanday rời sân và được thay thế bởi Tom James.
Amani Richards rời sân và được thay thế bởi Tony Yogane.
Jack Aitchison rời sân và được thay thế bởi Joel Colwill.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jamie Donley đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dilan Markanday đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ethan Galbraith.
Azeem Abdulai đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sean Clare đã ghi bàn!
Jamie Donley đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Azeem Abdulai đã ghi bàn!
Dilan Markanday đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Azeem Abdulai đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Exeter City vs Leyton Orient
Exeter City (3-2-4-1): Joe Whitworth (1), Jack McMillan (2), Cheick Diabaté (39), Edward Francis (8), Ryan Woods (6), Amani Richards (21), Millenic Alli (11), Jack Aitchison (10), Caleb Watts (17), Ilmari Niskanen (14), Josh Magennis (27)
Leyton Orient (4-2-3-1): Josh Keeley (24), Ethan Gaibraith (22), Omar Beckles (19), Brandon Cooper (6), Jack Currie (12), Darren Pratley (18), Sean Clare (28), Dilan Markanday (44), Jamie Donley (17), Azeem Abdulai (47), Charlie Kelman (23)
Thay người | |||
46’ | Jack Aitchison Joel Colwill | 46’ | Dilan Markanday Tom James |
46’ | Amani Richards Tony Yogane | 55’ | Omar Beckles Dan Happe |
68’ | Caleb Watts Demetri Mitchell | 71’ | Sean Clare Jordan Brown |
83’ | Josh Magennis Jay Bird | 81’ | Ethan Galbraith Jayden Sweeney |
81’ | Charlie Kelman Diallang Jaiyesimi |
Cầu thủ dự bị | |||
Shaun MacDonald | Noah Phillips | ||
Edward James | Tom James | ||
Demetri Mitchell | Jayden Sweeney | ||
Joel Colwill | Dan Happe | ||
Patrick Jones | Jordan Brown | ||
Tony Yogane | Diallang Jaiyesimi | ||
Jay Bird | Zech Obiero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Exeter City
Thành tích gần đây Leyton Orient
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại