Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Trực tiếp kết quả Exeter City vs Burton Albion hôm nay 18-04-2025
Vòng 43 Giải Hạng 3 Anh - Th 6, 18/4 Kết thúc
Exeter City
0 : 0
Burton Albion
Hiệp một: 0-0
Tất cả (1)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Exeter City (3-4-2-1): Joe Whitworth (1), Ed Turns (20), Angus MacDonald (25), Alex Hartridge (4), Jack McMillan (2), Kevin McDonald (28), Edward Francis (8), Ilmari Niskanen (14), Caleb Watts (17), Reece Cole (12), Sonny Cox (19)
Burton Albion (3-4-1-2): Max Crocombe (1), Udoka Godwin-Malife (2), Ryan Sweeney (6), Jason Sraha (20), Kyran Lofthouse (36), Dylan Williams (19), Kgaogelo Chauke (33), Owen Dodgson (3), JJ McKiernan (24), Julian Larsson (22), Rumarn Burrell (18)
Cầu thủ dự bị | |||
Shaun MacDonald | Harry Isted | ||
Jack Fitzwater | Tomas Kalinauskas | ||
Vincent Harper | Jack Armer | ||
Ryan Woods | Fábio Tavares | ||
Tony Yogane | Finn Delap | ||
Joel Colwill | Mason Bennett | ||
Andrew Oluwabori | Jack Stretton |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
Ngày - 27/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 26/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 23/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |