Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ilmari Niskanen 13 | |
![]() Kamil Conteh 30 | |
![]() Kevin McDonald 44 | |
![]() Promise Omochere 61 | |
![]() Kami Doyle (Thay: Demetri Mitchell) 67 | |
![]() Jake Richards (Thay: Kevin McDonald) 67 | |
![]() Jamie Lindsay 68 | |
![]() Jack Fitzwater (Kiến tạo: Edward Francis) 72 | |
![]() Scott Sinclair (Thay: Joel Senior) 74 | |
![]() Taylor Moore (Thay: Luke Thomas) 74 | |
![]() Vincent Harper (Thay: Caleb Watts) 76 | |
![]() Millenic Alli (Kiến tạo: Jake Richards) 78 | |
![]() Gatlin O'Donkor (Thay: Jamie Lindsay) 81 | |
![]() Luke McCormick (Thay: Promise Omochere) 81 | |
![]() Chris Martin (Thay: Shaqai Forde) 82 | |
![]() Ben Purrington (Thay: Ryan Woods) 90 | |
![]() Jake Richards 90+6' |
Thống kê trận đấu Exeter City vs Bristol Rovers


Diễn biến Exeter City vs Bristol Rovers

V À A A O O O - Jake Richards đã ghi bàn!
Ryan Woods rời sân và được thay thế bởi Ben Purrington.
Shaqai Forde rời sân và được thay thế bởi Chris Martin.
Promise Omochere rời sân và được thay thế bởi Luke McCormick.
Jamie Lindsay rời sân và được thay thế bởi Gatlin O'Donkor.
Jake Richards đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Millenic Alli đã ghi bàn!
Caleb Watts rời sân và được thay thế bởi Vincent Harper.
Luke Thomas rời sân và được thay thế bởi Taylor Moore.
Joel Senior rời sân và được thay thế bởi Scott Sinclair.
Edward Francis đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jack Fitzwater đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jamie Lindsay.
Kevin McDonald rời sân và được thay thế bởi Jake Richards.
Demetri Mitchell rời sân và được thay thế bởi Kami Doyle.

V À A A O O O - Promise Omochere đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kevin McDonald.

Thẻ vàng cho Kamil Conteh.
Đội hình xuất phát Exeter City vs Bristol Rovers
Exeter City (3-4-3): Joe Whitworth (1), Jack McMillan (2), Jack Fitzwater (5), Edward Francis (8), Caleb Watts (17), Ryan Woods (6), Kevin McDonald (28), Ilmari Niskanen (14), Millenic Alli (11), Demetri Mitchell (7), Josh Magennis (27)
Bristol Rovers (3-4-2-1): Josh Griffiths (1), James Wilson (5), Connor Taylor (17), Clinton Mola (6), Joel Senior (2), Luke Thomas (11), Jamie Lindsay (29), Kamil Conteh (22), Shaqai Forde (28), Promise Omochere (9), Isaac Hutchinson (19)


Thay người | |||
67’ | Kevin McDonald Jake Richards | 74’ | Luke Thomas Taylor Moore |
67’ | Demetri Mitchell Kami Doyle | 74’ | Joel Senior Scott Sinclair |
76’ | Caleb Watts Vincent Harper | 81’ | Promise Omochere Luke McCormick |
90’ | Ryan Woods Ben Purrington | 81’ | Jamie Lindsay Gatlin O'Donkor |
82’ | Shaqai Forde Chris Martin |
Cầu thủ dự bị | |||
Shaun MacDonald | Taylor Moore | ||
Ben Purrington | Scott Sinclair | ||
Vincent Harper | Ruel Sotiriou | ||
Jake Richards | Jake Garrett | ||
Kami Doyle | Chris Martin | ||
Jay Bird | Luke McCormick | ||
Sonny Cox | Gatlin O'Donkor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Exeter City
Thành tích gần đây Bristol Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại