Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ryan Woods (Thay: Jack Fitzwater)
39 - Cheick Diabate (Thay: Kevin McDonald)
46 - Ilmari Niskanen (Thay: Patrick Jones)
46 - Tony Yogane (Thay: Jake Richards)
64 - Jack Aitchison (Thay: Joel Colwill)
64 - Millenic Alli (Kiến tạo: Jack Aitchison)
82 - Ilmari Niskanen
86
- Sonny Carey
13 - CJ Hamilton (Kiến tạo: Albie Morgan)
33 - Tom Bloxham (Kiến tạo: Robert Apter)
43 - Ashley Fletcher (Kiến tạo: Tom Bloxham)
45+1' - Samuel Silvera (Thay: Robert Apter)
69 - Joshua Onomah (Thay: Ashley Fletcher)
69 - Jake Beesley (Thay: Tom Bloxham)
75 - Jordan Rhodes (Thay: CJ Hamilton)
88
Thống kê trận đấu Exeter City vs Blackpool
Diễn biến Exeter City vs Blackpool
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
CJ Hamilton rời sân và được thay thế bởi Jordan Rhodes.
Thẻ vàng cho Ilmari Niskanen.
Jack Aitchison đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Millenic Alli đã ghi bàn!
Tom Bloxham rời sân và được thay thế bởi Jake Beesley.
Ashley Fletcher rời sân và được thay thế bởi Joshua Onomah.
Robert Apter rời sân và được thay thế bởi Samuel Silvera.
Joel Colwill rời sân và được thay thế bởi Jack Aitchison.
Jake Richards rời sân và được thay thế bởi Tony Yogane.
Patrick Jones rời sân và được thay thế bởi Ilmari Niskanen.
Kevin McDonald rời sân và được thay thế bởi Cheick Diabate.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tom Bloxham đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ashley Fletcher đã ghi bàn!
Robert Apter đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tom Bloxham đã ghi bàn!
Jack Fitzwater rời sân và được thay thế bởi Ryan Woods.
Albie Morgan đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - CJ Hamilton đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Sonny Carey.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Exeter City vs Blackpool
Exeter City (3-4-1-2): Joe Whitworth (1), Jack Fitzwater (5), Kevin McDonald (28), Edward Francis (8), Patrick Jones (16), Jack McMillan (2), Jake Richards (47), Joel Colwill (23), Demetri Mitchell (7), Millenic Alli (11), Josh Magennis (27)
Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Oliver Casey (20), Elkan Baggott (12), James Husband (3), Rob Apter (25), Albie Morgan (8), Sonny Carey (10), CJ Hamilton (22), Tom Bloxham (14), Ashley Fletcher (11)
Thay người | |||
39’ | Jack Fitzwater Ryan Woods | 69’ | Robert Apter Sam Silvera |
46’ | Kevin McDonald Cheick Diabaté | 69’ | Ashley Fletcher Josh Onomah |
46’ | Patrick Jones Ilmari Niskanen | 75’ | Tom Bloxham Jake Beesley |
64’ | Joel Colwill Jack Aitchison | 88’ | CJ Hamilton Jordan Rhodes |
64’ | Jake Richards Tony Yogane |
Cầu thủ dự bị | |||
Shaun MacDonald | Richard O'Donnell | ||
Cheick Diabaté | Jordan Gabriel | ||
Ilmari Niskanen | Jake Beesley | ||
Ryan Woods | Jordan Rhodes | ||
Jay Bird | Sam Silvera | ||
Jack Aitchison | Hayden Coulson | ||
Tony Yogane | Josh Onomah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Exeter City
Thành tích gần đây Blackpool
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại