Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Noah Naujoks 37 | |
![]() Jens Toornstra 44 | |
![]() Ilias Bronkhorst 60 | |
![]() Chris-Kevin Nadje (Thay: Szymon Wlodarczyk) 65 | |
![]() Mike van Duinen (Thay: Noah Naujoks) 65 | |
![]() Arthur Zagre 74 | |
![]() Ayoub Oufkir (Thay: Sayfallah Ltaief) 74 | |
![]() Lance Duijvestijn (Thay: Pelle Clement) 74 | |
![]() Stefan Mitrovic (Thay: Derensili Sanches Fernandes) 77 | |
![]() Do-Young Yoon (Thay: Gyan de Regt) 77 | |
![]() Arthur Zagre 78 | |
![]() Simon Janssen (Thay: Adam Carlen) 80 | |
![]() Jonathan de Guzman (Thay: Teo Quintero) 90 | |
![]() Tijs Velthuis (Thay: Mitchell van Bergen) 90 | |
![]() Ayoub Oufkir (Kiến tạo: Patrick van Aanholt) 90+3' |
Thống kê trận đấu Excelsior vs Sparta Rotterdam


Diễn biến Excelsior vs Sparta Rotterdam
Kiểm soát bóng: Excelsior: 53%, Sparta Rotterdam: 47%.
Mitchell van Bergen rời sân để được thay thế bởi Tijs Velthuis trong một sự thay đổi chiến thuật.
Patrick van Aanholt đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ayoub Oufkir ghi bàn bằng chân phải!
Tobias Lauritsen tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Đường chuyền của Patrick van Aanholt từ Sparta Rotterdam thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Teo Quintero rời sân với chấn thương và được thay thế bởi Jonathan de Guzman.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mike van Duinen của Excelsior phạm lỗi với Joshua Kitolano.
Excelsior thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rick Meissen chặn thành công cú sút.
Cú sút của Jens Toornstra bị chặn lại.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Excelsior: 54%, Sparta Rotterdam: 46%.
Excelsior đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Stijn van Gassel bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Rick Meissen chặn thành công cú sút.
Cú sút của Jens Toornstra bị chặn lại.
Đội hình xuất phát Excelsior vs Sparta Rotterdam
Excelsior (4-3-3): Stijn Van Gassel (1), Ilias Bronkhorst (2), Rick Meissen (3), Casper Widell (4), Arthur Zagre (12), Noah Naujoks (10), Adam Carlen (6), Irakli Yegoian (23), Derensili Sanches Fernandes (30), Szymon Wlodarczyk (9), Gyan De Regt (11)
Sparta Rotterdam (4-3-3): Joël Drommel (1), Shurandy Sambo (2), Marvin Young (3), Teo Quintero Leon (4), Patrick van Aanholt (5), Jens Toornstra (10), Pelle Clement (8), Joshua Kitolano (6), Mitchell Van Bergen (7), Tobias Lauritsen (9), Sayfallah Ltaief (11)


Thay người | |||
65’ | Szymon Wlodarczyk Chris-Kévin Nadje | 74’ | Pelle Clement Lance Duijvestijn |
65’ | Noah Naujoks Mike Van Duinen | 74’ | Sayfallah Ltaief Ayoub Oufkir |
80’ | Adam Carlen Simon Janssen | 90’ | Mitchell van Bergen Tijs Velthuis |
90’ | Teo Quintero Jonathan De Guzman |
Cầu thủ dự bị | |||
Calvin Raatsie | Lance Duijvestijn | ||
Lewis Schouten | Filip Bednarek | ||
Simon Janssen | Pascal Kuiper | ||
Nolan Martens | Tijs Velthuis | ||
Mathijs Tielemans | Mike Kleijn | ||
Chris-Kévin Nadje | Giannino Vianello | ||
Stijn Middendorp | Said Bakari | ||
Yoon Do-Young | Julian Baas | ||
Stefan Mitrovic | Jonathan De Guzman | ||
Mike Van Duinen | Ayoub Oufkir | ||
Jerolldino Bergraaf | Nokkvi Thorisson |
Tình hình lực lượng | |||
Stan Henderikx Thẻ đỏ trực tiếp | Bruno Martins Indi Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Lennard Hartjes Va chạm | |||
Chris-Kévin Nadje Chấn thương bàn chân |
Nhận định Excelsior vs Sparta Rotterdam
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Excelsior
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | B T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T H H B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | B B B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | B H T T T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 10 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -11 | 10 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | T B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | B B H B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | T B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại