Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Szymon Wlodarczyk 13 | |
![]() Joey Veerman 19 | |
![]() Guus Til (Thay: Ricardo Pepi) 32 | |
![]() Jerolldino Bergraaf (Thay: Szymon Wlodarczyk) 60 | |
![]() Dennis Man (Thay: Paul Wanner) 70 | |
![]() Chris-Kevin Nadje (Thay: Noah Naujoks) 71 | |
![]() Stefan Mitrovic (Thay: Derensili Sanches Fernandes) 71 | |
![]() Ismael Saibari (Kiến tạo: Dennis Man) 72 | |
![]() Mike van Duinen (Thay: Gyan de Regt) 81 | |
![]() Lewis Schouten (Thay: Adam Carlen) 81 | |
![]() Couhaib Driouech (Thay: Ivan Perisic) 85 | |
![]() Armando Obispo (Thay: Anass Salah-Eddine) 85 |
Thống kê trận đấu Excelsior vs PSV


Diễn biến Excelsior vs PSV
Trận đấu được tiếp tục.
Trận đấu tạm dừng do sự cố từ khán giả.
Stefan Mitrovic từ Excelsior đã đi quá xa khi kéo ngã Mauro Junior.
Dennis Man đánh đầu về phía khung thành, nhưng Stijn van Gassel đã dễ dàng cản phá.
Ismael Saibari từ PSV Eindhoven thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Chris-Kevin Nadje giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
PSV Eindhoven đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Phát bóng lên cho PSV Eindhoven.
Jerolldino Bergraaf thắng trong pha không chiến với Armando Obispo.
Excelsior thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
PSV Eindhoven thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Excelsior: 37%, PSV Eindhoven: 63%.
Stefan Mitrovic thực hiện cú đá phạt trực tiếp trúng đích, nhưng Matej Kovar đã kiểm soát được.
Trọng tài thổi phạt cho PSV Eindhoven khi Jerdy Schouten phạm lỗi với Chris-Kevin Nadje.
Yarek Gasiorowski thắng trong pha không chiến với Jerolldino Bergraaf.
Phát bóng lên cho PSV Eindhoven.
Cú tạt bóng của Ilias Bronkhorst từ Excelsior thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Arthur Zagre thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Đội hình xuất phát Excelsior vs PSV
Excelsior (4-2-3-1): Stijn Van Gassel (1), Ilias Bronkhorst (2), Casper Widell (4), Rick Meissen (3), Arthur Zagre (12), Noah Naujoks (10), Adam Carlen (6), Derensili Sanches Fernandes (30), Irakli Yegoian (23), Gyan De Regt (11), Szymon Wlodarczyk (9)
PSV (4-3-3): Matěj Kovář (32), Mauro Júnior (17), Ryan Flamingo (6), Yarek Gasiorowski (3), Anass Salah-Eddine (2), Jerdy Schouten (22), Ismael Saibari (34), Joey Veerman (23), Paul Wanner (10), Ricardo Pepi (9), Ivan Perišić (5)


Thay người | |||
60’ | Szymon Wlodarczyk Jerolldino Bergraaf | 32’ | Ricardo Pepi Guus Til |
71’ | Noah Naujoks Chris-Kévin Nadje | 70’ | Paul Wanner Dennis Man |
81’ | Adam Carlen Lewis Schouten | 85’ | Anass Salah-Eddine Armando Obispo |
81’ | Gyan de Regt Mike Van Duinen | 85’ | Ivan Perisic Couhaib Driouech |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Janssen | Nick Olij | ||
Calvin Raatsie | Niek Schiks | ||
Stan Henderikx | Armando Obispo | ||
Lewis Schouten | Adamo Nagalo | ||
Nolan Martens | Guus Til | ||
Chris-Kévin Nadje | Noah Fernandez | ||
Stijn Middendorp | Couhaib Driouech | ||
Yoon Do-Young | Dennis Man | ||
Stefan Mitrovic | Esmir Bajraktarevic | ||
Mike Van Duinen | |||
Jerolldino Bergraaf |
Tình hình lực lượng | |||
Lennard Hartjes Va chạm | Kiliann Sildillia Chấn thương cơ | ||
Myron Boadu Chấn thương gân kheo | |||
Ruben van Bommel Chấn thương đầu gối | |||
Alassane Pléa Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Excelsior
Thành tích gần đây PSV
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | B T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T H H B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | B B B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | B H T T T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 10 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -11 | 10 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | T B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | B B H B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | T B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại