Christian Rasmussen (Kiến tạo: Naci Unuvar) 4 | |
(og) Anass Salah-Eddine 32 | |
Rio Hillen 34 | |
Thijs Dallinga (Kiến tạo: Reuven Niemeijer) 38 | |
(Pen) Naci Unuvar 43 | |
Reuven Niemeijer (Kiến tạo: Marouan Azarkan) 45+1' | |
Calvin Raatsie (Thay: Jay Gorter) 46 | |
Redouan El Yaakoubi (Kiến tạo: Mats Wieffer) 57 | |
Liam van Gelderen (Thay: Youri Regeer) 60 | |
Sontje Hansen (Thay: Mohammed Kudus) 60 | |
Kian Fitz-Jim (Thay: Kenneth Taylor) 61 | |
Liam van Gelderen (Kiến tạo: Mohamed Daramy) 64 | |
Julian Baas (Thay: Marouan Azarkan) 67 | |
Thijs Dallinga (Kiến tạo: Reuven Niemeijer) 71 | |
Anass Salah-Eddine 74 | |
Joshua Eijgenraam (Thay: Michael Chacon) 81 | |
Nikolas Agrafiotis (Thay: Reuven Niemeijer) 81 | |
Gibson Yah (Thay: Rio Hillen) 83 | |
Couhaib Driouech (Thay: Kenzo Goudmijn) 88 | |
Abdallah Aberkane (Thay: Siebe Horemans) 88 | |
(og) Calvin Raatsie 90+3' |
Thống kê trận đấu Excelsior vs Jong Ajax
số liệu thống kê

Excelsior

Jong Ajax
36 Kiểm soát bóng 64
7 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
7 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 9
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Excelsior vs Jong Ajax
Excelsior (4-4-2): Stijn van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Sven Nieuwpoort (16), Redouan El Yaakoubi (4), Brandon Ormonde-Ottewill (24), Marouan Azarkan (11), Mats Wieffer (8), Michael Chacon (27), Kenzo Goudmijn (21), Reuven Niemeijer (10), Thijs Dallinga (9)
Jong Ajax (4-2-3-1): Jay Gorter (1), Youri Regeer (2), Enric Llansana (3), Rio Hillen (4), Anass Salah-Eddine (5), Kristian Hlynsson (6), Kenneth Taylor (8), Christian Rasmussen (7), Mohammed Kudus (10), Mohamed Daramy (11), Naci Unuvar (9)

Excelsior
4-4-2
1
Stijn van Gassel
2
Siebe Horemans
16
Sven Nieuwpoort
4
Redouan El Yaakoubi
24
Brandon Ormonde-Ottewill
11
Marouan Azarkan
8
Mats Wieffer
27
Michael Chacon
21
Kenzo Goudmijn
10
Reuven Niemeijer
9 2
Thijs Dallinga
9
Naci Unuvar
11
Mohamed Daramy
10
Mohammed Kudus
7
Christian Rasmussen
8
Kenneth Taylor
6
Kristian Hlynsson
5
Anass Salah-Eddine
4
Rio Hillen
3
Enric Llansana
2
Youri Regeer
1
Jay Gorter

Jong Ajax
4-2-3-1
| Thay người | |||
| 67’ | Marouan Azarkan Julian Baas | 46’ | Jay Gorter Calvin Raatsie |
| 81’ | Michael Chacon Joshua Eijgenraam | 60’ | Youri Regeer Liam van Gelderen |
| 81’ | Reuven Niemeijer Nikolas Agrafiotis | 60’ | Mohammed Kudus Sontje Hansen |
| 88’ | Siebe Horemans Abdallah Aberkane | 61’ | Kenneth Taylor Kian Fitz-Jim |
| 88’ | Kenzo Goudmijn Couhaib Driouech | 83’ | Rio Hillen Gibson Yah |
| Cầu thủ dự bị | |||
Nathan Tjoe-A-On | Kian Fitz-Jim | ||
Joshua Eijgenraam | Calvin Raatsie | ||
Julian Baas | Gibson Yah | ||
Bo Geens | Donny Warmerdam | ||
Nikita Vlasenko | Liam van Gelderen | ||
Abdallah Aberkane | Youri Baas | ||
Modeste Duku | Steven van der Sloot | ||
Couhaib Driouech | Arjany Martha | ||
Nikolas Agrafiotis | Sontje Hansen | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Jong Ajax
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng nhất Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 15 | 1 | 1 | 34 | 46 | T T B T T | |
| 2 | 18 | 11 | 5 | 2 | 18 | 38 | T T H T H | |
| 3 | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | T T H B T | |
| 4 | 18 | 9 | 2 | 7 | 1 | 29 | B T T B T | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 7 | 28 | T T T B T | |
| 6 | 18 | 7 | 7 | 4 | 4 | 28 | H B H B H | |
| 7 | 18 | 7 | 5 | 6 | 0 | 26 | H B H T B | |
| 8 | 18 | 7 | 5 | 6 | -4 | 26 | B H H T B | |
| 9 | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | H T H H T | |
| 10 | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B H H T B | |
| 11 | 18 | 7 | 2 | 9 | 6 | 23 | T T B T T | |
| 12 | 18 | 7 | 2 | 9 | -2 | 23 | T B B T H | |
| 13 | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | H B H T T | |
| 14 | 18 | 7 | 0 | 11 | -6 | 21 | B T B B B | |
| 15 | 18 | 4 | 7 | 7 | -9 | 19 | B H H T B | |
| 16 | 18 | 5 | 3 | 10 | -18 | 18 | T B H T B | |
| 17 | 18 | 5 | 2 | 11 | -8 | 17 | B B T B B | |
| 18 | 18 | 4 | 4 | 10 | -14 | 16 | B B B B H | |
| 19 | 18 | 2 | 6 | 10 | -11 | 12 | B H B B T | |
| 20 | 16 | 6 | 4 | 6 | 0 | 10 | T B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch