Milan van Ewijk (Kiến tạo: Pawel Bochniewicz) 58 | |
Mike van Duinen (Thay: Reda Kharchouch) 61 | |
Couhaib Driouech (Thay: Lazaros Lamprou) 61 | |
Adrian Fein (Thay: Yassin Ayoub) 63 | |
Couhaib Driouech (VAR check) 70 | |
Joost van Aken 82 | |
Maxime Awoudja (Thay: Nathan Tjoe-A-On) 85 | |
Nikolas Agrafiotis (Thay: Kenzo Goudmijn) 85 | |
Syb van Ottele (Thay: Pawel Bochniewicz) 86 | |
Antoine Colassin (Thay: Sydney van Hooijdonk) 90 | |
Antoine Colassin 90+6' |
Thống kê trận đấu Excelsior vs Heerenveen
số liệu thống kê

Excelsior

Heerenveen
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 9
24 Ném biên 25
1 Việt vị 1
23 Chuyền dài 13
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 1
3 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Excelsior vs Heerenveen
Excelsior (4-3-3): Stijn van Gassel (1), Siebe Horemans (2), Redouan El Yaakoubi (4), Serano Seymor (34), Nathan Tjoe-a-On (28), Kenzo Goudmijn (8), Julian Baas (33), Yassine Ayoub (21), Marouan Azarkan (10), Reda Kharchouch (9), Lazaros Lamprou (22)
Heerenveen (4-3-3): Andries Noppert (44), Milan Van Ewijk (27), Sven Van Beek (4), Pawel Bochniewicz (5), Mats Kohlert (7), Tibor Halilovic (10), Rami Hajal (22), Anas Tahiri (26), Simon Olsson (19), Sydney Van Hooijdonk (17), Amin Sarr (9)

Excelsior
4-3-3
1
Stijn van Gassel
2
Siebe Horemans
4
Redouan El Yaakoubi
34
Serano Seymor
28
Nathan Tjoe-a-On
8
Kenzo Goudmijn
33
Julian Baas
21
Yassine Ayoub
10
Marouan Azarkan
9
Reda Kharchouch
22
Lazaros Lamprou
9
Amin Sarr
17
Sydney Van Hooijdonk
19
Simon Olsson
26
Anas Tahiri
22
Rami Hajal
10
Tibor Halilovic
7
Mats Kohlert
5
Pawel Bochniewicz
4
Sven Van Beek
27
Milan Van Ewijk
44
Andries Noppert

Heerenveen
4-3-3
| Thay người | |||
| 61’ | Reda Kharchouch Mike Van Duinen | 82’ | Rami Al Hajj Joost Van Aken |
| 61’ | Lazaros Lamprou Couhaib Driouech | 86’ | Pawel Bochniewicz Syb Van Ottele |
| 63’ | Yassin Ayoub Adrian Fein | 90’ | Sydney van Hooijdonk Antoine Colassin |
| 85’ | Nathan Tjoe-A-On Maxime Awoudja | ||
| 85’ | Kenzo Goudmijn Nikolas Agrafiotis | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Fein | Rami Kaib | ||
Nathangelo Alexandro Markelo | Antoine Colassin | ||
Mike Van Duinen | Alex Emilio Timossi Andersson | ||
Maxime Awoudja | Syb Van Ottele | ||
Couhaib Driouech | Timo Zaal | ||
Jacky Donkor | Joost Van Aken | ||
Nikolas Agrafiotis | Ali Hussein | ||
Joshua Eijgenraam | Jan Bekkema | ||
Norbert Alblas | Xavier Mous | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Excelsior
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Heerenveen
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 11 | 1 | 1 | 24 | 34 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 17 | 28 | T B T B B | |
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 5 | 24 | T T T B B | |
| 4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 11 | 21 | H H B T T | |
| 5 | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B T T H | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | B T H B B | |
| 7 | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | B T H B H | |
| 8 | 13 | 4 | 5 | 4 | 2 | 17 | H B H H H | |
| 9 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | B B B T H | |
| 11 | 13 | 5 | 2 | 6 | -10 | 17 | T T B B H | |
| 12 | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B T B T B | |
| 13 | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | B T B T H | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -11 | 13 | T B H B T | |
| 15 | 13 | 3 | 4 | 6 | -13 | 13 | H H B T H | |
| 16 | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H H T B B | |
| 17 | 13 | 4 | 0 | 9 | -14 | 12 | B B T T T | |
| 18 | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch