Số lượng khán giả hôm nay là 4400 người.
Gyan de Regt (Kiến tạo: Irakli Yegoian) 9 | |
Mattijs Branderhorst 38 | |
Mohammed Ihattaren (Thay: Kristoffer Peterson) 46 | |
Makan Aiko (Thay: Kaj Sierhuis) 46 | |
Derensili Sanches Fernandes (Thay: Stefan Mitrovic) 55 | |
Paul Gladon (Thay: Ivo Pinto) 67 | |
Ryan Fosso 71 | |
Mike van Duinen (Thay: Szymon Wlodarczyk) 72 | |
Houboulang Mendes (Thay: Ryan Fosso) 73 | |
Justin Hubner (Thay: Jasper Dahlhaus) 80 | |
Stijn Middendorp (Thay: Irakli Yegoian) 81 | |
Lewis Schouten (Thay: Chris-Kevin Nadje) 81 | |
Makan Aiko 90+1' |
Thống kê trận đấu Excelsior vs Fortuna Sittard


Diễn biến Excelsior vs Fortuna Sittard
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Excelsior đã kịp thời giành được chiến thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Excelsior: 50%, Fortuna Sittard: 50%.
Mike van Duinen thắng trong pha không chiến với Justin Hubner.
Excelsior đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mattijs Branderhorst bắt gọn bóng khi anh lao ra và bắt bóng.
Fortuna Sittard thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Excelsior đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Justin Hubner để bóng chạm tay.
Ilias Bronkhorst thắng trong pha không chiến với Mohammed Ihattaren.
Fortuna Sittard đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho Fortuna Sittard.
Casper Widell giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Thẻ vàng cho Makan Aiko.
Makan Aiko của Fortuna Sittard đi hơi xa khi kéo ngã Ilias Bronkhorst.
Adam Carlen của Excelsior chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Fortuna Sittard thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Kiểm soát bóng: Excelsior: 50%, Fortuna Sittard: 50%.
Fortuna Sittard đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Excelsior vs Fortuna Sittard
Excelsior (4-2-3-1): Stijn Van Gassel (1), Ilias Bronkhorst (2), Casper Widell (4), Rick Meissen (3), Arthur Zagre (12), Chris-Kévin Nadje (18), Adam Carlen (6), Stefan Mitrovic (22), Irakli Yegoian (23), Gyan De Regt (11), Szymon Wlodarczyk (9)
Fortuna Sittard (4-3-3): Mattijs Branderhorst (31), Ivo Pinto (12), Shawn Adewoye (4), Ivan Marquez (44), Jasper Dahlhaus (8), Justin Lonwijk (17), Ryan Fosso (80), Philip Brittijn (23), Dimitris Limnios (18), Kaj Sierhuis (9), Kristoffer Peterson (7)


| Thay người | |||
| 55’ | Stefan Mitrovic Derensili Sanches Fernandes | 46’ | Kristoffer Peterson Mohammed Ihattaren |
| 72’ | Szymon Wlodarczyk Mike Van Duinen | 46’ | Kaj Sierhuis Makan Aiko |
| 81’ | Chris-Kevin Nadje Lewis Schouten | 67’ | Ivo Pinto Paul Gladon |
| 81’ | Irakli Yegoian Stijn Middendorp | 73’ | Ryan Fosso Houboulang Mendes |
| 80’ | Jasper Dahlhaus Justin Hubner | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Derensili Sanches Fernandes | Luuk Koopmans | ||
Calvin Raatsie | Niels Martens | ||
Stan Henderikx | Houboulang Mendes | ||
Lewis Schouten | Justin Hubner | ||
Nolan Martens | Marko Kerkez | ||
Mathijs Tielemans | Moussa Gbemou | ||
Stijn Middendorp | Mohammed Ihattaren | ||
Yoon Do-Young | Makan Aiko | ||
Mike Van Duinen | Paul Gladon | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Lennard Hartjes Va chạm | Ramazan Bayram Chấn thương đầu gối | ||
Daley Sinkgraven Chấn thương đầu gối | |||
Syb Van Ottele Chấn thương gân kheo | |||
Alen Halilovic Chấn thương mắt cá | |||
Samuel Bastien Va chạm | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Excelsior
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 11 | 1 | 1 | 24 | 34 | T T T T T | |
| 2 | 13 | 9 | 1 | 3 | 17 | 28 | T B T B B | |
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 5 | 24 | T T T B B | |
| 4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 11 | 21 | H H B T T | |
| 5 | 13 | 6 | 2 | 5 | 6 | 20 | T B T T H | |
| 6 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | B T H B B | |
| 7 | 13 | 6 | 2 | 5 | 0 | 20 | B T H B H | |
| 8 | 13 | 4 | 5 | 4 | 2 | 17 | H B H H H | |
| 9 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | T H H B T | |
| 10 | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | B B B T H | |
| 11 | 13 | 5 | 2 | 6 | -10 | 17 | T T B B H | |
| 12 | 13 | 4 | 4 | 5 | -1 | 16 | B T B T B | |
| 13 | 13 | 3 | 5 | 5 | -4 | 14 | B T B T H | |
| 14 | 13 | 4 | 1 | 8 | -11 | 13 | T B H B T | |
| 15 | 13 | 3 | 4 | 6 | -13 | 13 | H H B T H | |
| 16 | 13 | 3 | 3 | 7 | -7 | 12 | H H T B B | |
| 17 | 13 | 4 | 0 | 9 | -14 | 12 | B B T T T | |
| 18 | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch