Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Stan Henderikx 21 | |
![]() Bart van Rooij 27 | |
![]() Naci Unuvar (Thay: Thomas van den Belt) 40 | |
![]() Mike van Duinen (Thay: Szymon Wlodarczyk) 46 | |
![]() Sondre Oerjasaeter (Thay: Taylor Booth) 59 | |
![]() Bas Kuipers (Thay: Mats Rots) 60 | |
![]() Jerolldino Bergraaf (Thay: Gyan de Regt) 65 | |
![]() Mike van Duinen 72 | |
![]() Lucas Vennegoor of Hesselink (Thay: Bart van Rooij) 74 | |
![]() Arno Verschueren 75 | |
![]() Nolan Martens (Thay: Ilias Bronkhorst) 78 | |
![]() Robin Propper 80 | |
![]() Mike van Duinen 83 | |
![]() Jerolldino Bergraaf 88 | |
![]() Stijn Middendorp (Thay: Adam Carlen) 90 |
Thống kê trận đấu Excelsior vs FC Twente


Diễn biến Excelsior vs FC Twente
Kiểm soát bóng: Excelsior: 30%, Twente: 70%.
Excelsior đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Irakli Yegoian thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nolan Martens đã chặn cú sút thành công.
Cú sút của Sondre Oerjasaeter bị chặn lại.
Robin Propper không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Mike van Duinen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Twente thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Casper Widell giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Excelsior: 30%, Twente: 70%.
Robin Propper từ Twente sút bóng đi chệch mục tiêu.
Bas Kuipers từ Twente thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Rick Meissen từ Excelsior cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Twente đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lucas Vennegoor of Hesselink thắng trong pha không chiến với Rick Meissen.
Quả phát bóng lên cho Excelsior.
Cơ hội đến với Ramiz Zerrouki từ Twente nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.
Rick Meissen thành công trong việc chặn cú sút.
Đội hình xuất phát Excelsior vs FC Twente
Excelsior (4-2-3-1): Stijn Van Gassel (1), Ilias Bronkhorst (2), Stan Henderikx (5), Casper Widell (4), Arthur Zagre (12), Rick Meissen (3), Adam Carlen (6), Derensili Sanches Fernandes (30), Irakli Yegoian (23), Gyan De Regt (11), Szymon Wlodarczyk (9)
FC Twente (4-2-3-1): Lars Unnerstall (1), Bart Van Rooij (28), Max Bruns (38), Robin Pröpper (3), Mats Rots (39), Ramiz Zerrouki (6), Thomas Van Den Belt (20), Daan Rots (11), Kristian Hlynsson (14), Taylor Booth (8), Ricky van Wolfswinkel (9)


Thay người | |||
46’ | Szymon Wlodarczyk Mike Van Duinen | 40’ | Thomas van den Belt Naci Unuvar |
65’ | Gyan de Regt Jerolldino Bergraaf | 59’ | Taylor Booth Sondre Orjasaeter |
90’ | Adam Carlen Stijn Middendorp | 60’ | Mats Rots Bas Kuipers |
74’ | Bart van Rooij Lucas Vennegoor of Hesselink | ||
75’ | Daan Rots Arno Verschueren |
Cầu thủ dự bị | |||
Zach Booth | Sam Karssies | ||
Guilliano Cairo | Przemyslaw Tyton | ||
Stijn Middendorp | Bas Kuipers | ||
Yoon Do-Young | Guilherme Peixoto | ||
Jerolldino Bergraaf | Alec Van Hoorenbeeck | ||
Mike Van Duinen | Stav Lemkin | ||
Calvin Raatsie | Sondre Orjasaeter | ||
Nolan Martens | Arno Verschueren | ||
Lucas Vennegoor of Hesselink | |||
Naci Unuvar |
Tình hình lực lượng | |||
Lennard Hartjes Va chạm | Sam Lammers Chấn thương vai |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Excelsior
Thành tích gần đây FC Twente
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 12 | 22 | T T H T T |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 14 | 19 | B T H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 4 | 0 | 7 | 16 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T H H B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T T T B T |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | B B B T H |
7 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | B H T T T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 5 | 10 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T T B H |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -11 | 10 | B T B B H |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | H B T H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H B B T B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | T B B T B |
15 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -6 | 7 | B H T B B |
16 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | B B H B B |
17 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -10 | 6 | T B T B B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -13 | 3 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại