Thứ Hai, 01/09/2025
(Pen) Andros Townsend
29
Ozan Kabak
54
Lucas Digne
56
Abdoulaye Doucoure (Kiến tạo: Demarai Gray)
77
Pierre Lees-Melou
80
Brandon Williams
84
Anthony Gordon
90

Thống kê trận đấu Everton vs Norwich City

số liệu thống kê
Everton
Everton
Norwich City
Norwich City
46 Kiểm soát bóng 54
12 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 24
1 Việt vị 1
30 Chuyền dài 21
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 4
1 Chăm sóc y tế 3
12 Phạm lỗi 9
22 Ném biên 24
1 Việt vị 1
30 Chuyền dài 21
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 4
1 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát Everton vs Norwich City

Huấn luyện viên

David Moyes

Liam Manning

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
23/02 - 2013
17/08 - 2013
11/01 - 2014
12/12 - 2015
15/05 - 2016
23/11 - 2019
25/06 - 2020
25/09 - 2021
15/01 - 2022

Thành tích gần đây Everton

Premier League
30/08 - 2025
H1: 1-2
Carabao Cup
28/08 - 2025
Premier League
24/08 - 2025
19/08 - 2025
Giao hữu
09/08 - 2025
H1: 0-0
Premier League
04/08 - 2025
31/07 - 2025
27/07 - 2025
Giao hữu
19/07 - 2025
16/07 - 2025

Thành tích gần đây Norwich City

Hạng nhất Anh
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
Hạng nhất Anh
09/08 - 2025
Giao hữu
02/08 - 2025
02/08 - 2025
26/07 - 2025
25/07 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool330049T T T
2ChelseaChelsea321067H T T
3ArsenalArsenal320156T T B
4TottenhamTottenham320146T T B
5EvertonEverton320126B T T
6SunderlandSunderland320126T B T
7BournemouthBournemouth320106B T T
8Crystal PalaceCrystal Palace312035H H T
9Man UnitedMan United311104B H T
10Nottingham ForestNottingham Forest3111-14T H B
11BrightonBrighton3111-14H B T
12Leeds UnitedLeeds United3111-44T B H
13Man CityMan City310213T B B
14BurnleyBurnley3102-23B T B
15BrentfordBrentford3102-23B T B
16West HamWest Ham3102-43B B T
17NewcastleNewcastle3021-12H B H
18FulhamFulham3021-22H H B
19Aston VillaAston Villa3012-41H B B
20WolvesWolves3003-60B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow