Thứ Sáu, 28/11/2025
Sasa Lukic
10
James Tarkowski
45+3'
Calvin Bassey
45+3'
Idrissa Gana Gueye (Kiến tạo: Tim Iroegbunam)
45+4'
Joshua King (Thay: Sasa Lukic)
46
Rodrigo Muniz (Thay: Raul Jimenez)
58
Samuel Chukwueze (Thay: Harry Wilson)
59
Tim Iroegbunam
63
Merlin Roehl (Thay: Tim Iroegbunam)
67
Adama Traore (Thay: Rodrigo Muniz)
75
Beto (Thay: Thierno Barry)
79
Michael Keane (Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall)
81
Emile Smith Rowe (Thay: Kevin)
87
Jake O'Brien (Thay: Kiernan Dewsbury-Hall)
89

Thống kê trận đấu Everton vs Fulham

số liệu thống kê
Everton
Everton
Fulham
Fulham
50 Kiểm soát bóng 50
11 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 18
5 Việt vị 1
6 Chuyền dài 2
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Everton vs Fulham

Tất cả (369)
90+7'

Số lượng khán giả hôm nay là 52491.

90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Everton: 51%, Fulham: 49%.

90+7'

Fulham đang kiểm soát bóng.

90+7'

Fulham thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

Everton thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Iliman Ndiaye của Everton đá ngã Adama Traore.

90+5'

Fulham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Everton: 51%, Fulham: 49%.

90+5'

Everton thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Jack Grealish sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Bernd Leno đã kiểm soát được tình hình.

90+5'

Joachim Andersen của Fulham cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

James Garner thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.

90+3'

Cú sút của Merlin Roehl bị chặn lại.

90+3'

Kenny Tete giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Everton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Adama Traore để bóng chạm tay.

90+2'

Fulham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

Jake O'Brien giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Joachim Andersen của Fulham cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+2'

Everton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

Đội hình xuất phát Everton vs Fulham

Everton (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), James Garner (37), James Tarkowski (6), Michael Keane (5), Vitaliy Mykolenko (16), Idrissa Gana Gueye (27), Tim Iroegbunam (42), Iliman Ndiaye (10), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Jack Grealish (18), Thierno Barry (11)

Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (1), Kenny Tete (2), Joachim Andersen (5), Calvin Bassey (3), Ryan Sessegnon (30), Saša Lukić (20), Sander Berge (16), Harry Wilson (8), Alex Iwobi (17), Kevin (22), Raúl Jiménez (7)

Everton
Everton
4-2-3-1
1
Jordan Pickford
37
James Garner
6
James Tarkowski
5
Michael Keane
16
Vitaliy Mykolenko
27
Idrissa Gana Gueye
42
Tim Iroegbunam
10
Iliman Ndiaye
22
Kiernan Dewsbury-Hall
18
Jack Grealish
11
Thierno Barry
7
Raúl Jiménez
22
Kevin
17
Alex Iwobi
8
Harry Wilson
16
Sander Berge
20
Saša Lukić
30
Ryan Sessegnon
3
Calvin Bassey
5
Joachim Andersen
2
Kenny Tete
1
Bernd Leno
Fulham
Fulham
4-2-3-1
Thay người
67’
Tim Iroegbunam
Merlin Rohl
46’
Sasa Lukic
Joshua King
79’
Thierno Barry
Beto
58’
Adama Traore
Rodrigo Muniz
89’
Kiernan Dewsbury-Hall
Jake O'Brien
59’
Harry Wilson
Samuel Chukwueze
75’
Rodrigo Muniz
Adama Traoré
87’
Kevin
Emile Smith Rowe
Cầu thủ dự bị
Jake O'Brien
Joshua King
Mark Travers
Benjamin Lecomte
Séamus Coleman
Jorge Cuenca
Adam Aznou
Timothy Castagne
Tyler Dibling
Tom Cairney
Carlos Alcaraz
Emile Smith Rowe
Merlin Rohl
Rodrigo Muniz
Dwight McNeil
Adama Traoré
Beto
Samuel Chukwueze
Tình hình lực lượng

Jarrad Branthwaite

Chấn thương gân kheo

Antonee Robinson

Chấn thương đầu gối

Nathan Patterson

Chấn thương bàn chân

Huấn luyện viên

David Moyes

Marco Silva

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
23/10 - 2011
28/04 - 2012
03/11 - 2012
27/04 - 2013
14/12 - 2013
30/03 - 2014
29/09 - 2018
13/04 - 2019
22/11 - 2020
15/02 - 2021
29/10 - 2022
H1: 0-0
15/04 - 2023
H1: 1-1
12/08 - 2023
H1: 0-0
Carabao Cup
20/12 - 2023
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 6-7
Premier League
31/01 - 2024
H1: 0-0
26/10 - 2024
H1: 0-0
10/05 - 2025
H1: 1-1
08/11 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Everton

Premier League
25/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 1-0
04/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
H1: 1-0
Premier League
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Fulham

Premier League
22/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 1-0
01/11 - 2025
H1: 1-0
Carabao Cup
29/10 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
Premier League
25/10 - 2025
18/10 - 2025
H1: 0-0
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Premier League
21/09 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal129211829T T T H T
2ChelseaChelsea127231223T B T T T
3Man CityMan City127141422T B T T B
4Aston VillaAston Villa12633421T T B T T
5Crystal PalaceCrystal Palace12552720H B T H T
6BrightonBrighton12543319T B T H T
7SunderlandSunderland12543319T T H H B
8BournemouthBournemouth12543-119H T B B H
9TottenhamTottenham12534618B T B H B
10Man UnitedMan United12534018T T H H B
11EvertonEverton12534018B B H T T
12LiverpoolLiverpool12606-218B B T B B
13BrentfordBrentford12516-116T T B T B
14NewcastleNewcastle12435-215B T B B T
15FulhamFulham12426-314B B T B T
16Nottingham ForestNottingham Forest12336-712B B H T T
17West HamWest Ham12327-1011B B T T H
18Leeds UnitedLeeds United12327-1111B T B B B
19BurnleyBurnley12318-1010T T B B B
20WolvesWolves120210-202B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow