Số lượng khán giả hôm nay là 52491.
Sasa Lukic 10 | |
James Tarkowski 45+3' | |
Calvin Bassey 45+3' | |
Idrissa Gana Gueye (Kiến tạo: Tim Iroegbunam) 45+4' | |
Joshua King (Thay: Sasa Lukic) 46 | |
Rodrigo Muniz (Thay: Raul Jimenez) 58 | |
Samuel Chukwueze (Thay: Harry Wilson) 59 | |
Tim Iroegbunam 63 | |
Merlin Roehl (Thay: Tim Iroegbunam) 67 | |
Adama Traore (Thay: Rodrigo Muniz) 75 | |
Beto (Thay: Thierno Barry) 79 | |
Michael Keane (Kiến tạo: Kiernan Dewsbury-Hall) 81 | |
Emile Smith Rowe (Thay: Kevin) 87 | |
Jake O'Brien (Thay: Kiernan Dewsbury-Hall) 89 |
Thống kê trận đấu Everton vs Fulham


Diễn biến Everton vs Fulham
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Everton: 51%, Fulham: 49%.
Fulham đang kiểm soát bóng.
Fulham thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Everton thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Iliman Ndiaye của Everton đá ngã Adama Traore.
Fulham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Everton: 51%, Fulham: 49%.
Everton thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Jack Grealish sút bóng từ ngoài vòng cấm, nhưng Bernd Leno đã kiểm soát được tình hình.
Joachim Andersen của Fulham cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
James Garner thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Cú sút của Merlin Roehl bị chặn lại.
Kenny Tete giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Everton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Adama Traore để bóng chạm tay.
Fulham đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jake O'Brien giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Joachim Andersen của Fulham cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Everton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Everton vs Fulham
Everton (4-2-3-1): Jordan Pickford (1), James Garner (37), James Tarkowski (6), Michael Keane (5), Vitaliy Mykolenko (16), Idrissa Gana Gueye (27), Tim Iroegbunam (42), Iliman Ndiaye (10), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Jack Grealish (18), Thierno Barry (11)
Fulham (4-2-3-1): Bernd Leno (1), Kenny Tete (2), Joachim Andersen (5), Calvin Bassey (3), Ryan Sessegnon (30), Saša Lukić (20), Sander Berge (16), Harry Wilson (8), Alex Iwobi (17), Kevin (22), Raúl Jiménez (7)


| Thay người | |||
| 67’ | Tim Iroegbunam Merlin Rohl | 46’ | Sasa Lukic Joshua King |
| 79’ | Thierno Barry Beto | 58’ | Adama Traore Rodrigo Muniz |
| 89’ | Kiernan Dewsbury-Hall Jake O'Brien | 59’ | Harry Wilson Samuel Chukwueze |
| 75’ | Rodrigo Muniz Adama Traoré | ||
| 87’ | Kevin Emile Smith Rowe | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Jake O'Brien | Joshua King | ||
Mark Travers | Benjamin Lecomte | ||
Séamus Coleman | Jorge Cuenca | ||
Adam Aznou | Timothy Castagne | ||
Tyler Dibling | Tom Cairney | ||
Carlos Alcaraz | Emile Smith Rowe | ||
Merlin Rohl | Rodrigo Muniz | ||
Dwight McNeil | Adama Traoré | ||
Beto | Samuel Chukwueze | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Jarrad Branthwaite Chấn thương gân kheo | Antonee Robinson Chấn thương đầu gối | ||
Nathan Patterson Chấn thương bàn chân | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Everton vs Fulham
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Everton
Thành tích gần đây Fulham
Bảng xếp hạng Premier League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 2 | 1 | 18 | 29 | T T T H T | |
| 2 | 12 | 7 | 2 | 3 | 12 | 23 | T B T T T | |
| 3 | 12 | 7 | 1 | 4 | 14 | 22 | T B T T B | |
| 4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | T T B T T | |
| 5 | 12 | 5 | 5 | 2 | 7 | 20 | H B T H T | |
| 6 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | T B T H T | |
| 7 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | T T H H B | |
| 8 | 12 | 5 | 4 | 3 | -1 | 19 | H T B B H | |
| 9 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | B T B H B | |
| 10 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | T T H H B | |
| 11 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | B B H T T | |
| 12 | 12 | 6 | 0 | 6 | -2 | 18 | B B T B B | |
| 13 | 12 | 5 | 1 | 6 | -1 | 16 | T T B T B | |
| 14 | 12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 | B T B B T | |
| 15 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B B T B T | |
| 16 | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B H T T | |
| 17 | 12 | 3 | 2 | 7 | -10 | 11 | B B T T H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -11 | 11 | B T B B B | |
| 19 | 12 | 3 | 1 | 8 | -10 | 10 | T T B B B | |
| 20 | 12 | 0 | 2 | 10 | -20 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
