- Steven Naismith <br />Hỗ trợ: Brendon Galloway
17' - Steven Naismith <br />Hỗ trợ: Ross Barkley
22' - Brendon Galloway
65' - Steven Naismith <br />Hỗ trợ: Ross Barkley
83' - John Stones
87'
- Nemanja Matic(assist) John Obi Mikel
36' - Cesar Azpilicueta
88' - Diego Costa
90'
Tổng thuật Everton vs Chelsea
Chelsea tiếp tục đánh mất hình ảnh của đội bóng số một Ngoại hạng Anh mùa trước. Họ nhận thất bại thứ hai liên tiếp khi thua 1-3 trước Everton trên sân Goodison Park. Đây là lần thứ ba thầy trò huấn luyện viên Jose Mourinho trắng tay trong 5 vòng đầu mùa này. Trận thua trước Everton còn khiến Chelsea trở thành nhà vô địch khởi đầu mùa giải mới tệ hại nhất trong 20 năm qua ở Premier League.
Dự bị:Robles, Mirallas, Lennon, Naismith, Deulofeu, Osman, Funes Mori
Chelsea:Begovic; Ivanovic, Zouma, Terry, Azpilicueta; Mikel, Matic; Pedro, Fabregas, Hazard; Diego Costa
Dự bị:Blackman, Falcao, Kenedy, Remy, Willian, Cahill, Loftus-Cheek
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Everton
Thành tích gần đây Chelsea
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 38 | 25 | 9 | 4 | 45 | 84 | T B H B H |
2 | | 38 | 20 | 14 | 4 | 35 | 74 | H B H T T |
3 | | 38 | 21 | 8 | 9 | 28 | 71 | T T H T T |
4 | | 38 | 20 | 9 | 9 | 21 | 69 | T T B T T |
5 | | 38 | 20 | 6 | 12 | 21 | 66 | T H T B B |
6 | | 38 | 19 | 9 | 10 | 7 | 66 | B T T T B |
7 | | 38 | 19 | 8 | 11 | 12 | 65 | B H H T B |
8 | | 38 | 16 | 13 | 9 | 7 | 61 | T H T T T |
9 | | 38 | 15 | 11 | 12 | 12 | 56 | H T B B T |
10 | | 38 | 16 | 8 | 14 | 9 | 56 | T T T B H |
11 | | 38 | 15 | 9 | 14 | 0 | 54 | T B B T B |
12 | | 38 | 13 | 14 | 11 | 0 | 53 | H H T T H |
13 | | 38 | 11 | 15 | 12 | -2 | 48 | B H T T T |
14 | | 38 | 11 | 10 | 17 | -16 | 43 | B H T B T |
15 | | 38 | 11 | 9 | 18 | -10 | 42 | H B B B T |
16 | | 38 | 12 | 6 | 20 | -15 | 42 | T B B B H |
17 | | 38 | 11 | 5 | 22 | -1 | 38 | B H B B B |
18 | | 38 | 6 | 7 | 25 | -47 | 25 | B T H T B |
19 | | 38 | 4 | 10 | 24 | -46 | 22 | B H B B B |
20 | | 38 | 2 | 6 | 30 | -60 | 12 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại