Joaqun Moya bị phạt thẻ cho đội chủ nhà.
![]() Emiliano Ramos 6 | |
![]() Joe Abrigo (Kiến tạo: Jonathan Benitez) 11 | |
![]() Jonathan Benitez 19 | |
![]() Junior Marabel (Kiến tạo: Jonathan Benitez) 23 | |
![]() Rodrigo Pineiro (Thay: Matias Campos) 42 | |
![]() Alvaro Madrid 45+2' | |
![]() Pablo Parra (Thay: Jonathan Benitez) 55 | |
![]() Juan Delgado (Thay: Raimundo Rebolledo) 62 | |
![]() Ian Gargues (Thay: Bryan Carrasco) 76 | |
![]() Nicolas Meza (Thay: Julian Fernandez) 77 | |
![]() Joaquin Moya (Thay: Benjamin Berrios) 82 | |
![]() Joan Cruz (Thay: Emiliano Ramos) 82 | |
![]() Jose Bizama (Thay: Ariel Martinez) 88 | |
![]() Junior Arias (Thay: Joe Abrigo) 88 | |
![]() Joaquin Moya 90+6' |
Thống kê trận đấu Everton CD vs Palestino


Diễn biến Everton CD vs Palestino

Hector Jona ra hiệu cho Palestino được hưởng quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Everton.
Everton được hưởng quả phát bóng lên tại Sausalito.
Palestino đang tiến lên và Pablo Parra có cú sút, tuy nhiên không trúng đích.
Palestino được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Hector Jona trao cho Everton một quả phát bóng lên.
Liệu Palestino có thể tận dụng quả ném biên này sâu trong phần sân của Everton không?
Everton được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Dilan Zuniga của Palestino có cú sút trúng đích nhưng không thành công.
Palestino được hưởng quả phạt góc do Hector Jona trao.
Junior Arias thay thế Joe Abrigo cho đội khách.
Đội khách đã thay Ariel Martinez bằng Jose Bizama. Đây là sự thay đổi người thứ tư hôm nay của Lucas Bovaglio.
Hector Jona ra hiệu cho Palestino được hưởng quả ném biên ở phần sân của Everton.
Palestino được hưởng quả phạt góc.
Hector Jona ra hiệu cho Palestino được hưởng quả ném biên, gần khu vực của Everton.
Palestino được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Everton được hưởng quả phạt góc.
Hector Jona ra hiệu cho Everton được hưởng quả đá phạt.
Everton thực hiện quả ném biên ở phần sân của Palestino.
Đá phạt cho Everton.
Everton cần cẩn trọng. Palestino có một quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Everton CD vs Palestino
Everton CD (3-5-2): Ignacio Gonzalez (1), Ramiro Gonzalez (5), Hugo Magallanes (4), Diego Oyarzun (24), Raimundo Rebolledo (27), Alan Medina (11), Benjamin Berrios (21), Alvaro Madrid (6), Emiliano Ramos (25), Juan Ramirez (29), Matias Campos (9)
Palestino (4-2-3-1): Sebastian Perez (25), Jason Leon (23), Fernando Meza (42), Cristian Suarez (13), Dilan Zuniga (28), Ariel Martinez (10), Julian Fernandez (5), Bryan Carrasco (7), Joe Abrigo (14), Jonathan Benitez (11), Junior Marabel (27)


Thay người | |||
42’ | Matias Campos Rodrigo Pineiro | 55’ | Jonathan Benitez Pablo Parra |
62’ | Raimundo Rebolledo Juan Delgado | 76’ | Bryan Carrasco Ian Garguez |
82’ | Benjamin Berrios Joaqun Moya | 77’ | Julian Fernandez Nicolas Meza |
82’ | Emiliano Ramos Joan Cruz | 88’ | Ariel Martinez Jose Bizama |
88’ | Joe Abrigo Junior Arias |
Cầu thủ dự bị | |||
Claudio González | Dixon Contreras | ||
Joaqun Moya | Nicolas Meza | ||
Rodrigo Pineiro | Pablo Parra | ||
Joan Cruz | Jose Bizama | ||
Juan Delgado | Junior Arias | ||
Diego Garcia | Dilan Salgado | ||
Enrique Serje | Ian Garguez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Everton CD
Thành tích gần đây Palestino
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 22 | T T B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 22 | T B B T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H H B T T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 11 | 19 | B T T T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | H T T T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 7 | 17 | H T T B B |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | B T H B T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H B T B B |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 3 | 15 | B H T H B |
10 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -7 | 13 | T B B B T |
11 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -7 | 12 | B H T H H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 3 | 11 | T H T B H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | B H B B T |
14 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | T B B T B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -9 | 6 | T B B B B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -12 | 5 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại