Franco Esteban Jimenez Lazo trao cho O´Higgins một quả phát bóng lên.
![]() Lucas Soto 15 | |
![]() Lucas Soto 28 | |
![]() Cristian Morales 32 | |
![]() Felipe Andres Faundez Gonzalez (Thay: Cristian Morales) 43 | |
![]() Felipe Faundez (Thay: Cristian Morales) 43 | |
![]() Juan Delgado (Thay: Martin Guzman) 46 | |
![]() Cristian Palacios (Thay: Matias Campos) 46 | |
![]() Alan Robledo 58 | |
![]() Joaquin Moya (Thay: Alvaro Madrid) 68 | |
![]() Joaquin Munoz (Thay: Joaquin Montecinos) 69 | |
![]() Alan Robledo (Kiến tạo: Bryan Rabello) 75 | |
![]() Nicolas Baeza (Thay: Emiliano Ramos) 82 | |
![]() Arnaldo Castillo (Thay: Esteban Calderon) 82 | |
![]() Ignacio Ramirez (Thay: Benjamin Berrios) 84 | |
![]() Arnaldo Castillo 90+6' |
Thống kê trận đấu Everton CD vs O'Higgins


Diễn biến Everton CD vs O'Higgins
Alex Ibacache của Everton thực hiện một cú sút, nhưng không trúng đích.
Đá phạt cho Everton ở phần sân nhà.

Arnaldo Castillo Benega của O´Higgins đã bị phạt thẻ ở Vina del Mar.
Franco Esteban Jimenez Lazo ra hiệu cho một quả đá phạt cho O´Higgins ở phần sân nhà.
Joaqun Moya của Everton có vẻ ổn và trở lại sân.
Sự chú ý đang được dành cho Joaqun Moya của Everton và trận đấu tạm thời bị gián đoạn.
Everton đang đẩy lên nhưng cú dứt điểm của Cristian Palacios đi chệch khung thành.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của O´Higgins.
Đá phạt Everton.
O´Higgins được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Everton được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Franco Esteban Jimenez Lazo ra hiệu cho Everton hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Everton được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của O´Higgins.
Everton sẽ thực hiện một quả ném biên trong lãnh thổ của O´Higgins.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở nửa sân đối diện.
Ném biên cho Everton ở nửa sân của O´Higgins.
Đá phạt cho Everton ở nửa sân của họ.
Phạt góc được trao cho O´Higgins.
Cristian Palacios có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Everton.
Đội hình xuất phát Everton CD vs O'Higgins
Everton CD (4-1-4-1): Ignacio Gonzalez (1), Martin Guzman (32), Ramiro Gonzalez (5), Diego Oyarzun (24), Alex Ibacache (2), Benjamin Berrios (21), Alan Medina (11), Lucas Soto (35), Alvaro Madrid (6), Emiliano Ramos (25), Matias Campos (9)
O'Higgins (4-2-3-1): Omar Carabali (31), Cristian Morales (2), Alan Ariel Robledo (22), Nicolas Garrido (21), Luis Alberto Pavez (6), Matias Gonzalo Lugo (32), Juan Leiva (11), Joaquin Alberto Montecinos Naranjo (8), Bryan Rabello (10), Rodrigo Godoy (26), Esteban Calderon (28)


Thay người | |||
46’ | Martin Guzman Juan Delgado | 43’ | Cristian Morales Felipe Faundez |
46’ | Matias Campos Cristian Palacios | 69’ | Joaquin Montecinos Joaquin Munoz |
68’ | Alvaro Madrid Joaqun Moya | 82’ | Esteban Calderon Arnaldo Castillo Benega |
82’ | Emiliano Ramos Nicolas Baeza | ||
84’ | Benjamin Berrios Juan Ramirez |
Cầu thủ dự bị | |||
Claudio González | Jorge Deschamps | ||
Joaqun Moya | Felipe Faundez | ||
Nicolas Baeza | Gabriel Pinto | ||
Juan Delgado | Arnaldo Castillo Benega | ||
Diego Garcia | Leandro Benegas | ||
Juan Ramirez | Benjamin Molina | ||
Cristian Palacios | Joaquin Munoz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Everton CD
Thành tích gần đây O'Higgins
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 5 | 1 | 12 | 32 | T H T T T |
2 | ![]() | 15 | 10 | 2 | 3 | 10 | 32 | T T H T T |
3 | ![]() | 15 | 8 | 4 | 3 | 8 | 28 | T H H T H |
4 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 0 | 26 | T T B T T |
5 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 16 | 25 | T B T B T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | B H T B H |
7 | ![]() | 14 | 6 | 4 | 4 | 6 | 22 | B B H T H |
8 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | 4 | 22 | B T B T H |
9 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 10 | 21 | T T H T B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 3 | 7 | -3 | 18 | B B B B H |
11 | ![]() | 15 | 5 | 2 | 8 | -8 | 17 | T T B B H |
12 | ![]() | 15 | 3 | 7 | 5 | -8 | 16 | H B T B H |
13 | ![]() | 15 | 3 | 5 | 7 | -10 | 14 | T H H T B |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B T H B H |
15 | ![]() | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B B H B B |
16 | ![]() | 15 | 1 | 3 | 11 | -17 | 6 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại