![]() Rodrigo Echeverria 37 | |
![]() Diego Oyarzun 39 | |
![]() Tomas Andrade (Thay: Esteban Matus) 46 | |
![]() Gary Moya (Thay: Alvaro Madrid) 63 | |
![]() Victor Ismael Sosa (Thay: Pedro Sanchez) 63 | |
![]() Jorge Henriquez 69 | |
![]() Matias Campos (Thay: Cesar Martinez Valenzuela) 75 | |
![]() German Estigarribia (Thay: Michael Fuentes) 76 |
Thống kê trận đấu Everton CD vs Audax Italiano
số liệu thống kê

Everton CD

Audax Italiano
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 11
28 Ném biên 28
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Everton CD vs Audax Italiano
Everton CD (3-4-2-1): Fernando de Paul (30), Rodrigo Echeverria (20), Julio Alberto Barroso (5), Diego Oyarzun (24), Cristopher Medina (14), Benjamin Berrios (21), Alvaro Madrid (6), Alex Ibacache (4), Cesar Martinez Valenzuela (8), Pedro Sanchez (19), Lucas Di Yorio (7)
Audax Italiano (4-2-3-1): Joaquin Munoz (1), Nicolas Fernandez (7), Carlos Labrin (2), Fabian Torres (5), Roberto Cereceda (28), Bryan Figueroa (17), Matias Sepulveda (19), Michael Fuentes (27), Jorge Henriquez (10), Esteban Matus (24), Lautaro Palacios (9)

Everton CD
3-4-2-1
30
Fernando de Paul
20
Rodrigo Echeverria
5
Julio Alberto Barroso
24
Diego Oyarzun
14
Cristopher Medina
21
Benjamin Berrios
6
Alvaro Madrid
4
Alex Ibacache
8
Cesar Martinez Valenzuela
19
Pedro Sanchez
7
Lucas Di Yorio
9
Lautaro Palacios
24
Esteban Matus
10
Jorge Henriquez
27
Michael Fuentes
19
Matias Sepulveda
17
Bryan Figueroa
28
Roberto Cereceda
5
Fabian Torres
2
Carlos Labrin
7
Nicolas Fernandez
1
Joaquin Munoz

Audax Italiano
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Alvaro Madrid Gary Moya | 46’ | Esteban Matus Tomas Andrade |
63’ | Pedro Sanchez Victor Ismael Sosa | 76’ | Michael Fuentes German Estigarribia |
75’ | Cesar Martinez Valenzuela Matias Campos |
Cầu thủ dự bị | |||
Jorge Pena | Alvaro Salazar | ||
Cristian Riquelme | Raul Osorio | ||
John Salas | Pablo Alvarado | ||
Sebastian Pereira | German Estigarribia | ||
Gary Moya | Gonzalo Alvarez | ||
Matias Campos | Marlon Carrasco | ||
Victor Ismael Sosa | Tomas Andrade |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Everton CD
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Thành tích gần đây Audax Italiano
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Bảng xếp hạng VĐQG Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 22 | T T B T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 7 | 22 | T B B T T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 7 | 22 | H H B T T |
4 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 11 | 19 | B T T T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | H T T T B |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 7 | 17 | H T T B B |
7 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | B T H B T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H B T B B |
9 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 3 | 15 | B H T H B |
10 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -7 | 13 | T B B B T |
11 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -7 | 12 | B H T H H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 3 | 11 | T H T B H |
13 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -10 | 9 | B H B B T |
14 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -7 | 8 | T B B T B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -9 | 6 | T B B B B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 2 | 7 | -12 | 5 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại