![]() Emmanuel Agbadou (Kiến tạo: Isaac Nuhu) 34 | |
![]() Mauricio Lemos 70 | |
![]() Andreas Beck 90+1' |
Thống kê trận đấu Eupen vs Beerschot
số liệu thống kê

Eupen

Beerschot
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Eupen vs Beerschot
Eupen (3-5-2): Robin Himmelmann (30), Jonathan Heris (28), Emmanuel Agbadou (22), Jordi Amat (5), Andreas Beck (32), Jens Cools (26), Julien Ngoy (7), Edo Kayembe (39), Konan N'Dri (11), Isaac Nuhu (29), Smail Prevljak (9)
Beerschot (3-5-2): Mike van Hamel (31), Stipe Radic (55), Mauricio Lemos (44), Pierre Bourdin (15), Mohamed Reda Halaimia (27), Joren Dom (5), Ramiro Vaca (20), Moises Caicedo (6), Thibault De Smet (29), Musashi Suzuki (10), Lawrence Shankland (17)

Eupen
3-5-2
30
Robin Himmelmann
28
Jonathan Heris
22
Emmanuel Agbadou
5
Jordi Amat
32
Andreas Beck
26
Jens Cools
7
Julien Ngoy
39
Edo Kayembe
11
Konan N'Dri
29
Isaac Nuhu
9
Smail Prevljak
17
Lawrence Shankland
10
Musashi Suzuki
29
Thibault De Smet
6
Moises Caicedo
20
Ramiro Vaca
5
Joren Dom
27
Mohamed Reda Halaimia
15
Pierre Bourdin
44
Mauricio Lemos
55
Stipe Radic
31
Mike van Hamel

Beerschot
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Konan N'Dri Silas Gnaka | 61’ | Mohamed Reda Halaimia Issa Soumare |
62’ | Jerome Deom Carlos Embalo | 76’ | Mauricio Lemos Abdoulie Sanyang |
70’ | Isaac Nuhu Boris Lambert | ||
81’ | Smail Prevljak Leonardo Rocha | ||
81’ | Carlos Embalo Jerome Deom |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdul Manaf Narudeen | Wouter Biebauw | ||
Leonardo Rocha | Mohamed Amine Belhadj | ||
Silas Gnaka | Apostolos Konstantopoulos | ||
Boris Lambert | Leon Krekovic | ||
Jerome Deom | Ilias Sebaoui | ||
Sibiry Keita | Abdoulie Sanyang | ||
Carlos Embalo | Issa Soumare |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Eupen
Hạng 2 Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại