![]() Romeo Philippin 2 | |
![]() Antonio Marchesano 13 | |
![]() Vincent Ruefli 30 | |
![]() Robin Busset (Thay: Patrick Weber) 46 | |
![]() Ricardo Azevedo Alves (Thay: Yassin Maouche) 59 | |
![]() Mitchy Yorham Ntelo Mbala (Thay: Mauro Rodrigues) 62 | |
![]() Ricardo Azevedo 68 | |
![]() Luca Fabio Sestito (Thay: Tiago-Marti Escorza) 76 | |
![]() Helios Sessolo (Thay: Dejan Sorgic) 77 | |
![]() Coli Saco (Thay: Sidiki Camara) 77 | |
![]() Nour Al Islam Boulkous (Thay: Vincent Rufli) 82 | |
![]() Vincent Felder (Thay: Luc-Elvine Essiena Avang) 83 | |
![]() Robin Goliard (Thay: Antonio Marchesano) 89 |
Thống kê trận đấu Etoile Carouge vs Yverdon
số liệu thống kê

Etoile Carouge

Yverdon
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Etoile Carouge vs Yverdon
Etoile Carouge: Antonio Signori (1), Romeo Philippin (23), Vincent Rufli (22), Guilain Zrankeon (14), Mattia Walker (20), Madyen El Jaouhari (6), Tiago-Marti Escorza (77), Luc-Elvine Essiena Avang (88), Yassin Maouche (5), Itaitinga (76), Ousseynou Sene (17)
Yverdon: Kevin Martin (22), Elias Louan Pasche (44), Anthony Sauthier (32), Jason Gnakpa (24), William Le Pogam (6), Antonio Marchesano (10), Sidiki Camara (14), Aurelien Chappuis (8), Patrick Weber (17), Dejan Sorgic (99), Mauro Rodrigues (7)
Thay người | |||
59’ | Yassin Maouche Ricardo Azevedo Alves | 46’ | Patrick Weber Robin Busset |
76’ | Tiago-Marti Escorza Luca Fabio Sestito | 62’ | Mauro Rodrigues Mitchy Yorham Ntelo Mbala |
82’ | Vincent Rufli Nour Al Islam Boulkous | 77’ | Sidiki Camara Coli Saco |
83’ | Luc-Elvine Essiena Avang Vincent Felder | 77’ | Dejan Sorgic Helios Sessolo |
89’ | Antonio Marchesano Robin Goliard |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Azevedo Alves | Robin Busset | ||
Samuel Bossiwa Bessolo | Simon Stefan Enzler | ||
Nour Al Islam Boulkous | Robin Goliard | ||
Brian Atangana | Vegard Kongsro | ||
Vincent Felder | Mitchy Yorham Ntelo Mbala | ||
Florian Hysenaj | Coli Saco | ||
Diogo Neves | Helios Sessolo | ||
Luca Fabio Sestito | |||
Ivann Strohbach |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Etoile Carouge
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Yverdon
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 0 | 1 | 12 | 24 | T T T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | H T B T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | H T B H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B T T H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H T B B T |
7 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | H B T B T |
8 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | T B H B B |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B B B H B | |
10 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -16 | 4 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại