Itaitinga 3 | |
Noah Streit 28 | |
Shkelqim Demhasaj 37 | |
Jessé Hautier (Thay: Noah Streit) 66 | |
Jonathan Fontana (Thay: Mickael Facchinetti) 67 | |
Yassin Maouche (Thay: Bruno Enrico Caslei) 70 | |
Florian Hysenaj (Thay: Ousseynou Sene) 70 | |
Vincent Felder (Thay: Nour Al Islam Boulkous) 76 | |
Koro Issa Ahmed Kone (Thay: Shkelqim Demhasaj) 78 | |
Altin Azemi (Thay: Salim Ben Seghir) 78 | |
Bonota Traore (Thay: Tiago-Marti Escorza) 87 | |
Luc-Elvine Essiena Avang (Thay: Kevin Bua) 87 | |
Shiloh Reinhard (Thay: Fabio Saiz Pennarossa) 90 |
Thống kê trận đấu Etoile Carouge vs Xamax
số liệu thống kê

Etoile Carouge

Xamax
58 Kiểm soát bóng 43
11 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 18
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 3
7 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Etoile Carouge vs Xamax
Etoile Carouge: Antonio Signori (1), Guilain Zrankeon (14), Nour Al Islam Boulkous (12), Romeo Philippin (23), Madyen El Jaouhari (6), Tiago-Marti Escorza (77), Bruno Enrico Caslei (10), Mattia Walker (20), Kevin Bua (33), Itaitinga (76), Ousseynou Sene (17)
Xamax: Edin Omeragic (27), Yoan Epitaux (15), Mickael Facchinetti (7), Leon Bergsma (21), Leo Seydoux (16), Eris Abedini (4), Romain Bayard (17), Fabio Saiz Pennarossa (6), Shkelqim Demhasaj (9), Salim Ben Seghir (11), Noah Streit (77)
| Thay người | |||
| 70’ | Ousseynou Sene Florian Hysenaj | 66’ | Noah Streit Jessé Hautier |
| 70’ | Bruno Enrico Caslei Yassin Maouche | 67’ | Mickael Facchinetti Jonathan Fontana |
| 76’ | Nour Al Islam Boulkous Vincent Felder | 78’ | Shkelqim Demhasaj Koro Issa Ahmed Kone |
| 87’ | Kevin Bua Luc-Elvine Essiena Avang | 78’ | Salim Ben Seghir Altin Azemi |
| 87’ | Tiago-Marti Escorza Bonota Traore | 90’ | Fabio Saiz Pennarossa Shiloh Reinhard |
| Cầu thủ dự bị | |||
Luc-Elvine Essiena Avang | Koro Issa Ahmed Kone | ||
Luca Fabio Sestito | Francesco Lentini | ||
Bonota Traore | Anthony Mossi | ||
Florian Hysenaj | Ismael Sidibe | ||
Ivann Strohbach | Lavdrim Hajrulahu | ||
Vincent Felder | Altin Azemi | ||
Yassin Maouche | Jessé Hautier | ||
Alexandre Patricio | Jonathan Fontana | ||
Mamadou Mussa Diallo | Shiloh Reinhard | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Etoile Carouge
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Xamax
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 18 | 33 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 11 | 0 | 3 | 11 | 33 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 27 | T H B H T | |
| 4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B T T B H | |
| 5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 | T B T H B | |
| 6 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 7 | 14 | 4 | 1 | 9 | -6 | 13 | T B B B T | |
| 8 | 14 | 3 | 3 | 8 | -7 | 12 | B B T H B | |
| 9 | 14 | 3 | 2 | 9 | -15 | 11 | B B T T B | |
| 10 | 14 | 1 | 4 | 9 | -20 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch