Michael Goncalves 9 | |
Yassin Maouche (Thay: Kevin Bua) 46 | |
Aaron Rey Sanchez 53 | |
Tiago-Marti Escorza (Thay: Florian Hysenaj) 65 | |
Momodou Lamin Jaiteh 69 | |
Johan Marvin Kury (Thay: Dylan Daniel Tutonda) 72 | |
Vincent Felder 74 | |
Ousseynou Sene (Thay: Itaitinga) 76 | |
Bruno Caslei 78 | |
Madyen El Jaouhari (Thay: Mattia Walker) 83 | |
Luc-Elvine Essiena Avang (Thay: Nour Al Islam Boulkous) 83 | |
Meritan Shabani (Thay: Jonatan Stiven Mayorga Oviedo) 88 | |
Noe Philipona Pereira (Thay: Aaron Rey Sanchez) 90 | |
Tiago-Marti Escorza 90+5' |
Thống kê trận đấu Etoile Carouge vs Bellinzona
số liệu thống kê

Etoile Carouge

Bellinzona
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 24
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Etoile Carouge vs Bellinzona
Etoile Carouge: Antonio Signori (1), Nour Al Islam Boulkous (12), Ivann Strohbach (4), Guilain Zrankeon (14), Mattia Walker (20), Bruno Enrico Caslei (10), Kevin Bua (33), Florian Hysenaj (11), Vincent Felder (25), Bonota Traore (9), Itaitinga (76)
Bellinzona: Alexander Muci (16), Borja Lopez (4), Jon Ander Amelibia Do Naximiento (5), Aris Aksel Sorensen (3), Michael Goncalves (23), Aaron Rey Sanchez (8), Dylan Daniel Tutonda (44), Elion Jashari (24), Momodou Lamin Jaiteh (45), Jonatan Stiven Mayorga Oviedo (20), Armando Sadiku (19)
| Thay người | |||
| 46’ | Kevin Bua Yassin Maouche | 72’ | Dylan Daniel Tutonda Johan Marvin Kury |
| 65’ | Florian Hysenaj Tiago-Marti Escorza | 88’ | Jonatan Stiven Mayorga Oviedo Meritan Shabani |
| 76’ | Itaitinga Ousseynou Sene | 90’ | Aaron Rey Sanchez Noe Philipona Pereira |
| 83’ | Nour Al Islam Boulkous Luc-Elvine Essiena Avang | ||
| 83’ | Mattia Walker Madyen El Jaouhari | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Luc-Elvine Essiena Avang | Alessandro Grano | ||
Samuel Fankhauser | Meritan Shabani | ||
Luca Fabio Sestito | Islem Chouik | ||
Diogo Neves | Pierrick Moulin | ||
Madyen El Jaouhari | Noe Philipona Pereira | ||
Tiago-Marti Escorza | Elio Trochen | ||
Ousseynou Sene | Johan Marvin Kury | ||
Yassin Maouche | |||
Mamadou Mussa Diallo | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Etoile Carouge
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Bellinzona
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 10 | 3 | 1 | 18 | 33 | T T T T T | |
| 2 | 14 | 11 | 0 | 3 | 11 | 33 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 27 | T H B H T | |
| 4 | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B T T B H | |
| 5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 | T B T H B | |
| 6 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 7 | 14 | 4 | 1 | 9 | -6 | 13 | T B B B T | |
| 8 | 14 | 3 | 3 | 8 | -7 | 12 | B B T H B | |
| 9 | 14 | 3 | 2 | 9 | -15 | 11 | B B T T B | |
| 10 | 14 | 1 | 4 | 9 | -20 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch