![]() Leon Frokaj 10 | |
![]() Ricardo Azevedo 50 | |
![]() Elias Filet 71 | |
![]() Dorian Derbaci 90+1' |
Thống kê trận đấu Etoile Carouge vs Aarau
số liệu thống kê

Etoile Carouge

Aarau
50 Kiểm soát bóng 50
10 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 8
12 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Etoile Carouge vs Aarau
Etoile Carouge: Antonio Signori (1), Guilain Zrankeon (14), Nour Al Islam Boulkous (12), Romeo Philippin (23), Ricardo Azevedo Alves (8), Madyen El Jaouhari (6), Tiago-Marti Escorza (77), Mattia Walker (20), Luc-Elvine Essiena Avang (88), Itaitinga (76), Ousseynou Sene (17)
Aarau: Marvin Hubel (1), Serge Muller (15), Ryan Kessler (38), David Acquah (5), Marco Thaler (2), Linus Max Obexer (27), Nassim Othmane Zoukit (13), Leon Frokaj (23), Valon Fazliu (10), Elias Filet (9), Daniel Afriyie (18)
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Bua | Noah Jakob | ||
Luca Fabio Sestito | Silvan Schwegler | ||
Bonota Traore | Marcin Tom Dickenmann | ||
Florian Hysenaj | Henri Koide | ||
Ivann Strohbach | Victor Petit | ||
Vincent Felder | Andreas Hirzel | ||
Yassin Maouche | Esey Gebreyesus | ||
Brian Atangana | Dorian Derbaci | ||
Mathis Jan Holcbecher | Thomas Chacon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Etoile Carouge
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Aarau
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 0 | 1 | 12 | 24 | T T T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | H T B T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | H T B H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B T T H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H T B B T |
7 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | H B T B T |
8 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | T B H B B |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B B B H B | |
10 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -16 | 4 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại