Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Richard Ofori 54 | |
![]() Marios Pechlivanis (Thay: Bautista Cejas) 55 | |
![]() Rodriguinho (Thay: Machado) 70 | |
![]() Martim Maia (Thay: Mamadou Kane) 70 | |
![]() Patryk Lipski (Thay: Nikola Trujic) 75 | |
![]() Luiyi de Lucas 76 | |
![]() Emmanuel Lomotey 77 | |
![]() Yevhen Budnik (Thay: Ivan Pankov) 80 | |
![]() Algassime Bah 86 | |
![]() Algassime Bah 86 | |
![]() Algassime Bah 86 | |
![]() Marios Dimitriou (Thay: Giorgos Papageorghiou) 90 | |
![]() Yevhen Budnik 90+2' |
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs Ypsonas


Diễn biến Ethnikos Achnas vs Ypsonas
Giorgos Papageorghiou rời sân và được thay thế bởi Marios Dimitriou.

Thẻ vàng cho Yevhen Budnik.

Ethnikos Achnas không thể ghi bàn từ chấm phạt đền!

THẺ ĐỎ! - Algassime Bah nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Algassime Bah.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Algassime Bah nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Ivan Pankov rời sân và được thay thế bởi Yevhen Budnik.

V À A A O O O - Emmanuel Lomotey ghi bàn!

Thẻ vàng cho Luiyi de Lucas.
Nikola Trujic rời sân và được thay thế bởi Patryk Lipski.
Mamadou Kane rời sân và được thay thế bởi Martim Maia.
Machado rời sân và được thay thế bởi Rodriguinho.
Bautista Cejas rời sân và được thay thế bởi Marios Pechlivanis.

Thẻ vàng cho Richard Ofori.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs Ypsonas
Ethnikos Achnas (5-4-1): Ioakeim Toumpas (38), Paris Psaltis (24), Mamadou Kane (36), Emmanuel Lomotey (12), Georgios Angelopoulos (80), Richard Ofori (37), Giorgos Papageorgiou (30), Alois Confais (27), Juan Cejas (7), Machado (20), Nicolas Andereggen (33)
Ypsonas (3-4-3): Mislav Zadro (91), Luiyi De Lucas (3), Curtis Yebli (8), Irodotos Christodoulou (5), Issam Chebake (29), Manuel De Iriondo (23), Ivan Chavdarov Pankov (6), Evangelos Kyriakou (32), Algassime Bah (12), Nikola Trujic (7), Maxime Do Couto (10)


Thay người | |||
55’ | Bautista Cejas Marios Pechlivanis | 75’ | Nikola Trujic Patryk Lipski |
70’ | Mamadou Kane Martim Maia | 80’ | Ivan Pankov Yevgeni Budnik |
70’ | Machado Rodriguinho | ||
90’ | Giorgos Papageorghiou Marios Dimitriou |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Flores | Yuriy Avramenko | ||
Ilyas Papanikolaou Baig | Dimitrios Priniotakis | ||
Luis Felipe | Miha Trdan | ||
Martim Maia | Kristopher Da Graca | ||
Rodriguinho | Thiago | ||
Marios Pechlivanis | Patryk Lipski | ||
Marios Dimitriou | Dmytro Melnichenko | ||
Andrii Kravchuk | Yevgeni Budnik | ||
Nikolas Giallouros | Vernon Addo | ||
Andreas Perdios | Erik Davidyan | ||
Dzianis Ausiannikau | |||
Michalis Koumouris |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Thành tích gần đây Ypsonas
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại