Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Lampros Ioannou
61 - Petros Ioannou
61 - Pablo Gonzalez
72 - Nicolae Milinceanu (Thay: Breno)
80 - Giorgos Nicolas Angelopoulos (Thay: Lampros Ioannou)
80 - Giorgos Nicolas Angelopoulos (Thay: Petros Ioannou)
80 - Nikolaos Perdios (Thay: Nicolas Andereggen)
87 - Ruben Hernandez (Thay: Julian Bonetto)
90
- Jairo
8 - Ivan Sunjic
33 - Ivan Sunjic
35 - David Goldar
38 - Quina (Thay: Jaja)
46 - Vlad Dragomir
65 - Moustapha Name (Thay: Ivan Sunjic)
78 - Anderson (Thay: Jairo)
78 - Jonathan Cristian Silva (Thay: Jairo)
79 - Mateo Tanlongo (Thay: Vlad Dragomir)
85 - Mateo Tanlongo (Thay: Vlad Dragomir)
87 - Marios Elia (Thay: Muamer Tankovic)
87
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs Pafos FC
Diễn biến Ethnikos Achnas vs Pafos FC
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Julian Bonetto rời sân và Ruben Hernandez vào thay thế.
Nicolas Andereggen rời sân và Nikolaos Perdios vào thay thế.
Muamer Tankovic rời sân và Marios Elia vào thay thế.
Vlad Dragomir rời sân và Mateo Tanlongo vào thay thế.
Lampros Ioannou rời sân và Giorgos Nicolas Angelopoulos vào thay thế.
Breno rời sân và Nicolae Milinceanu vào thay thế.
Ivan Sunjic rời sân và Moustapha Name vào thay thế.
Jairo rời sân và Anderson vào thay thế.
Thẻ vàng cho Pablo Gonzalez.
Thẻ vàng cho Vlad Dragomir.
Thẻ vàng cho Lampros Ioannou.
Jaja rời sân và Quina vào thay thế.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - David Goldar đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ivan Sunjic.
V À A A O O O - Jairo đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs Pafos FC
Thay người | |||
80’ | Breno Nicolae Milinceanu | 46’ | Jaja Domingos Quina |
80’ | Petros Ioannou Georgios Angelopoulos | 78’ | Jairo Anderson |
87’ | Nicolas Andereggen Nikolas Perdios | 78’ | Ivan Sunjic Moustapha Name |
90’ | Julian Bonetto Ruben Hernandez | 85’ | Vlad Dragomir Mateo Tanlongo |
87’ | Muamer Tankovic Marios Ilia |
Cầu thủ dự bị | |||
Yohan Baret | Rafael | ||
Michalis Papastylianou | Leo Natel | ||
Martin Bogatinov | Anderson | ||
Nikolas Perdios | Domingos Quina | ||
Konstantinos Venizelou | Jonathan Silva | ||
Dimitris Christofi | Joao Correia | ||
Nicolae Milinceanu | Athanasios Papadoudis | ||
Nikita Roman Dubov | Neophytos Michael | ||
Daniel Tetour | Moustapha Name | ||
Georgios Angelopoulos | Mateo Tanlongo | ||
Ruben Hernandez | Marios Ilia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Thành tích gần đây Pafos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại