Thẻ vàng cho Veljko Simic.
![]() Petros Ioannou 34 | |
![]() Loizos Loizou (Thay: Mateusz Musialowski) 46 | |
![]() Andronikos Kakoullis (Thay: Omer Atzili) 46 | |
![]() Pablo Gonzalez (Thay: Breno) 57 | |
![]() Pablo Gonzalez 67 | |
![]() Patrick Bahanack 69 | |
![]() Amine Khammas (Thay: Fotis Kitsos) 71 | |
![]() Veljko Simic (Thay: Ewandro) 71 | |
![]() Loizos Loizou 72 | |
![]() Richard Ofori 73 | |
![]() Nikolas Panayiotou 73 | |
![]() Julian Bonetto 75 | |
![]() Mateo Maric (Thay: Ioannis Kousoulos) 81 | |
![]() Daniel Tetour (Thay: Giorgos Nicolas Angelopoulos) 81 | |
![]() Ruben Hernandez (Thay: Nicolas Andereggen) 89 | |
![]() Veljko Simic 90+14' |
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs Omonia Nicosia


Diễn biến Ethnikos Achnas vs Omonia Nicosia

Nicolas Andereggen rời sân và được thay thế bởi Ruben Hernandez.
Ioannis Kousoulos rời sân và được thay thế bởi Mateo Maric.
Giorgos Nicolas Angelopoulos rời sân và được thay thế bởi Daniel Tetour.

Thẻ vàng cho Julian Bonetto.

Thẻ vàng cho Nikolas Panayiotou.

Thẻ vàng cho Richard Ofori.

Thẻ vàng cho Loizos Loizou.
Ewandro rời sân và được thay thế bởi Veljko Simic.
Fotis Kitsos rời sân và được thay thế bởi Amine Khammas.

Thẻ vàng cho Patrick Bahanack.

V À A A O O O - Pablo Gonzalez ghi bàn!
Breno rời sân và được thay thế bởi Pablo Gonzalez.
Mateusz Musialowski rời sân và được thay thế bởi Loizos Loizou.
Omer Atzili rời sân và được thay thế bởi Andronikos Kakoullis.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Petros Ioannou.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs Omonia Nicosia
Thay người | |||
57’ | Breno Pablo Gonzalez Suarez | 46’ | Omer Atzili Andronikos Kakoullis |
81’ | Giorgos Nicolas Angelopoulos Daniel Tetour | 46’ | Mateusz Musialowski Loizos Loizou |
89’ | Nicolas Andereggen Ruben Hernandez | 71’ | Ewandro Veljko Simic |
71’ | Fotis Kitsos Amine Khammas | ||
81’ | Ioannis Kousoulos Mateo Maric |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Bogatinov | Francis Uzoho | ||
Michalis Papastylianou | Andronikos Kakoullis | ||
Artur Sobiech | Mariusz Stepinski | ||
Marios Pechlivanis | Saidou Alioum | ||
Panagiotis Panagiotou | Loizos Loizou | ||
Pablo Gonzalez Suarez | Veljko Simic | ||
Ruben Hernandez | Novica Erakovic | ||
Nicolae Milinceanu | Charalampos Charalampous | ||
Konstantinos Venizelou | Mateo Maric | ||
Dimitris Christofi | Ádám Lang | ||
Yohan Baret | Filip Helander | ||
Daniel Tetour | Amine Khammas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại