Chúng ta đang chờ đợi hiệp phụ.
Trực tiếp kết quả Ethnikos Achnas vs Omonia Aradippou hôm nay 24-11-2024
Vòng 11 Giải VĐQG Cyprus - CN, 24/11 Kết thúc
Ethnikos Achnas
0 : 0
Omonia Aradippou
Hiệp một: 0-0
Tất cả (16)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Chúng ta đang chờ đợi hiệp phụ.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thẻ vàng cho Nicolas Koutsakos.
Daniel Tetour rời sân và được thay thế bởi Giorgos Nicolas Angelopoulos.
Yohan Baret rời sân và được thay thế bởi Marios Stylianou.
Thẻ vàng cho Mika.
Marios Pechlivanis rời sân và được thay thế bởi Artur Sobiech.
Giorgos Pontikos rời sân và được thay thế bởi Nicolas Koutsakos.
Thẻ vàng cho Breno.
Thẻ vàng cho Evagoras Antoniou.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Niko Havelka.
Thẻ vàng cho Patrick Bahanack.
Thẻ vàng cho Christos Kallis.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thay người | |||
78’ | Marios Pechlivanis Artur Sobiech | 72’ | Giorgos Pontikos Nikolas Koutsakos |
85’ | Yohan Baret Marios Stylianou | ||
85’ | Daniel Tetour Georgios Angelopoulos |
Cầu thủ dự bị | |||
Nikita Roman Dubov | Karim Mekkaoui | ||
Ruben Hernandez | Georgie | ||
Marios Stylianou | Alexandros Theocharous | ||
Jalil Saadi | Andreas Dimitriou | ||
Georgios Angelopoulos | Patrick Valverde | ||
Nicolae Milinceanu | Rafael Moreira | ||
Artur Sobiech | Nikolas Koutsakos | ||
Panagiotis Panagiotou | Konstantinos Anastasiou | ||
Konstantinos Ilia | Hristian Foti | ||
Konstantinos Venizelou | Carlos Peixoto | ||
Martin Bogatinov | Eleftherios Shikkis | ||
Michalis Papastylianou |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
Ngày - 26/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 23/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 22/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |