Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Nicolas Andereggen
47 - Richard Ofori
76 - Marios Pechlivanis (Thay: Breno)
88 - Artur Sobiech (Thay: Nicolas Andereggen)
90 - Pablo Gonzalez (Thay: Marios Stylianou)
90 - Marios Stylianou
90+5' - Panagiotis Panagiotou
90+9' - Panagiotis Panagiotou
90+27'
- Giorgos Papageorghiou
24 - Giorgos Papageorghiou
45+1' - Andreas Frangos (Thay: Carlitos)
82 - Victor Fernandez (Thay: Giorgos Papageorghiou)
82 - Fjorin Durmishaj (Thay: Miguelito)
82 - Garland Gbelle (Thay: Danny Bejarano)
90 - Yassine Bahassa (Thay: Luciano Narsingh)
90 - (Pen) Apostolos Vellios
90+6' - Fjorin Durmishaj
90+13' - Fjorin Durmishaj
90+18'
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs Nea Salamis
Diễn biến Ethnikos Achnas vs Nea Salamis
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
THẺ ĐỎ! - Panagiotis Panagiotou nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Marios Stylianou rời sân và được thay thế bởi Pablo Gonzalez.
V À A A O O O - Fjorin Durmishaj ghi bàn!
Luciano Narsingh rời sân và được thay thế bởi Yassine Bahassa.
Thẻ vàng cho Fjorin Durmishaj.
Nicolas Andereggen rời sân và được thay thế bởi Artur Sobiech.
Thẻ vàng cho Panagiotis Panagiotou.
V À A A O O O - Apostolos Vellios từ Nea Salamis ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Marios Stylianou.
Danny Bejarano rời sân và được thay thế bởi Garland Gbelle.
Breno rời sân và được thay thế bởi Marios Pechlivanis.
Miguelito rời sân và được thay thế bởi Fjorin Durmishaj.
Giorgos Papageorghiou rời sân và được thay thế bởi Victor Fernandez.
Carlitos rời sân và được thay thế bởi Andreas Frangos.
V À A A O O O - Richard Ofori ghi bàn!
V À A A O O O - Nicolas Andereggen ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Giorgos Papageorghiou ghi bàn!
Thẻ vàng cho Giorgos Papageorghiou.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs Nea Salamis
Thay người | |||
88’ | Breno Marios Pechlivanis | 82’ | Carlitos Andreas Frangos |
90’ | Marios Stylianou Pablo Gonzalez Suarez | 82’ | Miguelito Fiorin Durmishaj |
90’ | Nicolas Andereggen Artur Sobiech | 82’ | Giorgos Papageorghiou Victor Fernandez |
90’ | Danny Bejarano Garland Gbelle | ||
90’ | Luciano Narsingh Yassine Bahassa |
Cầu thủ dự bị | |||
Emmanuel Lomotey | Giannis Kalanidis | ||
Yohan Baret | Konstantinos Sergiou | ||
Marios Pechlivanis | Andreas Frangos | ||
Georgios Angelopoulos | Antonis Katsiaris | ||
Jalil Saadi | Fiorin Durmishaj | ||
Konstantinos Ilia | Victor Fernandez | ||
Nikita Roman Dubov | Lucas Acevedo | ||
Martin Bogatinov | Giorgos Viktoros | ||
Pablo Gonzalez Suarez | Garland Gbelle | ||
Konstantinos Venizelou | Yassine Bahassa | ||
Ruben Hernandez | Konstantinos Koumpari | ||
Artur Sobiech | Dimitrios Spyridakis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Thành tích gần đây Nea Salamis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại