ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Richard Ofori nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
- Richard Ofori
33 - Pablo Gonzalez
55 - Nicolae Milinceanu (Thay: Artur Sobiech)
68 - Patrick Bahanack (Thay: Marios Stylianou)
68 - Julian Bonetto
75 - (Pen) Nicolas Andereggen
80 - Yohan Baret
85 - Konstantinos Ilia (Thay: Giorgos Nicolas Angelopoulos)
89 - Ruben Hernandez (Thay: Nicolas Andereggen)
90 - Martin Bogatinov
90+5' - Richard Ofori
90+10'
- Luka Djordjevic (Thay: Boris Cmiljanic)
12 - (VAR check)
13 - Stavros Tsoukalas
40 - Razvan Gradinaru (Thay: Stylianos Panteli)
61 - Aboubacar Doumbia (Thay: Mate Kvirkvia)
61 - Christos Giousis
66 - Imrane Daouda Bamba
84 - Andreas Neophytou
84 - Imrane Daouda Bamba (Thay: Jose Pozo)
84 - Andreas Neophytou (Thay: Deni Hocko)
84
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs Karmiotissa Pano Polemidion
Diễn biến Ethnikos Achnas vs Karmiotissa Pano Polemidion
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Martin Bogatinov.
Giorgos Nicolas Angelopoulos rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Ilia.
Thẻ vàng cho Yohan Baret.
Deni Hocko rời sân và được thay thế bởi Andreas Neophytou.
Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Imrane Daouda Bamba.
V À A A O O O - Nicolas Andereggen từ Ethnikos Achnas đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
V À A A O O O - Julian Bonetto đã ghi bàn!
Marios Stylianou rời sân và được thay thế bởi Patrick Bahanack.
Artur Sobiech rời sân và được thay thế bởi Nicolae Milinceanu.
V À A A O O O - Christos Giousis đã ghi bàn!
Mate Kvirkvia rời sân và được thay thế bởi Aboubacar Doumbia.
Stylianos Panteli rời sân và được thay thế bởi Razvan Gradinaru.
V À A A O O O - Pablo Gonzalez đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Stavros Tsoukalas đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Richard Ofori.
Boris Cmiljanic rời sân và được thay thế bởi Luka Djordjevic.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs Karmiotissa Pano Polemidion
Thay người | |||
68’ | Artur Sobiech Nicolae Milinceanu | 12’ | Boris Cmiljanic Luka Djordjevic |
68’ | Marios Stylianou Patrick Bahanack | 61’ | Stylianos Panteli Răzvan Grădinaru |
89’ | Giorgos Nicolas Angelopoulos Konstantinos Ilia | 61’ | Mate Kvirkvia Aboubacar Doumbia |
84’ | Deni Hocko Andreas Neofytou | ||
84’ | Jose Pozo Imrane Daouda Bamba |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Flores | Alexander Spoljaric | ||
Marios Pechlivanis | Delmiro | ||
Nicolae Milinceanu | Panagiotis Andreou | ||
Ruben Hernandez | Răzvan Grădinaru | ||
Konstantinos Venizelou | Andreas Neofytou | ||
Jalil Saadi | Minas Antoniou | ||
Konstantinos Ilia | Dusan Bakic | ||
Panagiotis Panagiotou | Imrane Daouda Bamba | ||
Nikita Roman Dubov | Luka Djordjevic | ||
Patrick Bahanack | Aboubacar Doumbia | ||
Michalis Papastylianou | Nikolas Matthaiou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Thành tích gần đây Karmiotissa Pano Polemidion
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại