Thứ Sáu, 03/10/2025

Trực tiếp kết quả Ethnikos Achnas vs Aris Limassol hôm nay 20-10-2024

Giải VĐQG Cyprus - CN, 20/10

Kết thúc

Ethnikos Achnas

Ethnikos Achnas

1 : 2

Aris Limassol

Aris Limassol

Hiệp một: 0-2
CN, 20:30 20/10/2024
Vòng 7 - VĐQG Cyprus
Dasaki Stadium
 
Mihlali Mayambela
20
Caju
23
Manuel De Iriondo (Thay: Panagiotis Panagiotou)
46
Manuel De Iriondo (Thay: Panagiotis Panagiotou)
51
Pablo Gonzalez
55
Aleksandr Kokorin (Thay: Yannick Arthur Gomis)
67
Veljko Nikolic (Thay: Karol Struski)
67
Marios Stylianou (Thay: Breno)
69
Nicolas Andereggen
72
Manuel De Iriondo
78
Jaden Montnor (Thay: Leo Bengtsson)
79
Veljko Nikolic
83
Giorgos Nicolas Angelopoulos
84
Anderson Correia (Thay: Mihlali Mayambela)
87
Milosz Matysik (Thay: Alex Opoku Sarfo)
87
Artur Sobiech (Thay: Pablo Gonzalez)
87
Ruben Hernandez (Thay: Julian Bonetto)
87
Anderson Correia
89

Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs Aris Limassol

số liệu thống kê
Ethnikos Achnas
Ethnikos Achnas
Aris Limassol
Aris Limassol
37 Kiểm soát bóng 63
0 Phạm lỗi 0
18 Ném biên 28
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ethnikos Achnas vs Aris Limassol

Tất cả (21)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89' Thẻ vàng cho Anderson Correia.

Thẻ vàng cho Anderson Correia.

87'

Julian Bonetto rời sân và được thay thế bởi Ruben Hernandez.

87'

Pablo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Artur Sobiech.

87'

Alex Opoku Sarfo rời sân và được thay thế bởi Milosz Matysik.

87'

Mihlali Mayambela rời sân và được thay thế bởi Anderson Correia.

84' Thẻ vàng cho Giorgos Nicolas Angelopoulos.

Thẻ vàng cho Giorgos Nicolas Angelopoulos.

83' Thẻ vàng cho Veljko Nikolic.

Thẻ vàng cho Veljko Nikolic.

79'

Leo Bengtsson rời sân và được thay thế bởi Jaden Montnor.

78' Thẻ vàng cho Manuel De Iriondo.

Thẻ vàng cho Manuel De Iriondo.

72' V À A A O O O - Nicolas Andereggen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Nicolas Andereggen đã ghi bàn!

69'

Breno rời sân và được thay thế bởi Marios Stylianou.

67'

Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Veljko Nikolic.

67'

Yannick Arthur Gomis rời sân và được thay thế bởi Aleksandr Kokorin.

55' Thẻ vàng cho Pablo Gonzalez.

Thẻ vàng cho Pablo Gonzalez.

46'

Panagiotis Panagiotou rời sân và được thay thế bởi Manuel De Iriondo.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

23' V À A A O O O - Caju ghi bàn!

V À A A O O O - Caju ghi bàn!

20' V À A A O O O - Mihlali Mayambela ghi bàn!

V À A A O O O - Mihlali Mayambela ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs Aris Limassol

Thay người
46’
Panagiotis Panagiotou
Manuel De Iriondo
67’
Yannick Arthur Gomis
Aleksandr Kokorin
69’
Breno
Marios Stylianou
67’
Karol Struski
Veljko Nikolic
87’
Julian Bonetto
Ruben Hernandez
79’
Leo Bengtsson
Jade Sean Montnor
87’
Pablo Gonzalez
Artur Sobiech
87’
Alex Opoku Sarfo
Milosz Matysik
87’
Mihlali Mayambela
Anderson Correia
Cầu thủ dự bị
Martin Bogatinov
Jade Sean Montnor
Manuel De Iriondo
Ellinas Sofroniou
Nikita Roman Dubov
Mislav Zadro
Ruben Hernandez
Morgan Brown
Nicolae Milinceanu
Aleksandr Kokorin
Petros Ioannou
Milosz Matysik
Artur Sobiech
Veljko Nikolic
Marios Stylianou
Dennis Bakke Gaustad
Jalil Saadi
Marios Theocharous
Konstantinos Venizelou
Edi Semedo
Yohan Baret
Slobodan Urosevic
Anderson Correia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
02/10 - 2021
08/01 - 2022
21/10 - 2023
Cúp quốc gia Cyprus
26/01 - 2024
VĐQG Cyprus
29/01 - 2024
20/10 - 2024
27/01 - 2025
26/09 - 2025

Thành tích gần đây Ethnikos Achnas

VĐQG Cyprus
26/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
28/04 - 2025

Thành tích gần đây Aris Limassol

VĐQG Cyprus
26/09 - 2025
22/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Europa Conference League
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
07/08 - 2025
01/08 - 2025
24/07 - 2025
VĐQG Cyprus
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC5401612T B T T T
2Omonia NicosiaOmonia Nicosia54011312B T T T T
3Aris LimassolAris Limassol5401712T T T B T
4APOEL NicosiaAPOEL Nicosia5401812T B T T T
5LarnacaLarnaca5311610T H B T T
6Ethnikos AchnasEthnikos Achnas522108H T H T B
7YpsonasYpsonas521207B T T H B
8Akritas ChlorakasAkritas Chlorakas5212-47H T B B T
9Apollon LimassolApollon Limassol5203-36B B T T B
10AEL LimassolAEL Limassol5113-74T B H B B
11Omonia AradippouOmonia Aradippou5113-44H B B B T
12Olympiakos NicosiaOlympiakos Nicosia5113-44B T B H B
13AnorthosisAnorthosis5023-82H B H B B
14Enosis ParalimniEnosis Paralimni5005-100B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow