V À A A A O O O Apollon Limassol ghi bàn.
![]() Charalampos Kyriakou 5 | |
![]() Jalil Saadi 14 | |
![]() (Pen) Diego Dorregaray 16 | |
![]() Manuel De Iriondo 17 | |
![]() Giorgos Nicolas Angelopoulos 32 | |
![]() Breno (Thay: Nicolas Andereggen) 61 | |
![]() Marios Pechlivanis (Thay: Jalil Saadi) 61 | |
![]() Paris Psaltis (Thay: Lampros Ioannou) 61 | |
![]() Jaromir Zmrhal (Thay: Clinton Duodu) 62 | |
![]() Danilo Spoljaric (Thay: Quentin Boisgard) 69 | |
![]() Ali Youssef (Thay: Diego Dorregaray) 69 | |
![]() Stefan Ashkovski (Thay: Pablo Gonzalez) 74 | |
![]() Artur Sobiech (Thay: Julian Bonetto) 82 | |
![]() Vernon De Marco (Thay: Charalampos Kyriakou) 82 | |
![]() Tayrell Wouter (Thay: Babacar Dione) 82 | |
![]() Breno 84 | |
![]() Sessi D'Almeida 87 |
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs Apollon Limassol


Diễn biến Ethnikos Achnas vs Apollon Limassol


Thẻ vàng cho Sessi D'Almeida.

Thẻ vàng cho Breno.
Babacar Dione rời sân và được thay thế bởi Tayrell Wouter.
Charalampos Kyriakou rời sân và được thay thế bởi Vernon De Marco.
Julian Bonetto rời sân và được thay thế bởi Artur Sobiech.
Pablo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Stefan Ashkovski.
Diego Dorregaray rời sân và được thay thế bởi Ali Youssef.
Quentin Boisgard rời sân và được thay thế bởi Danilo Spoljaric.
Clinton Duodu rời sân và được thay thế bởi Jaromir Zmrhal.
Lampros Ioannou rời sân và được thay thế bởi Paris Psaltis.
Jalil Saadi rời sân và được thay thế bởi Marios Pechlivanis.
Nicolas Andereggen rời sân và được thay thế bởi Breno.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Giorgos Nicolas Angelopoulos.

Thẻ vàng cho Manuel De Iriondo.

V À A A O O O - Diego Dorregaray từ Apollon Limassol đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Jalil Saadi.

Thẻ vàng cho Charalampos Kyriakou.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs Apollon Limassol
Ethnikos Achnas: Lucas Flores (40)
Apollon Limassol: Philipp Kühn (22)
Thay người | |||
61’ | Nicolas Andereggen Breno | 62’ | Clinton Duodu Jaromir Zmrhal |
61’ | Jalil Saadi Marios Pechlivanis | 69’ | Quentin Boisgard Danilo Spoljaric |
61’ | Lampros Ioannou Paris Psaltis | 69’ | Diego Dorregaray Ali Youssef |
74’ | Pablo Gonzalez Stefan Ashkovski | 82’ | Charalampos Kyriakou Vernon De Marco |
82’ | Julian Bonetto Artur Sobiech | 82’ | Babacar Dione Tayrell Wouter |
Cầu thủ dự bị | |||
Michalis Papastylianou | Peter Leeuwenburgh | ||
Stefan Ashkovski | Dimitris Dimitriou | ||
Breno | Carlos Barahona | ||
Ruben Hernandez | Jaromir Zmrhal | ||
Nicolae Milinceanu | Danilo Spoljaric | ||
Panagiotis Panagiotou | Zacharias Adoni | ||
Marios Pechlivanis | Vernon De Marco | ||
Paris Psaltis | Kosmas Ioannou | ||
Artur Sobiech | Charles Boli | ||
Marios Stylianou | Tayrell Wouter | ||
Dimitrianos Tzouliou | Ali Youssef | ||
Christodoulos Marneros |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại