Nika Katcharava 37 | |
Jan Dolezal 48 | |
Josef Husbauer 54 | |
Amr Warda (Kiến tạo: Lazaros Christodoulopoulos) 59 | |
Amr Warda (Kiến tạo: Dimitris Christofi) 72 | |
Marios Peratikos 87 |
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs Anorthosis
số liệu thống kê

Ethnikos Achnas

Anorthosis
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs Anorthosis
| Thay người | |||
| 55’ | Arturs Karasausks Elysee Goba Zakpa | 47’ | Nika Katcharava Lazaros Christodoulopoulos |
| 67’ | Konstantinos Elia Moiseos Paraskevas | 61’ | Milos Deletic Dimitris Christofi |
| 67’ | Charles Eloundou Jean-Luc Gbayara Assoubre | 69’ | Denis Popovic Andreas Chrysostomou |
| 67’ | Jan Dolezal Marios Peratikos | 86’ | Amr Warda Pavlos Korrea |
| 83’ | Marios Elia Iakovos Savvidis | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Martin Bogatinov | Pavlos Korrea | ||
Moiseos Paraskevas | Dimitris Christofi | ||
Antonis Koumis | Michalis Ioannou | ||
Demetris Kyprianou | Spyros Risvanis | ||
Elysee Goba Zakpa | Azer Busuladic | ||
Jean-Luc Gbayara Assoubre | Nikolaos Kaltsas | ||
Marios Peratikos | Andreas Avraam | ||
Zacharias Adoni | Lazaros Christodoulopoulos | ||
Alexander Kavaleouski | Onisiforos Roushias | ||
Iakovos Savvidis | Giorgos Papadopoulos | ||
Assaf Tzur | |||
Andreas Chrysostomou | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Anorthosis
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 1 | 2 | 13 | 25 | T B T H T | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T T T H B | |
| 3 | 11 | 7 | 2 | 2 | 11 | 23 | T H T T T | |
| 4 | 11 | 7 | 2 | 2 | 15 | 23 | T H T T B | |
| 5 | 11 | 6 | 3 | 2 | 14 | 21 | H H T H B | |
| 6 | 11 | 6 | 1 | 4 | 2 | 19 | T H B T T | |
| 7 | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B T B T T | |
| 8 | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | B T B B B | |
| 9 | 11 | 3 | 3 | 5 | -6 | 12 | H B B H T | |
| 10 | 11 | 2 | 5 | 4 | -6 | 11 | H H T H B | |
| 11 | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H T H T | |
| 12 | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | B T B B T | |
| 13 | 11 | 2 | 1 | 8 | -10 | 7 | B B B B B | |
| 14 | 11 | 0 | 1 | 10 | -22 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch