Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Machado 15 | |
![]() Roman Bezus (Thay: Michalis Ioannou) 28 | |
![]() Kiko 37 | |
![]() Elian Sosa (Thay: Dimitris Theodorou) 46 | |
![]() Nicolas Andereggen 47 | |
![]() Gabriel Furtado 63 | |
![]() Emil Bergstroem (Thay: Tobias Schaettin) 65 | |
![]() Clifford Aboagye (Thay: Kostakis Artymatas) 65 | |
![]() Mamadou Kane (Thay: Machado) 69 | |
![]() Danil Paroutis (Thay: Stefan Vukic) 75 | |
![]() Mamadou Kane 77 | |
![]() Nicolas Andereggen 87 | |
![]() Nikolas Giallouros (Thay: Giorgos Papageorghiou) 90 | |
![]() Rodriguinho (Thay: Nicolas Andereggen) 90 | |
![]() Breno 90+2' | |
![]() Alois Confais 90+3' |
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs Anorthosis


Diễn biến Ethnikos Achnas vs Anorthosis

Thẻ vàng cho Alois Confais.
Nicolas Andereggen rời sân và được thay thế bởi Rodriguinho.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Breno nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Giorgos Papageorghiou rời sân và được thay thế bởi Nikolas Giallouros.

V À A A O O O - Nicolas Andereggen đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mamadou Kane.
Stefan Vukic rời sân và được thay thế bởi Danil Paroutis.
Machado rời sân và được thay thế bởi Mamadou Kane.
Kostakis Artymatas rời sân và được thay thế bởi Clifford Aboagye.
Tobias Schaettin rời sân và được thay thế bởi Emil Bergstroem.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Gabriel Furtado nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

V À A A O O O - Nicolas Andereggen đã ghi bàn!
Dimitris Theodorou rời sân và được thay thế bởi Elian Sosa.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kiko.
Michalis Ioannou rời sân và được thay thế bởi Roman Bezus.

Thẻ vàng cho Machado.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs Anorthosis
Ethnikos Achnas (4-2-3-1): Ioakeim Toumpas (38), Paris Psaltis (24), Emmanuel Lomotey (12), Georgios Angelopoulos (80), Marios Pechlivanis (10), Martim Maia (8), Alois Confais (27), Breno (98), Giorgos Papageorgiou (30), Machado (20), Nicolas Andereggen (33)
Anorthosis (4-2-3-1): Konstantinos Panagi (1), Simranjit Singh Thandi (2), Fanos Katelaris (23), Gabriel Furtado (45), Tobias Schattin (33), Kostakis Artymatas (4), Kiko (5), Dimitris Theodorou (11), Michalis Ioannou (48), Marios Ilia (70), Stefan Vukic (9)


Thay người | |||
69’ | Machado Mamadou Kane | 28’ | Michalis Ioannou Roman Bezus |
90’ | Nicolas Andereggen Rodriguinho | 46’ | Dimitris Theodorou Elian Sosa |
90’ | Giorgos Papageorghiou Nikolas Giallouros | 65’ | Tobias Schaettin Emil Bergstrom |
65’ | Kostakis Artymatas Clifford Aboagye | ||
75’ | Stefan Vukic Daniel Paroutis |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Flores | Lovre Rogic | ||
Luis Felipe | Emil Bergstrom | ||
Juan Cejas | Roman Bezus | ||
Rodriguinho | Mijo Caktas | ||
Marios Dimitriou | Stefanos Charalambous | ||
Andrii Kravchuk | Andreas Chrysostomou | ||
Mamadou Kane | Daniel Paroutis | ||
Nikolas Giallouros | Indio Ramirez | ||
Efstathios Giannara | Richard | ||
Andreas Perdios | Clifford Aboagye | ||
Ilyas Papanikolaou Baig | Luis Silva | ||
Mihail Marinescu | Elian Sosa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Thành tích gần đây Anorthosis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 12 | 15 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | T T T T H |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T B T H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T B T |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H B T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | B T T B T |
8 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -6 | 7 | T B B T B |
9 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T T H B B |
10 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B H B B T |
11 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B H B H |
12 | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B T B | |
13 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | B H B B B |
14 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -10 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại