Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Manuel De Iriondo
19 - Richard Ofori
27 - Nicolas Andereggen
45+1' - Marios Stylianou
45+3' - Manuel De Iriondo
47 - Manuel De Iriondo
55 - Jalil Saadi (Thay: Manuel De Iriondo)
61 - Jalil Saadi (Thay: Manuel De Iriondo)
69 - Breno (Thay: Pablo Gonzalez)
76 - Julian Bonetto
87 - Giorgos Nicolas Angelopoulos (Thay: Petros Ioannou)
90 - Artur Sobiech (Thay: Patrick Bahanack)
90 - Lucas Flores
90+5' - Julian Bonetto
90+5' - Patrick Bahanack
90+13' - Lucas Flores
90+13'
- Kaiyne Woolery (Thay: Ante Roguljic)
53 - Atanas Iliev (Thay: Adam Gyurcso)
53 - (Pen) Rafael Lopes
58 - Kaiyne Woolery (Thay: Ante Roguljic)
61 - Atanas Iliev (Thay: Adam Gyurcso)
61 - (Pen) Rafael Lopes
66 - Dimitris Theodorou (Thay: Danil Paroutis)
74 - Konstantinos Stamoulis (Thay: Sergio Conceicao)
74 - Stefanos Charalambous (Thay: Kaiyne Woolery)
78 - Dimitris Theodorou (Thay: Danil Paroutis)
81 - Konstantinos Stamoulis (Thay: Sergio Conceicao)
81 - Stefanos Charalambous (Thay: Kaiyne Woolery)
81 - Andreas Chrysostomou
82 - Andreas Chrysostomou
88 - Andreas Chrysostomou
90 - Andreas Chrysostomou
90+6' - Atanas Iliev
90+13'
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs Anorthosis
Diễn biến Ethnikos Achnas vs Anorthosis
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Atanas Iliev.
Petros Ioannou rời sân và được thay thế bởi Giorgos Nicolas Angelopoulos.
Patrick Bahanack rời sân và được thay thế bởi Artur Sobiech.
Thẻ vàng cho Lucas Flores.
Thẻ vàng cho Patrick Bahanack.
Thẻ vàng cho Andreas Chrysostomou.
Thẻ vàng cho Julian Bonetto.
V À A A O O O - Andreas Chrysostomou ghi bàn!
Danil Paroutis rời sân và được thay thế bởi Dimitris Theodorou.
Kaiyne Woolery rời sân và được thay thế bởi Stefanos Charalambous.
Sergio Conceicao rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Stamoulis.
Pablo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Breno.
Manuel De Iriondo rời sân và được thay thế bởi Jalil Saadi.
V À A A O O O - Rafael Lopes từ Anorthosis ghi bàn từ chấm phạt đền!
Ante Roguljic rời sân và được thay thế bởi Kaiyne Woolery.
Adam Gyurcso rời sân và được thay thế bởi Atanas Iliev.
V À A A O O O - Manuel De Iriondo ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Marios Stylianou ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nicolas Andereggen.
Thẻ vàng cho Richard Ofori.
Thẻ vàng cho Manuel De Iriondo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs Anorthosis
Thay người | |||
69’ | Manuel De Iriondo Jalil Saadi | 61’ | Adam Gyurcso Atanas Iliev |
76’ | Pablo Gonzalez Breno | 61’ | Stefanos Charalambous Kaiyne Woolery |
90’ | Patrick Bahanack Artur Sobiech | 81’ | Kaiyne Woolery Stefanos Charalambous |
90’ | Petros Ioannou Georgios Angelopoulos | 81’ | Sergio Conceicao Konstantinos Stamoulis |
81’ | Danil Paroutis Dimitris Theodorou |
Cầu thủ dự bị | |||
Michalis Papastylianou | Stefanos Charalambous | ||
Martin Bogatinov | Charalampos Michalas | ||
Konstantinos Ilia | Atanas Iliev | ||
Konstantinos Venizelou | Kaiyne Woolery | ||
Ruben Hernandez | Bojan Mladjovic | ||
Artur Sobiech | Konstantinos Stamoulis | ||
Yohan Baret | Panagiotis Markou | ||
Nikita Roman Dubov | Evagoras Charalambous | ||
Jalil Saadi | Dimitris Theodorou | ||
Georgios Angelopoulos | Andreas Keravnos | ||
Nicolae Milinceanu | Bojan Milosavljevic | ||
Breno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Thành tích gần đây Anorthosis
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T | |
2 | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B | |
3 | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T | |
4 | | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B | |
6 | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B | |
7 | | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T | |
9 | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T | |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B | |
12 | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H | |
13 | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H | |
14 | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B | |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T | |
2 | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T | |
3 | | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B | |
5 | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B | |
6 | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B | |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T | |
3 | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B | |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T | |
6 | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B | |
7 | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B | |
8 | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại