V À A A O O O - Emmanuel Lomotey đã ghi bàn!
![]() Dylan Ouedraogo 42 | |
![]() Andreas Panayiotou 55 | |
![]() Rafail Mamas 56 | |
![]() Breno 61 | |
![]() Kyriakos Kyriakou (Thay: Savvas Christodoulou) 61 | |
![]() Stelios Panagiotou (Thay: Themistoklis Themistokleous) 61 | |
![]() Daniel Tetour (Thay: Pablo Gonzalez) 61 | |
![]() Marios Peratikos (Thay: Giorgos Nicolas Angelopoulos) 64 | |
![]() Breno 68 | |
![]() Nicolae Milinceanu (Thay: Julian Bonetto) 75 | |
![]() Petros Ioannou (Thay: Nicolas Andereggen) 75 | |
![]() Giannis Gerolemou (Thay: Andreas Makris) 76 | |
![]() Richard Ofori (Thay: Marios Pechlivanis) 80 | |
![]() Simonas Christofi (Thay: Luther Singh) 82 | |
![]() Panagiotis Panagi (Thay: Rafail Mamas) 82 | |
![]() Emmanuel Lomotey 86 |
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs AEL Limassol


Diễn biến Ethnikos Achnas vs AEL Limassol

Rafail Mamas rời sân và được thay thế bởi Panagiotis Panagi.
Luther Singh rời sân và được thay thế bởi Simonas Christofi.
Marios Pechlivanis rời sân và được thay thế bởi Richard Ofori.
Andreas Makris rời sân và được thay thế bởi Giannis Gerolemou.
Nicolas Andereggen rời sân và được thay thế bởi Petros Ioannou.
Julian Bonetto rời sân và được thay thế bởi Nicolae Milinceanu.

Thẻ vàng cho Breno.
Giorgos Nicolas Angelopoulos rời sân và được thay thế bởi Marios Peratikos.
Pablo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Daniel Tetour.
Themistoklis Themistokleous rời sân và được thay thế bởi Stelios Panagiotou.
Savvas Christodoulou rời sân và được thay thế bởi Kyriakos Kyriakou.

V À A A O O O - Breno ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rafail Mamas.

Thẻ vàng cho Andreas Panayiotou.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Dylan Ouedraogo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs AEL Limassol
Ethnikos Achnas: Martin Bogatinov (1)
AEL Limassol: Yigal Becker (99)
Thay người | |||
61’ | Pablo Gonzalez Daniel Tetour | 61’ | Themistoklis Themistokleous Stelios Panagiotou |
64’ | Giorgos Nicolas Angelopoulos Marios Peratikos | 61’ | Savvas Christodoulou Kyriakos Kyriakou |
75’ | Julian Bonetto Nicolae Milinceanu | 76’ | Andreas Makris Giannis Gerolemou |
75’ | Nicolas Andereggen Petros Ioannou | 82’ | Luther Singh Simonas Christofi |
80’ | Marios Pechlivanis Richard Ofori | 82’ | Rafail Mamas Panagiotis Panagi |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Flores | Panagiotis Kyriakou | ||
Marios Peratikos | Christoforos Frantzis | ||
Konstantinos Ilia | Marko Stolnik | ||
Panagiotis Panagiotou | Denis Thomalla | ||
Nicolae Milinceanu | Simonas Christofi | ||
Petros Ioannou | Stelios Panagiotou | ||
Paris Psaltis | Emmanuel Toku | ||
Richard Ofori | Akos Kecskes | ||
Andreas Perdios | Giannis Gerolemou | ||
Dimitrianos Tzouliou | Kyriakos Kyriakou | ||
Dimitris Christofi | Ze Turbo | ||
Daniel Tetour | Panagiotis Panagi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Thành tích gần đây AEL Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại