Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Giannis Gerolemou 16 | |
![]() Daniil Lesovoy 58 | |
![]() Daniel Tetour (Thay: Nicolas Andereggen) 61 | |
![]() Denis Thomalla (Thay: Giannis Gerolemou) 68 | |
![]() Dylan Ouedraogo (Thay: Andreas Panayiotou Filiotis) 68 | |
![]() Dylan Ouedraogo (Thay: Andreas Panayiotou) 68 | |
![]() Rafail Mamas 79 | |
![]() Luther Singh (Thay: Emmanuel Toku) 80 | |
![]() Paris Psaltis (Thay: Petros Ioannou) 90 | |
![]() Themistoklis Themistokleous (Thay: Andreas Makris) 90 |
Thống kê trận đấu Ethnikos Achnas vs AEL Limassol


Diễn biến Ethnikos Achnas vs AEL Limassol
Andreas Makris rời sân và được thay thế bởi Themistoklis Themistokleous.
Petros Ioannou rời sân và được thay thế bởi Paris Psaltis.
Emmanuel Toku rời sân và được thay thế bởi Luther Singh.

Thẻ vàng cho Rafail Mamas.
Giannis Gerolemou rời sân và được thay thế bởi Denis Thomalla.
Andreas Panayiotou rời sân và được thay thế bởi Dylan Ouedraogo.
Nicolas Andereggen rời sân và được thay thế bởi Daniel Tetour.

Thẻ vàng cho Daniil Lesovoy.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Giannis Gerolemou.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ethnikos Achnas vs AEL Limassol
Ethnikos Achnas (5-4-1): Lucas Flores (40), Petros Ioannou (22), Emmanuel Lomotey (12), Panagiotis Panagiotou (16), Patrick Bahanack (29), Marios Pechlivanis (10), Breno (98), Manuel De Iriondo (5), Julian Bonetto (11), Pablo Gonzalez Suarez (17), Nicolas Andereggen (33)
AEL Limassol (4-3-3): Victor Braga (1), Christoforos Frantzis (2), Marko Stolnik (6), Akos Kecskes (34), Andreas Panayiotou (25), Giannis Gerolemou (71), Emmanuel Toku (21), Rafail Mamas (66), Andreas Makris (33), Ivan Trickovski (10), Daniil Lesovoy (22)


Thay người | |||
61’ | Nicolas Andereggen Daniel Tetour | 68’ | Andreas Panayiotou Dylan Ouedraogo |
90’ | Petros Ioannou Paris Psaltis | 68’ | Giannis Gerolemou Denis Thomalla |
80’ | Emmanuel Toku Luther Singh | ||
90’ | Andreas Makris Themistoklis Themistokleous |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Bogatinov | Yigal Becker | ||
Michalis Papastylianou | Panagiotis Kyriakou | ||
Georgios Angelopoulos | Dylan Ouedraogo | ||
Paris Psaltis | Aviv Avraham | ||
Konstantinos Venizelou | Panagiotis Panagi | ||
Dimitris Christofi | Luther Singh | ||
Konstantinos Ilia | Themistoklis Themistokleous | ||
Daniel Tetour | Denis Thomalla | ||
Ruben Hernandez | Savvas Christodoulou | ||
Nicolae Milinceanu | Alexandros Efstathiou | ||
Andreas Perdios | |||
Artur Sobiech |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ethnikos Achnas
Thành tích gần đây AEL Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại