Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Ethiopia vs Sierra Leone hôm nay 16-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 5, 16/11

Kết thúc

Ethiopia

Ethiopia

0 : 0

Sierra Leone

Sierra Leone

Hiệp một: 0-0
T5, 02:00 16/11/2023
Vòng 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Augustus Kargbo
35
Abel Yalew
38
Abel Yalew
40
Fitsum Tilahun (Thay: Abel Yalew)
46
Amanuel Gebremichael (Thay: Abel Yalew)
46
Habtamu Tadesse (Thay: Wogene Gezahegn)
55
Sullay Kaikai (Thay: Augustus Kargbo)
60
Ibrahim Sillah (Thay: Abu Diaby)
60
Mohamed Buya Turay (Thay: Alhaji Kamara)
67
Yabsira Tesfaye (Thay: Surafel Dagnachew)
71
Yabsira Tesfaye
74
Alpha Conteh (Thay: Jonathan Morsay)
76
Pagal Koroma (Thay: Tyrese Fornah)
77
Fitsum Tilahun (Thay: Chernet Gugsa)
90

Thống kê trận đấu Ethiopia vs Sierra Leone

số liệu thống kê
Ethiopia
Ethiopia
Sierra Leone
Sierra Leone
11 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ethiopia vs Sierra Leone

Thay người
46’
Abel Yalew
Amanuel Gebremichael
60’
Abu Diaby
Ibrahim Sillah
55’
Wogene Gezahegn
Habtamu Tadesse
60’
Augustus Kargbo
Sullay Kaikai
71’
Surafel Dagnachew
Yabsira Tesfaye
67’
Alhaji Kamara
Mohamed Buya
90’
Chernet Gugsa
Fitsum Tilahun
76’
Jonathan Morsay
Alpha Conteh
77’
Tyrese Fornah
Pagal Koroma
Cầu thủ dự bị
Abubeker Nuri
Juma Bah
Yabsira Tesfaye
Daniel Kanu
Yared Kassaye
Samuel Santigie Sesay
Biniam Genetu
Ibrahim Sillah
Fetudin Jemal
Sullay Kaikai
Mignot Debebe
Mohamed Buya
Habtamu Tadesse
Amadou Bakayoko
Amanuel Gebremichael
Pagal Koroma
Fitsum Tilahun
Sallieu Bah
Alembirhan Yigzaw
Alpha Conteh
Natnael Zeleke
Donald Kamara
Bereket Desta
Mohamed Nbalie Kamara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
26/08 - 2021
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
16/11 - 2023
09/09 - 2025

Thành tích gần đây Ethiopia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
CHAN Cup
25/12 - 2024
H1: 1-0
22/12 - 2024
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Sierra Leone

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
04/09 - 2025
26/03 - 2025
20/03 - 2025
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024
CHAN Cup
01/11 - 2024
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow