Quả phát bóng lên cho Cape Verde tại Sân vận động Olembe.
![]() Yared Baye 9 | |
![]() Yared Baye 12 | |
![]() Garry Rodrigues 25 | |
![]() Aschalew Tamene Seyoum 39 | |
![]() Julio Tavares (Kiến tạo: Garry Rodrigues) 45+1' |
Thống kê trận đấu Ethiopia vs Cape Verde


Diễn biến Ethiopia vs Cape Verde
Ở Yaounde Ethiopia tấn công qua Aschalew Tamene. Tuy nhiên, kết thúc không đạt mục tiêu.
Cape Verde được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Đá phạt Ethiopia.
Quả phát bóng lên cho Cape Verde tại Sân vận động Olembe.
Ethiopia có thể tận dụng từ quả ném biên này ở sâu bên trong phần sân của Cape Verde không?
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Ethiopia.
Stopira cho Cape Verde tung cú sút nhưng không trúng đích.
Helder Martins Rodrigues de Carvalho ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Cape Verde trong phần sân của họ.
Ethiopia được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Cape Verde lái xe về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng bị kéo lên vì việt vị.
Cape Verde được hưởng quả phạt góc do Helder Martins Rodrigues de Carvalho thực hiện.
Helder Martins Rodrigues de Carvalho thưởng cho Ethiopia một quả phát bóng lên.
Stopira (Cape Verde) là người đầu tiên nhận bóng nhưng cú đánh đầu của anh ấy lại đi chệch mục tiêu.
Cape Verde được hưởng quả phạt góc do Helder Martins Rodrigues de Carvalho thực hiện.
Vagner dự bị cho Julio Tavares cho Cape Verde.
Ném biên ở Cape Verde.
Helder Martins Rodrigues de Carvalho ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Cape Verde trong phần sân của họ.
Ethiopia thay người thứ năm với Bezabeh Meleyo thay Abubeker Nassir.
Ethiopia thay người thứ năm với Bezabeh Meleyo thay Surafel Dagnachew.
Wubetu Abate (Ethiopia) thay người thứ tư, Mujib Kassim thay Surafel Dagnachew.
Đội hình xuất phát Ethiopia vs Cape Verde
Ethiopia (4-3-3): Teklemariam Shanko (22), Suleman Hamid (2), Aschalew Tamene Seyoum (15), Yared Baye (16), Remdan Yusef (20), Mesud Mohammed (3), Amanuel Yohanis (8), Surafel Dagnachew (7), Amanuel Gebremichael (11), Getaneh Kebede (9), Abubeker Nasir (10)
Cape Verde (3-4-3): Marcio (12), Steven Fortes (17), Roberto Lopes (4), Stopira (2), Jeffry Fortes (22), Nuno Borges (5), Kenny Santos (18), Dylan Tavares (16), Garry Rodrigues (11), Julio Tavares (19), Jamiro Monteiro (10)


Thay người | |||
15’ | Mesud Mohammed Mignot Debebe | 68’ | Garry Rodrigues Willy Semedo |
62’ | Getaneh Kebede Firew Solomon | 76’ | Jamiro Monteiro Patrick Andrade |
62’ | Amanuel Gebremichael Fitsum Alemu | 86’ | Julio Tavares Vagner |
82’ | Surafel Dagnachew Mujib Kasim | ||
82’ | Abubeker Nasir Bezabeh Meleyo |
Cầu thủ dự bị | |||
Ahmed Reshid | Delmiro | ||
Mujib Kasim | Elber Evora | ||
Mesfin Tafesse | Diney | ||
Asrat Tonjo | Patrick Andrade | ||
Gatoch Panom | Vagner | ||
Firew Solomon | Willy Semedo | ||
Fitsum Alemu | |||
Mignot Debebe | |||
Shemket Gugesa | |||
Igata Desta Yohannes | |||
Jemal Tasew Bushura | |||
Bezabeh Meleyo |
Nhận định Ethiopia vs Cape Verde
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ethiopia
Thành tích gần đây Cape Verde
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại