Chủ Nhật, 19/10/2025

Trực tiếp kết quả Ethiopia vs Burkina Faso hôm nay 21-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 21/11

Kết thúc

Ethiopia

Ethiopia

0 : 3

Burkina Faso

Burkina Faso

Hiệp một: 0-0
T3, 20:00 21/11/2023
Vòng 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Remedan Yesuf
13
Abel Yalew (Thay: Amanuel Gebremichael)
46
Bertrand Traore (Thay: Boureima Bande)
46
Ibrahim Blati Toure
69
Habtamu Tadesse (Thay: Canaan Markneh)
71
Dango Ouattara
71
Gustavo Sangare
72
Gustavo Sangare (Thay: Stephane Aziz Ki)
73
Ismahila Ouedraogo
74
Valentin Nouma (Thay: Abdoul Guiebre)
76
Adamo Nagalo (Thay: Issoufou Dayo)
76
(Pen) Bertrand Traore
78
Fitsum Tilahun (Thay: Chernet Gugsa)
79
Fitsum Tilahun
80
Fitsum Tilahun
86
Dango Ouattara
90
Abdoul Fessal Tapsoba (Thay: Cedric Badolo)
90

Thống kê trận đấu Ethiopia vs Burkina Faso

số liệu thống kê
Ethiopia
Ethiopia
Burkina Faso
Burkina Faso
21 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 17
5 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Ethiopia vs Burkina Faso

Thay người
46’
Amanuel Gebremichael
Abel Yalew
46’
Boureima Bande
Bertrand Traore
71’
Canaan Markneh
Habtamu Tadesse
73’
Stephane Aziz Ki
Gustavo Sangare
79’
Chernet Gugsa
Fitsum Tilahun
76’
Issoufou Dayo
Adamo Nagalo
76’
Abdoul Guiebre
Valentin Nouma
90’
Cedric Badolo
Abdoul Tapsoba
Cầu thủ dự bị
Biniam Genetu
Hillel Konate
Yared Kassaye
Kilian Nikiema
Yabsira Tesfaye
Adamo Nagalo
Fitsum Tilahun
Nasser Djiga
Bereket Desta
Trova Boni
Fetudin Jemal
Sacha Banse
Mignot Debebe
Bertrand Traore
Natnael Zeleke
Dramane Salou
Alembirhan Yigzaw
Abdoul Tapsoba
Abel Yalew
Gustavo Sangare
Habtamu Tadesse
Valentin Nouma
Abubeker Nuri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
17/01 - 2022
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
21/11 - 2023
13/10 - 2025

Thành tích gần đây Ethiopia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
06/09 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
CHAN Cup
25/12 - 2024
H1: 1-0
22/12 - 2024
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024

Thành tích gần đây Burkina Faso

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
13/10 - 2025
08/10 - 2025
09/09 - 2025
05/09 - 2025
CHAN Cup
17/08 - 2025
14/08 - 2025
03/08 - 2025
Giao hữu
06/06 - 2025
03/06 - 2025

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập108201826T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso106311521T T H T T
3Sierra LeoneSierra Leone10433215B H T B T
4Guinea-BissauGuinea-Bissau10244-210B H T B B
5EthiopiaEthiopia10235-59T B B T B
6DjiboutiDjibouti10019-281B B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SenegalSenegal107301924T T T T T
2DR CongoDR Congo10712922T T B T T
3SudanSudan10343213H B B H B
4TogoTogo10154-58B B T B H
5MauritaniaMauritania10145-97B T H H B
6South SudanSouth Sudan10055-165H B H B H
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa10532618T T H H T
2NigeriaNigeria10451717H T H T T
3BeninBenin10523117B T T T B
4LesothoLesotho10334-312H B B B T
5RwandaRwanda10325-411H B T B B
6ZimbabweZimbabwe10055-75H B B H B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde10721823T T T H T
2CameroonCameroon105411219T T B T H
3LibyaLibya10442216B T T H H
4AngolaAngola10262112B B T H H
5MauritiusMauritius10136-106H B B B H
6EswatiniEswatini10037-133H B B H B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc88002024T T T T T
2NigerNiger8503115B B T T T
3TanzaniaTanzania8314-110T B H B B
4ZambiaZambia830509B B B T B
5CongoCongo8017-201B B H B B
6EritreaEritrea000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà108202526T T H T T
2GabonGabon108111325T T H T T
3GambiaGambia10415913B T T B T
4KenyaKenya10334412B B T T B
5BurundiBurundi10316010T B B B B
6SeychellesSeychelles100010-510B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria108111625T T H T T
2UgandaUganda10604518T T T T B
3MozambiqueMozambique10604-318B B T B T
4GuineaGuinea10433315B T H T H
5BotswanaBotswana10316-410T B B B H
6SomaliaSomalia10019-171B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia109102228T T T T T
2NamibiaNamibia10433315H B T B B
3LiberiaLiberia10433215T B H T H
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea9324-411T H T B H
5MalawiMalawi9315-210B B T H B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe10109-213B B B B T
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana108111725T H T T T
2MadagascarMadagascar10613519B T T T B
3MaliMali105321118H T B T T
4ComorosComoros10505-115T B T B B
5Central African RepublicCentral African Republic10226-138H B B B T
6ChadChad10019-191B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow